-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tháo, cởi, mở, vặn ra==========tháo, cởi, mở, vặn ra=====Dòng 36: Dòng 34: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====hoàn tác=====+ =====hoàn tác=====::[[Undo]] [[Last]]::[[Undo]] [[Last]]::hoàn tác chữ cuối::hoàn tác chữ cuối=====không thực hiện==========không thực hiện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khôi phục=====+ =====khôi phục=====''Giải thích VN'': Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối cùng.''Giải thích VN'': Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối cùng.=====làm ngược lại==========làm ngược lại=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=undo undo] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[disengage]] , [[disentangle]] , [[free]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[release]] , [[unbind]] , [[unblock]] , [[unbutton]] , [[unclose]] , [[unfasten]] , [[unfix]] , [[unlock]] , [[unloose]] , [[unloosen]] , [[unravel]] , [[unshut]] , [[unstop]] , [[untie]] , [[unwrap]] , [[abate]] , [[abolish]] , [[abrogate]] , [[annihilate]] , [[annul]] , [[break]] , [[bring down]] , [[bring to naught]] , [[cancel]] , [[cramp ]]* , [[craze]] , [[crimp ]]* , [[decimate]] , [[defeat]] , [[demolish]] , [[destroy]] , [[have ]]* , [[impoverish]] , [[injure]] , [[make waves]] , [[mar]] , [[negate]] , [[neutralize]] , [[offset]] , [[outfox]] , [[outmaneuver]] , [[outsmart]] , [[overreach]] , [[overthrow]] , [[overturn]] , [[quash]] , [[queer ]]* , [[raze]] , [[reverse]] , [[ruin]] , [[screw up ]]* , [[shatter]] , [[skin ]]* , [[smash]] , [[spoil]] , [[stymie ]]* , [[subvert]] , [[unbuild]] , [[undermine]] , [[unsettle]] , [[upset]] , [[vitiate]] , [[wipe out ]]* , [[wrack]] , [[wreck]] , [[blot]] , [[cross]] , [[delete]] , [[efface]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[obliterate]] , [[rub]] , [[scratch]] , [[strike]] , [[wipe]] , [[x]] , [[slip]] , [[unclasp]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[finish]] , [[sink]] , [[torpedo]] , [[wash up]] , [[attenuate]] , [[debilitate]] , [[devitalize]] , [[enfeeble]] , [[sap]] , [[unnerve]] , [[weaken]] , [[debauch]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[invalidate]] , [[nullify]] , [[open]] , [[outwit]] , [[uncover]] , [[void]]- =====Loosen,loose,open,unfasten,unhook,unlace,unzip,unsnap, unbutton,untie,unpin;unlock,unbolt: Help me undo myblouse. Don't undo the gate - you'll let the dogs out. 2 unwrap,uncover,open, untie,unbind: Why have you allowed the childrento undo their Christmas presents a week early? 3 cancel, annul,rescind,nullify,void,declare null and void, reverse,invalidate: If one could undo things there would be no suchthing as regret.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[close]] , [[do]] , [[fasten]] , [[approve]] , [[permit]] , [[validate]]- =====(3rd sing. present -does; past -did; past part. -done) 1a unfasten or untie (a coat,button,parcel,etc.). b unfastenthe clothing of (a person).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Annul,cancel (cannot undo thepast).=====+ - + - =====Ruin the prospects,reputation, or morals of.[OEundon (as UN-(2), DO(1))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- disengage , disentangle , free , loose , loosen , release , unbind , unblock , unbutton , unclose , unfasten , unfix , unlock , unloose , unloosen , unravel , unshut , unstop , untie , unwrap , abate , abolish , abrogate , annihilate , annul , break , bring down , bring to naught , cancel , cramp * , craze , crimp * , decimate , defeat , demolish , destroy , have * , impoverish , injure , make waves , mar , negate , neutralize , offset , outfox , outmaneuver , outsmart , overreach , overthrow , overturn , quash , queer * , raze , reverse , ruin , screw up * , shatter , skin * , smash , spoil , stymie * , subvert , unbuild , undermine , unsettle , upset , vitiate , wipe out * , wrack , wreck , blot , cross , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , strike , wipe , x , slip , unclasp , bankrupt , break down , cross up , finish , sink , torpedo , wash up , attenuate , debilitate , devitalize , enfeeble , sap , unnerve , weaken , debauch , disconnect , disjoin , invalidate , nullify , open , outwit , uncover , void
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ