-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ví dụ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 16: Dòng 16: =====Trung học==========Trung học=====::[[secondary]] [[education]]::[[secondary]] [[education]]- ::nền giáo dục trung học+ ::nền giáo dục trung học cơ sở::[[secondary]] [[technical]] [[school]]::[[secondary]] [[technical]] [[school]]::trường trung cấp kỹ thuật::trường trung cấp kỹ thuậtDòng 36: Dòng 36: === Xây dựng====== Xây dựng===- =====phụ, thứ cấp, dùng lại, làm lại=====+ =====phụ, thứ cấp, dùng lại, làm lại, cấp hai=====+ ::[[Secondary]] [[control]] [[network]]+ ::lưới đường chuyền cấp hai===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
thứ phát
- secondary amenorrhea
- vô kinh thứ phát
- secondary anemia
- thiếu máu thứ phát
- secondary aneurysm
- phình mạch thứ phát
- secondary pneumonia
- viêm phổi thứ phát
- secondary sterility
- vô sinh thứ phát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , alternate , auxiliary , backup , bush-league * , collateral , consequential , contingent , dependent , dinky * , extra , inconsiderable , inferior , insignificant , lesser , lower , minor , minor-league , petty , relief , reserve , second , second-rate , small , small-fry , small-time * , subject , subservient , subsidiary , substract , supporting , tributary , trivial , under , unimportant , borrowed , consequent , derivate , derivational , derived , developed , eventual , indirect , proximate , resultant , resulting , second-hand , subordinate , subsequent , vicarious , junior , low , subaltern , emergency , standby , supplemental , supplementary , affiliated , ancillary , appendant , appurtenant , attendant , bye , derivative , incidental , indirectly , satellite , unessential
Từ trái nghĩa
adjective
- first-class , first-rate , important , primary , superior , causative , source
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ