• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ấu trùng, con giòi===== =====(từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy===== =====Gru...)
    Hiện nay (04:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">grʌb</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 50: Dòng 43:
    =====(từ lóng) chè chén nhậu nhẹt=====
    =====(từ lóng) chè chén nhậu nhẹt=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đào gốc cây=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bới đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dọn sạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhổ rễ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Streetn. (often attrib.) the world or class of literary hacks andimpoverished authors. [name of a street (later Milton St.) inMoorgate, London, inhabited by these in the 17th c.]===
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====đào gốc cây=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bới đất=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dọn sạch=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grub grub] : Corporateinformation
    +
    =====nhổ rễ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[caterpillar]] , [[entozoon]] , [[maggot]] , [[worm]] , [[chow ]]* , [[comestibles]] , [[eats ]]* , [[edibles]] , [[feed]] , [[nosh ]]* , [[nurture]] , [[provisions]] , [[rations]] , [[sustenance]] , [[viands]] , [[victuals]] , [[vittles ]]* , [[fag]] , [[plodder]] , [[slave]] , [[aliment]] , [[bread]] , [[comestible]] , [[diet]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[fare]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nourishment]] , [[nutriment]] , [[nutrition]] , [[pabulum]] , [[pap]] , [[provender]] , [[provision]] , [[victual]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat]] , [[break]] , [[burrow]] , [[clean]] , [[clear]] , [[comb]] , [[delve]] , [[excavate]] , [[ferret]] , [[fine-tooth-comb]] , [[forage]] , [[hunt]] , [[poke]] , [[prepare]] , [[probe]] , [[pull up]] , [[rake]] , [[ransack]] , [[root]] , [[rummage]] , [[scour]] , [[search]] , [[shovel]] , [[spade]] , [[unearth]] , [[uproot]] , [[drudge]] , [[grind]] , [[labor]] , [[moil]] , [[plod]] , [[slave]] , [[slog]] , [[sweat]] , [[toil]] , [[scoop]] , [[bum]] , [[chow]] , [[dig]] , [[eat]] , [[eradicate]] , [[feed]] , [[food]] , [[larva]] , [[maggot]] , [[mooch]] , [[provisions]] , [[root out]] , [[sponge]] , [[stump]] , [[uncover]] , [[uprooc]] , [[victuals]] , [[worm]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cover]] , [[hide]] , [[idle]] , [[laze]] , [[tinker]]

    Hiện nay

    /grʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ấu trùng, con giòi
    (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy
    Grub's up
    Tới giờ ăn rồi! vào bàn thôi!
    Văn sĩ, viết thuê
    Người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy
    Người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc
    (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất ( crikê)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo

    Động từ

    Xới đất, bới đất
    Xới bới (khoai...), nhổ (cổ)
    to grub up potatoes
    bới khoai
    to grub up weeds
    nhổ cỏ dại
    ( grub about) lục tìm
    to grub about in the library
    lục tìm trong thư viện
    pigs grub about among bushes
    lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi
    ( grub on, along; away) vất vả, khó nhọc
    to grub on (along)
    đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc
    (từ lóng) chè chén nhậu nhẹt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đào gốc cây

    Xây dựng

    bới đất

    Kỹ thuật chung

    dọn sạch
    nhổ rễ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X