-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa từ)(xoa tieu ban)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Băng dẫn, dây dẫn, vật dẫn, bánh xe dẫn động,vít me, vít dẫn động=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========vít dẫn==========vít dẫn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leader leader] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========chỉ huy==========chỉ huy=====Dòng 125: Dòng 124: =====thủ lĩnh==========thủ lĩnh=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leader leader] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=leader&searchtitlesonly=yes leader] : bized- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Chief, head, commander, ruler, superior, director,chairman, chairwoman, chairlady, chairperson, chieftain,captain, commandant, principal, Colloq boss, bossman, kingpin,big cheese, number one, numero uno, Brit gaffer, Chiefly US MrBig, Slang US the man: The police can identify the leader ofthe gang. The leader of the assembly is elected for a year. 2bandmaster, band leader, director, US and Canadian conductor,bandleader, concert-master: The leader tapped his baton forsilence.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A a person or thing that leads. b a person followed byothers.=====- - =====A the principal player in a music group or of thefirst violins in an orchestra. b US a conductor of anorchestra.=====- - =====Brit. = leading article.=====- - =====A short strip ofnon-functioning material at each end of a reel of film orrecording tape for connection to the spool.=====- - =====(in full Leaderof the House) Brit. a member of the government officiallyresponsible for initiating business in Parliament.=====- - =====A shoot ofa plant at the apex of a stem or of the main branch.=====- - =====(in pl.)Printing a series of dots or dashes across the page to guide theeye, esp. in tabulated material.=====- - =====The horse placed at thefront in a team or pair.=====- =====Leaderless adj. leadership n.[OEl‘dere (as LEAD(1))]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boss]] , [[captain]] , [[chief]] , [[chieftain]] , [[commander]] , [[conductor]] , [[controller]] , [[counsellor]] , [[dean]] , [[dignitary]] , [[director]] , [[doyen]] , [[eminence]] , [[exec]] , [[forerunner]] , [[general]] , [[governor]] , [[guide]] , [[harbinger]] , [[head]] , [[herald]] , [[lead]] , [[lion ]]* , [[luminary]] , [[manager]] , [[mistress]] , [[notability]] , [[notable]] , [[officer]] , [[pacesetter]] , [[pilot]] , [[pioneer]] , [[precursor]] , [[president]] , [[principal]] , [[rector]] , [[ringleader]] , [[ruler]] , [[shepherd]] , [[skipper]] , [[superintendent]] , [[superior]] , [[escort]] , [[usher]] , [[front-runner]] , [[number one]] , [[headman]] , [[hierarch]] , [[master]] , [[character]] , [[lion]] , [[nabob]] , [[personage]] , [[archimandrite]] , [[avant-garde]] , [[bellwether]] , [[bishop]] , [[cantor]] , [[cardinal]] , [[caudillo]] , [[chairman]] , [[chairperson]] , [[champion]] , [[coach]] , [[corypheus]] , [[doyenne]] , [[duke]] , [[elder]] , [[executive]] , [[figurehead]] , [[foreman]] , [[front man]] , [[groundbreaker]] , [[guru]] , [[hierophant]] , [[honcho]] , [[innovator]] , [[line]] , [[maestro]] , [[mentor]] , [[mogul]] , [[pacemaker]] , [[patron saint]] , [[pope]] , [[premier]] , [[priest]] , [[primate]] , [[protagonist]] , [[rabbi]] , [[shogun]] , [[spark plug]] , [[speaker]] , [[spokesman]] , [[trailblazer]] , [[trendsetter]] , [[tycoon]] , [[vanguard]] , [[warlord]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[follower]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đoạn băng trắng
Giải thích EN: An unrecorded strip at the beginning or end of a reel of tape or film that permits handling without damaging the recorded material..
Giải thích VN: Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.
Kinh tế
hàng đầu
Giải thích VN: 1 Chứng khoán hay các nhóm chứng khoán ở tuyến đầu trong một thị trường đang vọt lên hay rớt xuống. Tiêu biểu là các chứng khoán tuyến đầu được các tổ chức mua hay bán thật mạnh vì họ muốn chứng tỏ vai trò lãnh đạo của họ trong thị trường thuộc ngành của họ. 2 Sản phẩm có nhiều cổ phần trong nhiều thị trường.
- market leader
- công ty hàng đầu trong thị trường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boss , captain , chief , chieftain , commander , conductor , controller , counsellor , dean , dignitary , director , doyen , eminence , exec , forerunner , general , governor , guide , harbinger , head , herald , lead , lion * , luminary , manager , mistress , notability , notable , officer , pacesetter , pilot , pioneer , precursor , president , principal , rector , ringleader , ruler , shepherd , skipper , superintendent , superior , escort , usher , front-runner , number one , headman , hierarch , master , character , lion , nabob , personage , archimandrite , avant-garde , bellwether , bishop , cantor , cardinal , caudillo , chairman , chairperson , champion , coach , corypheus , doyenne , duke , elder , executive , figurehead , foreman , front man , groundbreaker , guru , hierophant , honcho , innovator , line , maestro , mentor , mogul , pacemaker , patron saint , pope , premier , priest , primate , protagonist , rabbi , shogun , spark plug , speaker , spokesman , trailblazer , trendsetter , tycoon , vanguard , warlord
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ