-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">/trend/</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/trend/</font>'''=========='''<font color="red">/trend/</font>'''=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 32: *Ving: [[Trending]]*Ving: [[Trending]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự dần tới=====+ =====(thống kê ) xu thế=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[analytic]](al) [[trend]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::xu thế thẳng- =====hướng=====+ ::[[rectilinear]] [[trend]]+ ::xu thế thẳng+ ::[[secular]] [[trend]]+ ::xu thế trường kỳ+ + + === Xây dựng===+ =====hướng, phương hướng, theo hướng, hướng về=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Phương hướng, chiều hướng, xu hướng=====+ + === Điện lạnh===+ =====sự dần tới=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hướng=====::[[growth]] [[trend]] [[series]]::[[growth]] [[trend]] [[series]]::chuỗi xu hướng tăng::chuỗi xu hướng tăngDòng 50: Dòng 60: ::[[trend]] [[recorder]]::[[trend]] [[recorder]]::máy ghi xung hướng::máy ghi xung hướng- =====khuynh hướng=====+ =====khuynh hướng=====- =====dáng điệu=====+ =====dáng điệu=====- =====dạng=====+ =====dạng=====- =====phương=====+ =====phương=====::[[average]] [[trend]]::[[average]] [[trend]]::phương trung bình::phương trung bìnhDòng 65: Dòng 75: ::[[trend]] [[of]] [[a]] [[fault]]::[[trend]] [[of]] [[a]] [[fault]]::phương đứt gãy::phương đứt gãy- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chiều hướng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chiều hướng=====+ ::[[secular]] [[trend]]::[[secular]] [[trend]]::chiều hướng trường kỳ::chiều hướng trường kỳ::[[trend]] [[reversal]]::[[trend]] [[reversal]]::sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng::sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng- =====động hướng=====+ =====động hướng=====- =====hướng đi của thị trường chứng khoán=====+ =====hướng đi của thị trường chứng khoán=====''Giải thích VN'': Tổng quát: biến chuyển theo chiều hướng tổng quát. Thí dụ, "có khuynh hướng tăng lên của số bán công ty XYZ" hay "có khuynh hướng tăng lên của mua bán bằng vi tính trên Phố Wall". Chứng khoán: biến chuyển giá dài hạn hay biến chuyển số lượng mua bán hoặc là tăng hay giảm hoặc là gần như đứng yên (sideway- biến chuyển ít), nó tạo lên một đặc tính của một thị trường, hàng hóa hay chứng khoán. Nó cũng có thể áp dụng cho lãi suất và hoa lợi.''Giải thích VN'': Tổng quát: biến chuyển theo chiều hướng tổng quát. Thí dụ, "có khuynh hướng tăng lên của số bán công ty XYZ" hay "có khuynh hướng tăng lên của mua bán bằng vi tính trên Phố Wall". Chứng khoán: biến chuyển giá dài hạn hay biến chuyển số lượng mua bán hoặc là tăng hay giảm hoặc là gần như đứng yên (sideway- biến chuyển ít), nó tạo lên một đặc tính của một thị trường, hàng hóa hay chứng khoán. Nó cũng có thể áp dụng cho lãi suất và hoa lợi.- =====xu hướng=====+ =====xu hướng=====::[[daily]] [[trend]]::[[daily]] [[trend]]::xu hướng thường ngày::xu hướng thường ngàyDòng 93: Dòng 100: ::[[trend]] [[value]]::[[trend]] [[value]]::giá trị xu hướng::giá trị xu hướng- =====xu thế=====+ =====xu thế=====- + - =====xu thế, xu hướng, khuynh hướng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Tendency, leaning, bias, bent, drift, course, inclination,direction: The trend seems to be towards shorter skirts.=====+ - + - =====Fashion, style, vogue, mode, look, rage, Colloq fad, craze,thing: Why is she so compulsive about keeping up with thelatest trends?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tend, lean, be biased, bend, drift, incline, veer, turn,swing, shift, head: At the convention, the party leaderstrended more to the left of centre.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a general direction and tendency (esp. of events,fashion, or opinion etc.).=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Bend or turn away in aspecified direction.=====+ - + - =====Be chiefly directed; have a general andcontinued tendency.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trend trend] : National Weather Service+ =====xu thế, xu hướng, khuynh hướng=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trend&submit=Search trend]:amsglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aim]] , [[bearing]] , [[bent]] , [[bias]] , [[course]] , [[direction]] , [[drift]] , [[inclination]] , [[leaning]] , [[movement]] , [[orientation]] , [[progression]] , [[run]] , [[swing]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[wind]] , [[craze]] , [[cry]] , [[fad]] , [[furor]] , [[in-thing]] , [[latest thing ]]* , [[look]] , [[mode]] , [[newest wrinkle]] , [[rage]] , [[thing ]]* , [[vogue]] , [[cast]] , [[disposition]] , [[partiality]] , [[penchant]] , [[predilection]] , [[predisposition]] , [[proclivity]] , [[proneness]] , [[propensity]] , [[squint]] , [[turn]] , [[style]] , [[current]] , [[flow]]+ =====verb=====+ :[[incline]] , [[lean]] , [[slant]] , [[squint]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) xu thế
- analytic(al) trend
- xu thế thẳng
- rectilinear trend
- xu thế thẳng
- secular trend
- xu thế trường kỳ
Kinh tế
hướng đi của thị trường chứng khoán
Giải thích VN: Tổng quát: biến chuyển theo chiều hướng tổng quát. Thí dụ, "có khuynh hướng tăng lên của số bán công ty XYZ" hay "có khuynh hướng tăng lên của mua bán bằng vi tính trên Phố Wall". Chứng khoán: biến chuyển giá dài hạn hay biến chuyển số lượng mua bán hoặc là tăng hay giảm hoặc là gần như đứng yên (sideway- biến chuyển ít), nó tạo lên một đặc tính của một thị trường, hàng hóa hay chứng khoán. Nó cũng có thể áp dụng cho lãi suất và hoa lợi.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , bearing , bent , bias , course , direction , drift , inclination , leaning , movement , orientation , progression , run , swing , tendency , tenor , wind , craze , cry , fad , furor , in-thing , latest thing * , look , mode , newest wrinkle , rage , thing * , vogue , cast , disposition , partiality , penchant , predilection , predisposition , proclivity , proneness , propensity , squint , turn , style , current , flow
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ