-
(Khác biệt giữa các bản)(→Mặc cả, thương lượng, mua bán)(=.=', sửa cho vui hay sao nhỉ?'=.=)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ba:gin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 39: ::mong đợi, chờ đón; tính trước::mong đợi, chờ đón; tính trước- === Thành ngữ ===+ ::[[That's]] [[more]] [[than]] [[I]] [[bargained]] [[for]]- ::[[to]] [[be]] [[off]] [[(with)]] [[one's]] [[bargain]]+ - ::huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán+ - ::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hard]] [[bargain]]+ ::Điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi- ::mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi+ - + - ::[[to]] [[close]] [[(conclude]], [[strike]], [[settle)]] [[a bargain]]+ - ::ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán+ - + - ::[[into]] [[the]] [[bargain]]+ - ::thêm vào đó, hơn nữa, vả lại+ - ::[[wet]] ([[Dutch]]) [[bargain]]+ - ::cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng+ - ::[[to]] [[bargain]] [[away]]+ - ::bán giá hạ, bán lỗ+ - ::[[to]] [[bargain]] [[for]]+ - ::mong đợi, chờ đón; tính trước+ - ::[[that]][['s]] [[more]] [[than]] [[I bargained]]+ - ::điềuđó thật quá với sự mong đợi của tôi+ * '''Từ đồng nghĩa''': [[buy]], [[steal]], [[deal]], [[dicker]]* '''Từ đồng nghĩa''': [[buy]], [[steal]], [[deal]], [[dicker]]- - =====That's more than I bargained for=====- - =====Điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi========hình thái từ======hình thái từ===* V_ed : [[bargained]]* V_ed : [[bargained]]* V_ing : [[bargaining]]* V_ing : [[bargaining]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự mặc cả=====+ - =====sựthương lượng=====+ === Toán & tin ===+ =====sự mặc cả=====- ==Xây dựng==+ =====sự thương lượng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====mặc cả=====+ =====mặc cả=====+ === Kinh tế ===+ =====hàng giá rẻ=====+ ::[[bargain]] [[hunter]]+ ::người chuyên săn lùng hàng giá rẻ- == Kinh tế ==+ =====hợp đồng mua bán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hàng giá rẻ=====+ - + - =====hợp đồng mua bán=====+ ::[[bargain]] [[and]] [[sale]]::[[bargain]] [[and]] [[sale]]::hợp đồng mua bán (tài sản)::hợp đồng mua bán (tài sản)Dòng 99: Dòng 69: ::[[legal]] [[bargain]]::[[legal]] [[bargain]]::hợp đồng mua bán hợp pháp::hợp đồng mua bán hợp pháp- =====thương lượng=====+ =====thương lượng=====::[[drive]] [[a]] [[hard]] [[bargain]] (to...)::[[drive]] [[a]] [[hard]] [[bargain]] (to...)::thương lượng giá cả kiên trì::thương lượng giá cả kiên trì- =====trả giá=====+ =====trả giá=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bargain&searchtitlesonly=yes bargain] : bized+ =====noun=====- + :[[arrangement]] , [[bond]] , [[business]] , [[compact]] , [[contract]] , [[convention]] , [[covenant]] , [[deal]] , [[engagement]] , [[negotiation]] , [[pact]] , [[pledge]] , [[promise]] , [[stipulation]] , [[transaction]] , [[treaty]] , [[understanding]] , [[budget price]] , [[buy]] , [[closeout]] , [[discount]] , [[giveaway]] , [[good buy]] , [[good deal]] , [[good value]] , [[low price]] , [[markdown]] , [[nominal price]] , [[reduction]] , [[steal]] , [[value]] , [[accord]] , [[buy]]* , [[deal]]* , [[agreement]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[agree]] , [[arrange]] , [[barter]] , [[buy]] , [[compromise]] , [[confer]] , [[contract]] , [[covenant]] , [[deal]] , [[dicker]] , [[do business]] , [[haggle]] , [[make terms]] , [[palter]] , [[promise]] , [[sell]] , [[stipulate]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[transact]] , [[higgle]] , [[huckster]] , [[negotiate]] , [[agreement]] , [[cavil]] , [[chaffer]] , [[cheap]] , [[clinch]] , [[closeout]] , [[contend]] , [[contest]] , [[discount]] , [[giveaway]] , [[hawk]] , [[horsetrade]] , [[pact]] , [[sale]] , [[secure]] , [[steal]] , [[struggle]] , [[transaction]] , [[truck]]- + =====phrasal verb=====- =====Agreement,contract,understanding,arrangement, covenant,pact,compact,settlement, transaction, deal: We made a bargain- I would provide the materials and he would do the work. 2 gooddeal,Colloq give-away,USsteal: If you paid only œ100 forthis painting,you got a real bargain.=====+ :[[anticipate]] , [[await]] , [[count on]] , [[depend on]] , [[look for]] , [[wait]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====noun=====- + :[[rip-off]]- =====Negotiate,trade, haggle, barter, dicker, chaffer: Webargained far into the night,and finally came to an agreementafter eight hours of discussion. 4 bargain for. expect,counton,anticipate,foresee,take into account,allow for,beprepared for: Even though the storm had been predicted,it waswindier than we had bargained for.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A an agreementonthe terms of a transaction orsale. b this seen from the buyer's viewpoint (a bad bargain).2 something acquired or offered cheaply.=====+ - + - =====V.intr. (often foll.by with, for) discuss the terms of a transaction (expected himto bargain,but he paid up; bargained with her; bargained forthe table).=====+ - + - =====Bargain away part with for something worthless(had bargained away the estate). bargain basement the basementof a shop where bargains are displayed. bargain for (or colloq.on) (usu. with neg. actual or implied) be prepared for; expect(didn't bargain for bad weather; more than I bargained for).bargain on rely on. drive a hard bargain pursue one's ownprofit in a transaction keenly. into (US in) the bargainmoreover; in addition to what was expected. make (or strike) abargain agree a transaction.=====+ - + - =====Bargainer n.[ME f. OFbargaine, bargaignier, prob. f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)
Xem bind
- to buy at a bargain
- mua được giá hời
- to close (conclude, strike, settle) a bargain
- ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán
- to drive a hard bargain
- mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
- into the bargain
- thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
- wet (Dutch) bargain
- cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , bond , business , compact , contract , convention , covenant , deal , engagement , negotiation , pact , pledge , promise , stipulation , transaction , treaty , understanding , budget price , buy , closeout , discount , giveaway , good buy , good deal , good value , low price , markdown , nominal price , reduction , steal , value , accord , buy* , deal* , agreement
verb
- agree , arrange , barter , buy , compromise , confer , contract , covenant , deal , dicker , do business , haggle , make terms , palter , promise , sell , stipulate , trade , traffic , transact , higgle , huckster , negotiate , agreement , cavil , chaffer , cheap , clinch , closeout , contend , contest , discount , giveaway , hawk , horsetrade , pact , sale , secure , steal , struggle , transaction , truck
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ