-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ví dụ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: =====Trung học==========Trung học=====::[[secondary]] [[education]]::[[secondary]] [[education]]- ::nền giáo dục trung học+ ::nền giáo dục trung học cơ sở::[[secondary]] [[technical]] [[school]]::[[secondary]] [[technical]] [[school]]::trường trung cấp kỹ thuật::trường trung cấp kỹ thuậtDòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====phụ, thứ cấp, dùng lại, làm lại=====+ =====phụ, thứ cấp, dùng lại, làm lại, cấp hai=====+ ::[[Secondary]] [[control]] [[network]]+ ::lưới đường chuyền cấp hai===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 44: Dòng 44: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cây con=====+ =====cây con==========thứ hai==========thứ hai=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=secondary secondary] : Foldoc=== Vật lý====== Vật lý========phụ, thứ cấp==========phụ, thứ cấp======== Y học====== Y học===- =====thứ phát=====+ =====thứ phát=====::[[secondary]] [[amenorrhea]]::[[secondary]] [[amenorrhea]]::vô kinh thứ phát::vô kinh thứ phátDòng 65: Dòng 63: =====thứ yếu, phụ==========thứ yếu, phụ======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====cuộn thứ cấp (máy biến áp)=====+ =====cuộn thứ cấp (máy biến áp)==========đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)==========đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cấp hai=====+ =====cấp hai=====- =====dùng lại=====+ =====dùng lại=====::[[secondary]] [[air]]::[[secondary]] [[air]]::không khí dùng lại::không khí dùng lại::[[secondary]] [[air]]::[[secondary]] [[air]]::không khí thứ cấp (dùng lại)::không khí thứ cấp (dùng lại)- =====nhỏ hơn=====+ =====nhỏ hơn=====- =====làm lại=====+ =====làm lại=====- =====phụ=====+ =====phụ==========thứ yếu==========thứ yếu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Less important,unimportant,inessential or unessential,non-essential,non-critical, subsidiary,ancillary,minor,inferior,subordinate: These secondary matters can be dealtwith after the important ones. 2 derivative, derived, indirect,second-hand,unoriginal,not original; copied,imitated: Hisbiography of Queen Victoria was based entirely on secondarysources. 3 auxiliary,second-line,backup,extra,reserve,spare,provisional,supporting,supportive,alternate,alternative: We were forced to rely on our secondary defencesafter the enemy cavalry broke through.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[accessory]] , [[alternate]] , [[auxiliary]] , [[backup]] , [[bush-league ]]* , [[collateral]] , [[consequential]] , [[contingent]] , [[dependent]] , [[dinky ]]* , [[extra]] , [[inconsiderable]] , [[inferior]] , [[insignificant]] , [[lesser]] , [[lower]] , [[minor]] , [[minor-league]] , [[petty]] , [[relief]] , [[reserve]] , [[second]] , [[second-rate]] , [[small]] , [[small-fry]] , [[small-time ]]* , [[subject]] , [[subservient]] , [[subsidiary]] , [[substract]] , [[supporting]] , [[tributary]] , [[trivial]] , [[under]] , [[unimportant]] , [[borrowed]] , [[consequent]] , [[derivate]] , [[derivational]] , [[derived]] , [[developed]] , [[eventual]] , [[indirect]] , [[proximate]] , [[resultant]] , [[resulting]] , [[second-hand]] , [[subordinate]] , [[subsequent]] , [[vicarious]] , [[junior]] , [[low]] , [[subaltern]] , [[emergency]] , [[standby]] , [[supplemental]] , [[supplementary]] , [[affiliated]] , [[ancillary]] , [[appendant]] , [[appurtenant]] , [[attendant]] , [[bye]] , [[derivative]] , [[incidental]] , [[indirectly]] , [[satellite]] , [[unessential]]- =====Adj. & n.=====+ =====noun=====- =====Adj.=====+ :[[inferior]] , [[junior]] , [[subaltern]] , [[underling]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Coming after or next below what is primary.2 derived from or depending on or supplementing what is primary.3 (of education,a school,etc.) for those who have had primaryeducation,usu. from 11 to 18 years.=====+ =====adjective=====- + :[[first-class]] , [[first-rate]] , [[important]] , [[primary]] , [[superior]] , [[causative]] , [[source]]- =====Electr. a (of a cell orbattery) having a reversible chemical reaction and thereforeable to store energy. b denoting a device using electromagneticinduction, esp. a transformer.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N. (pl. -ies) 1 a secondarything.=====+ - =====A secondary device or current.=====+ - + - =====Secondary colour theresult of mixing twoprimarycolours. secondary feather afeather growing from the second joint of a bird's wing.secondary picketing the picketing of premises of a firm nototherwise involved in the dispute in question. secondary planeta satellite of a planet (cf. primary planet). secondary sexualcharacteristics those distinctive of one sex but not directlyrelated to reproduction.=====+ - + - =====Secondarily adv. secondariness n.[ME f. L secundarius (as SECOND(1))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
thứ phát
- secondary amenorrhea
- vô kinh thứ phát
- secondary anemia
- thiếu máu thứ phát
- secondary aneurysm
- phình mạch thứ phát
- secondary pneumonia
- viêm phổi thứ phát
- secondary sterility
- vô sinh thứ phát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , alternate , auxiliary , backup , bush-league * , collateral , consequential , contingent , dependent , dinky * , extra , inconsiderable , inferior , insignificant , lesser , lower , minor , minor-league , petty , relief , reserve , second , second-rate , small , small-fry , small-time * , subject , subservient , subsidiary , substract , supporting , tributary , trivial , under , unimportant , borrowed , consequent , derivate , derivational , derived , developed , eventual , indirect , proximate , resultant , resulting , second-hand , subordinate , subsequent , vicarious , junior , low , subaltern , emergency , standby , supplemental , supplementary , affiliated , ancillary , appendant , appurtenant , attendant , bye , derivative , incidental , indirectly , satellite , unessential
Từ trái nghĩa
adjective
- first-class , first-rate , important , primary , superior , causative , source
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ