-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - ====='''<font color="red">/ə'baid/</font>'''=========='''<font color="red">/ə'baid/</font>'''=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 8: ::sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được::sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được- =====( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với=====+ =====( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời=====::[[to]] [[abide]] [[by]] [[one's]] [[friend]]::[[to]] [[abide]] [[by]] [[one's]] [[friend]]- ::trung thành với bạn+ ::trung thành với bạn BÈ::[[to]] [[abide]] [[by]] [[the]] [[laws]]::[[to]] [[abide]] [[by]] [[the]] [[laws]]::tuân thủ pháp luật::tuân thủ pháp luật+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acknowledge , bear , bear with * , be big about , concede , consent , defer , endure , hang in , hang in there , hang tough * , live with , put up with , receive , sit tight * , stand , stand for , stomach , suffer , swallow , take , tolerate , withstand , bide , bunk * , bunk out , crash * , dwell , hang out * , inhabit , lodge , nest , perch , reside , room , roost , settle , squat , stay , continue , keep on , last , persevere , persist , remain , survive , anticipate , expect , linger , pause , rest , sojourn , stick around * , stop , tarry , wait , brook , go , support , sustain , go on , hold out , domicile , house , acquiesce , await , conformto , delay , exist , live , visit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ