• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====tháo, cởi, mở, vặn ra=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Undo.gif|200px|(v) tháo, cởi, mở, vặn ra]]
    [[Image:Undo.gif|200px|(v) tháo, cởi, mở, vặn ra]]
    Dòng 33: Dòng 34:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====hoàn tác=====
    +
    =====hoàn tác=====
    ::[[Undo]] [[Last]]
    ::[[Undo]] [[Last]]
    ::hoàn tác chữ cuối
    ::hoàn tác chữ cuối
    =====không thực hiện=====
    =====không thực hiện=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khôi phục=====
    +
    =====khôi phục=====
    ''Giải thích VN'': Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối cùng.
    ''Giải thích VN'': Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối cùng.
    =====làm ngược lại=====
    =====làm ngược lại=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=undo undo] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[disengage]] , [[disentangle]] , [[free]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[release]] , [[unbind]] , [[unblock]] , [[unbutton]] , [[unclose]] , [[unfasten]] , [[unfix]] , [[unlock]] , [[unloose]] , [[unloosen]] , [[unravel]] , [[unshut]] , [[unstop]] , [[untie]] , [[unwrap]] , [[abate]] , [[abolish]] , [[abrogate]] , [[annihilate]] , [[annul]] , [[break]] , [[bring down]] , [[bring to naught]] , [[cancel]] , [[cramp ]]* , [[craze]] , [[crimp ]]* , [[decimate]] , [[defeat]] , [[demolish]] , [[destroy]] , [[have ]]* , [[impoverish]] , [[injure]] , [[make waves]] , [[mar]] , [[negate]] , [[neutralize]] , [[offset]] , [[outfox]] , [[outmaneuver]] , [[outsmart]] , [[overreach]] , [[overthrow]] , [[overturn]] , [[quash]] , [[queer ]]* , [[raze]] , [[reverse]] , [[ruin]] , [[screw up ]]* , [[shatter]] , [[skin ]]* , [[smash]] , [[spoil]] , [[stymie ]]* , [[subvert]] , [[unbuild]] , [[undermine]] , [[unsettle]] , [[upset]] , [[vitiate]] , [[wipe out ]]* , [[wrack]] , [[wreck]] , [[blot]] , [[cross]] , [[delete]] , [[efface]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[obliterate]] , [[rub]] , [[scratch]] , [[strike]] , [[wipe]] , [[x]] , [[slip]] , [[unclasp]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[finish]] , [[sink]] , [[torpedo]] , [[wash up]] , [[attenuate]] , [[debilitate]] , [[devitalize]] , [[enfeeble]] , [[sap]] , [[unnerve]] , [[weaken]] , [[debauch]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[invalidate]] , [[nullify]] , [[open]] , [[outwit]] , [[uncover]] , [[void]]
    -
    =====Loosen, loose, open, unfasten, unhook, unlace, unzip,unsnap, unbutton, untie, unpin; unlock, unbolt: Help me undo myblouse. Don't undo the gate - you'll let the dogs out. 2 unwrap,uncover, open, untie, unbind: Why have you allowed the childrento undo their Christmas presents a week early? 3 cancel, annul,rescind, nullify, void, declare null and void, reverse,invalidate: If one could undo things there would be no suchthing as regret.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[close]] , [[do]] , [[fasten]] , [[approve]] , [[permit]] , [[validate]]
    -
    =====(3rd sing. present -does; past -did; past part. -done) 1a unfasten or untie (a coat, button, parcel, etc.). b unfastenthe clothing of (a person).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Annul, cancel (cannot undo thepast).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ruin the prospects, reputation, or morals of. [OEundon (as UN-(2), DO(1))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´du:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .undid; .undone

    Tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..)
    to undo a knitting
    tháo một cái áo đan
    to undo a parcel
    mở một gói
    to undo one's dress
    mở khuy áo
    Xoá bỏ, huỷ; phá hủy tác dụng của (cái gì)
    to undo a contract
    huỷ một hợp đồng
    Phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
    drink has undone him
    rượu chè đã làm nó hư hỏng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo, cởi, mở, vặn ra

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo, cởi, mở, vặn ra

    (v) tháo, cởi, mở, vặn ra

    Toán & tin

    hoàn tác
    Undo Last
    hoàn tác chữ cuối
    không thực hiện

    Kỹ thuật chung

    khôi phục

    Giải thích VN: Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối cùng.

    làm ngược lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X