• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:25, ngày 27 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence=====
    +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) [[defence]]=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự phòng thủ=====
    =====sự phòng thủ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự bảo vệ=====
    =====sự bảo vệ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=defense defense] : Foldoc
     
    ===Bóng đá===
    ===Bóng đá===
    *'''The space between the goalkeeper and the defender nearest to him'''
    *'''The space between the goalkeeper and the defender nearest to him'''
    {{bongda}}
    {{bongda}}
    -
    === Oxford===
    +
    Khoảng cách giữa thủ môn và hậu vệ gần nhất
    -
    =====US var. of DEFENCE.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Bóng đá]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aegis]] , [[armor]] , [[arms]] , [[barricade]] , [[bastille]] , [[bastion]] , [[bulwark]] , [[buttress]] , [[citadel]] , [[cover]] , [[deterrence]] , [[dike]] , [[embankment]] , [[fastness]] , [[fence]] , [[fort]] , [[fortification]] , [[fortress]] , [[garrison]] , [[guard]] , [[immunity]] , [[munitions]] , [[palisade]] , [[parapet]] , [[position]] , [[protection]] , [[rampart]] , [[redoubt]] , [[resistance]] , [[safeguard]] , [[security]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[stockade]] , [[stronghold]] , [[trench]] , [[wall]] , [[ward]] , [[warfare]] , [[weaponry]] , [[weapons]] , [[answer]] , [[apologetics]] , [[apologia]] , [[apologizing]] , [[apology]] , [[argument]] , [[cleanup]] , [[copout]] , [[exculpation]] , [[excuse]] , [[excusing]] , [[exoneration]] , [[explaining]] , [[extenuation]] , [[fish story ]]* , [[jive]] , [[off-time]] , [[plea]] , [[rationalization]] , [[rejoinder]] , [[reply]] , [[response]] , [[retort]] , [[return]] , [[song and dance ]]* , [[story]] , [[vindication]] , [[whitewash ]]* , [[preservation]] , [[protector]] , [[apologetic]] , [[justification]] , [[advocacy]] , [[alibi]] , [[armament]] , [[blockhouse]] , [[boundary]] , [[breastwork]] , [[buckler]] , [[covert]] , [[defending]] , [[defilade]] , [[earthwork]] , [[explanation]] , [[machicolation]] , [[maintenance]] , [[materiel]] , [[muniment]] , [[outpost]] , [[palladium]] , [[ravelin]] , [[reliance]] , [[remblai]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[desertion]] , [[flight]] , [[surrender]] , [[betrayal]] , [[capitulation]] , [[yielding]] , [[abandonment]] , [[exposure]]

    Hiện nay

    /di'fens/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phòng thủ

    Kỹ thuật chung

    sự bảo vệ

    Bóng đá

    • The space between the goalkeeper and the defender nearest to him
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    Khoảng cách giữa thủ môn và hậu vệ gần nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X