• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:48, ngày 1 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/&#601;'b&#230;nd&#601;n/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    ====='''<font color="red">&#601;'b&#230;nd&#601;n</font>'''=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 25: Dòng 19:
    * V_ing : [[abandoning]]
    * V_ing : [[abandoning]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bỏ=====
    =====bỏ=====
    Dòng 32: Dòng 27:
    =====bỏ đi=====
    =====bỏ đi=====
    -
    you are not logged in. Your IP address will be recorded in thí page's edit history.
    +
     
    =====bỏ hoang=====
    =====bỏ hoang=====
    Dòng 39: Dòng 34:
    =====vứt bỏ=====
    =====vứt bỏ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bỏ phế=====
    =====bỏ phế=====
    - 
    =====từ bỏ=====
    =====từ bỏ=====
     +
    === Địa chất ===
     +
    =====bỏ, xóa, hủy, từ bỏ, loại trừ, bỏ rơi=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[disregard]] , [[freedom]] , [[impulse]] , [[licentiousness]] , [[recklessness]] , [[spontaneity]] , [[thoughtlessness]] , [[uninhibitedness]] , [[unrestraint]] , [[wantonness]] , [[wildness]] , [[abandonment]] , [[incontinence]] , [[carelessness]] , [[heedlessness]] , [[abdication]] , [[abjuration]] , [[apostasy]] , [[defection]] , [[recantation]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[waiver]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abdicate]] , [[back out]] , [[bail out ]]* , [[bow out ]]* , [[chicken out ]]* , [[cop out ]]* , [[cut loose ]]* , [[desert]] , [[discard]] , [[discontinue]] , [[ditch ]]* , [[drop]] , [[drop out]] , [[duck ]]* , [[dump ]]* , [[dust ]]* , [[flake out]] , [[fly the coop]] , [[give up the ship]] , [[kiss goodbye]] , [[leave]] , [[leg it]] , [[let go]] , [[opt out]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[run out on]] , [[screw ]]* , [[ship out]] , [[stop]] , [[storm out]] , [[surrender]] , [[take a powder]] , [[take a walk]] , [[throw over ]]* , [[vacate]] , [[walk out on]] , [[wash hands of]] , [[withdraw]] , [[yield]] , [[disown]] , [[forsake]] , [[jilt]] , [[leave behind]] , [[reject]] , [[renounce]] , [[throw over]] , [[cede]] , [[demit]] , [[forswear]] , [[hand over]] , [[quitclaim]] , [[relinquish]] , [[render]] , [[resign]] , [[waive]] , [[forgo]] , [[lay down]] , [[break off]] , [[desist]] , [[give up]] , [[leave off]] , [[remit]] , [[give over]] , [[abjure]] , [[abscond]] , [[apostatize]] , [[chuck]] , [[defect]] , [[depart]] , [[ditch]] , [[flee]] , [[freedom]] , [[give-up]] , [[jettison]] , [[junk]] , [[leave in the lurch]] , [[liberty]] , [[license]] , [[maroon]] , [[neglect]] , [[rashness]] , [[recant]] , [[repudiate]] , [[scrap]] , [[scuttle]] , [[surcease]] , [[turpitude]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[restraint]] , [[self-restraint]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cherish]] , [[defend]] , [[keep]] , [[pursue]] , [[retain]] , [[support]] , [[adopt]] , [[assert]] , [[favor]] , [[uphold]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Địa chất]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abandon abandon] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give up or over, yield, surrender, leave, cede, let go,deliver (up), turn over, relinquish: I can see no reason why weshould abandon the house to thieves and vandals. 2 depart from,leave, desert, quit, go away from: The order was given toabandon ship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Desert, forsake, jilt, walk out on: He evenabandoned his fianc‚e.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give up, renounce; discontinue, forgo,drop, desist, abstain from: She abandoned cigarettes and whiskyafter the doctor''s warning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Recklessness, intemperance, wantonness, lack ofrestraint, unrestraint: He behaved with wild abandon after hereceived the inheritance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give up completely or before completion(abandoned hope; abandoned the game).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A forsake or desert (aperson or a post of responsibility). b leave or desert (a motorvehicle or ship).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A give up to another''s control or mercy. brefl. yield oneself completely to a passion or impulse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.lack of inhibition or restraint; reckless freedom of manner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abandoner n. abandonment n. [ME f. OF abandoner f. … bandonunder control ult. f. LL bannus, -um BAN]=====
    +

    Hiện nay

    /ə'bændən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
    to abandon a hope
    từ bỏ hy vọng
    to abandon one's wife and children
    ruồng bỏ vợ con
    to abandon oneself to
    đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

    Danh từ

    Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
    with abandon
    một cách phóng túng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    bỏ cuộc (đăng ký)
    bỏ đi
    bỏ hoang
    loại bỏ
    vứt bỏ

    Kinh tế

    bỏ phế
    từ bỏ

    Địa chất

    bỏ, xóa, hủy, từ bỏ, loại trừ, bỏ rơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X