-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">,intə'rʌp∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">,intə'rʌp∫n</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 19: *V_ing : [[interrupting]]*V_ing : [[interrupting]]- == Điện==+ == Điện==- =====sự ngắt điện=====+ =====sự ngắt điện=====- =====việc mất điện=====+ =====việc mất điện======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====hoãn=====+ =====hoãn=====- =====ngắt=====+ =====ngắt=====''Giải thích VN'': Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.''Giải thích VN'': Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.Dòng 83: Dòng 80: ::[[transmission]] [[interruption]]::[[transmission]] [[interruption]]::sự ngắt truyền::sự ngắt truyền- =====điểm cắt=====+ =====điểm cắt=====- =====dừng=====+ =====dừng=====- =====sự cắt=====+ =====sự cắt=====- =====sự đứt đoạn=====+ =====sự đứt đoạn=====- =====sự đứt quãng=====+ =====sự đứt quãng=====- =====sự gián đoạn=====+ =====sự gián đoạn=====::machine-check [[interruption]] (MCI)::machine-check [[interruption]] (MCI)::sự gián đoạn kiểm tra máy::sự gián đoạn kiểm tra máyDòng 104: Dòng 101: ::[[transmission]] [[interruption]]::[[transmission]] [[interruption]]::sự gián đoạn truyền::sự gián đoạn truyền- =====sự ngắt=====+ =====sự ngắt=====''Giải thích VN'': Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.''Giải thích VN'': Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.Dòng 135: Dòng 132: ::[[transmission]] [[interruption]]::[[transmission]] [[interruption]]::sự ngắt truyền::sự ngắt truyền+ ===Địa chất===+ =====sự làm gián đoạn, sự cắt (ngắt) =====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Break, intrusion, disturbance, interference, disruption:Please forgive this interruption, but you're wanted on thephone.=====+ :[[abeyance]] , [[abeyancy]] , [[arrest]] , [[blackout]] , [[breach]] , [[break-off]] , [[cessation]] , [[check]] , [[cutoff]] , [[delay]] , [[disconnection]] , [[discontinuance]] , [[disruption]] , [[dissolution]] , [[disturbance]] , [[disuniting]] , [[division]] , [[doldrums]] , [[dormancy]] , [[gap]] , [[halt]] , [[hiatus]] , [[hindrance]] , [[hitch]] , [[impediment]] , [[interim]] , [[intermission]] , [[interval]] , [[intrusion]] , [[lacuna]] , [[latency]] , [[layoff]] , [[letup ]]* , [[obstacle]] , [[obstruction]] , [[parenthesis]] , [[pause]] , [[quiescence]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[separation]] , [[severance]] , [[split]] , [[stop]] , [[stoppage]] , [[suspension]] , [[discontinuation]] , [[discontinuity]] , [[distraction]] , [[interference]] , [[interregnum]] , [[lapse]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Break, gap, interval, lacuna,hiatus,respite,rest,pause,pausing,intermission,stopping, stop, suspension,cessation,cease,ceasing,surcease,hesitation, Prosodycaesura,Colloq let-up: She talked for an hour withoutinterruption.=====+ =====noun=====- ==Cơ - Điện tử==+ :[[continuation]]- =====Sự ngừng, sự gián đoạn=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=interruption interruption] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interruption interruption] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=interruption interruption]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
ngắt
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.
- attention interruption
- sự ngắt có chủ ý
- chain interruption
- ngắt mạch
- circuit interruption
- sự ngắt dòng (điện)
- duty interruption
- ngắt vận hành
- external interruption
- sự ngắt ngoài
- first level interruption handler
- bộ điều hành ngắt mức một
- foreseen interruption
- sự ngắt dự tính trước
- I/O interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- I/O interruption
- sự ngắt vào/ra
- IMR (interruptionmask register)
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- input/output interruption
- ngắt ra/vào
- input/output interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- interruption mask register (IMR)
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- interruption network
- mạng ngắt
- length of an interruption
- khoảng thời gian ngắt
- machine interruption
- sự ngắt máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt kiểm tra máy
- overvoltage interruption (OVD)
- sự ngắt do điện áp
- OVI (overvoltageinterruption)
- sự ngắt do quá điện áp
- Program Controlled Interruption (PCI)
- ngắt điều khiển chương trình
- program interruption
- sự ngắt chương trình
- Program Interruption (PI)
- ngắt chương trình
- second level interruption handler
- bộ điều hành ngắt mức hai
- transmission interruption
- sự ngắt truyền
sự gián đoạn
- machine-check interruption (MCI)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- missing page interruption
- sự gián đoạn do thiếu trang
- program interruption
- sự gián đoạn chương trình
- transmission interruption
- sự gián đoạn truyền
sự ngắt
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.
- attention interruption
- sự ngắt có chủ ý
- circuit interruption
- sự ngắt dòng (điện)
- external interruption
- sự ngắt ngoài
- foreseen interruption
- sự ngắt dự tính trước
- I/O interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- I/O interruption
- sự ngắt vào/ra
- input/output interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- machine interruption
- sự ngắt máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt kiểm tra máy
- overvoltage interruption (OVD)
- sự ngắt do điện áp
- OVI (overvoltageinterruption)
- sự ngắt do quá điện áp
- program interruption
- sự ngắt chương trình
- transmission interruption
- sự ngắt truyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abeyance , abeyancy , arrest , blackout , breach , break-off , cessation , check , cutoff , delay , disconnection , discontinuance , disruption , dissolution , disturbance , disuniting , division , doldrums , dormancy , gap , halt , hiatus , hindrance , hitch , impediment , interim , intermission , interval , intrusion , lacuna , latency , layoff , letup * , obstacle , obstruction , parenthesis , pause , quiescence , rift , rupture , separation , severance , split , stop , stoppage , suspension , discontinuation , discontinuity , distraction , interference , interregnum , lapse
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ