-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)===== =====Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ...)(Undo)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">koʊt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: =====(hàng hải) túi (buồm)==========(hàng hải) túi (buồm)=====- ::[[coat]] [[of]] [[arms]]+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Mặc áo choàng cho..=====+ + =====Phủ, tẩm, bọc, tráng=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[coat]] [[of]] [[arms]] =====::huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)::huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)- ::[[coat]] [[of]] [[mail]]+ ===== [[coat]] [[of]] [[mail]] =====::áo giáp::áo giáp- ::[[coat]] [[and]] [[skirt]]+ ===== [[coat]] [[and]] [[skirt]] =====::quần áo nữ::quần áo nữ- ::[[to]] [[dust]] [[someone's]] [[coat]]+ ===== [[to]] [[dust]] [[someone's]] [[coat]] =====::đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận::đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận- ::[[to]] [[kilt]] [[one's]] [[coats]]+ ===== [[to]] [[kilt]] [[one's]] [[coats]] =====::(văn học) vén váy::(văn học) vén váy- + =====[[It]] [[is]] [[not]] [[the]] [[coat]] [[that]] [[make]]s [[the]] [[gentleman]]=====- =====It is not the coat thatmakesthe gentleman=====+ ::Đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư- + ===== [[to]] [[take]] [[off]] [[one's]] [[coat]] =====- =====Đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư=====+ - ::[[to]] [[take]] [[off]] [[one's]] [[coat]]+ ::cởi áo sẵn sàng đánh nhau::cởi áo sẵn sàng đánh nhau- ::[[to]] [[take]] [[off]] [[one's]] [[coat]] [[to]] [[the]] [[work]]+ ===== [[to]] [[take]] [[off]] [[one's]] [[coat]] [[to]] [[the]] [[work]] =====::hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc::hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc- ::[[to]] [[turn]] [[one's]] [[coat]]+ ===== [[to]] [[turn]] [[one's]] [[coat]] =====::trở mặt, phản đảng, đào ngũ::trở mặt, phản đảng, đào ngũ- ===Ngoại động từ===- =====Mặc áo choàng cho..=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[coated]]+ *Ving: [[coating]]- =====Phủ, tẩm, bọc, tráng=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====phủ, bọc // lớp ngoài=====- == Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phủ (sơn)=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phủ=====- =====bọc=====+ - =====dán=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự phủ, lớp bọc, lớp tráng, lớp sơn, lớp mạ=====- =====lớp=====+ === Ô tô===+ =====phủ (sơn)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọc=====- =====lớp bọc=====+ =====dán=====- =====lớpcần láng=====+ =====lớp=====- =====lớpche=====+ =====lớp bọc=====- =====lớplát mặt đường=====+ =====lớp cần láng=====- =====lớpmạ=====+ =====lớp che=====- =====lớp mặt đường=====+ =====lớp lát mặt đường=====- =====lớpốp mặt=====+ =====lớp mạ=====- =====lớpphủ=====+ =====lớp mặt đường=====- =====lớpsơn=====+ =====lớp ốp mặt=====- =====lớp tráng=====+ =====lớp phủ=====+ + =====lớp sơn=====+ + =====lớp tráng=====::[[finish]] (ing) [[coat]]::[[finish]] (ing) [[coat]]::lớp trang trí::lớp trang tríDòng 93: Dòng 98: ::[[top]] [[coat]]::[[top]] [[coat]]::lớp trang trí::lớp trang trí- =====lớp tráng (đúc)=====+ =====lớp tráng (đúc)=====- =====lớp trát=====+ =====lớp trát=====::[[backing]] [[coat]]::[[backing]] [[coat]]::lớp trát nền::lớp trát nềnDòng 132: Dòng 137: ::[[setting]] [[coat]]::[[setting]] [[coat]]::lớp trát ngoài cùng::lớp trát ngoài cùng- =====lớp trát mặt=====+ =====lớp trát mặt=====- =====áo=====+ =====áo=====- =====áo đường=====+ =====áo đường=====::[[finish]] [[coat]]::[[finish]] [[coat]]::lớp khép kín (áo đường)::lớp khép kín (áo đường)- =====mái=====+ =====mái=====- =====màng=====+ =====màng=====::[[concrete]] [[blinding]] [[coat]]::[[concrete]] [[blinding]] [[coat]]::lớp trát xi măng hoàn thiện::lớp trát xi măng hoàn thiện- =====màng bọc=====+ =====màng bọc=====- =====mạ (điện cực)=====+ =====mạ (điện cực)=====- =====mặt đường=====+ =====mặt đường=====::[[tack]] [[coat]]::[[tack]] [[coat]]::lớp liên kết (mặt đường)::lớp liên kết (mặt đường)::two-coat [[work]]::two-coat [[work]]::bitum mặt đường hai lớp::bitum mặt đường hai lớp- =====ốp=====+ =====ốp=====- + - =====phủ=====+ - + - =====phủ (bột mài)=====+ - + - =====phủ bọc=====+ - + - =====phủ bồi=====+ - + - =====sơn=====+ - + - =====sơn lót=====+ - + - =====sự che phủ=====+ - + - =====sự phủ=====+ - + - =====sự sơn lót=====+ - + - =====vỏ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====vỏ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coat coat] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Overcoat, greatcoat; jacket, anorak, parka, Brit cagoule,Colloq Brit cag: Put on your coat, it's cold out.=====+ - + - =====Coating,layer, covering, overlay; film: Two coats of paint ought to beenough. There was a coat of dust on everything.=====+ - =====V.=====+ =====phủ=====- =====Cover, paint, spread: We coated the floor with threelayers of varnish.=====+ =====phủ (bột mài)=====- ==Oxford==+ =====phủ bọc=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====phủ bồi=====- =====An outer garment with sleeves and oftenextending below the hips; an overcoat or jacket.=====+ =====sơn=====- =====A ananimal's fur, hair, etc. b Physiol. a structure, esp. amembrane, enclosing or lining an organ. c a skin, rind, orhusk. d a layer of a bulb etc.=====+ =====sơn lót=====- =====A a layer or covering. b acovering of paint etc. laid on a surface at one time.=====+ =====sự che phủ=====- ===V.tr.1 (usu. foll. by with, in) a apply a coat of paint etc. to;provide with a layer or covering. b (as coated adj.) coveredwith.===+ - =====(of paint etc.) form a covering to.=====+ =====sự phủ=====- =====Coat armour coatsof arms. coat dress a woman's tailored dress resembling a coat.coat-hanger see HANGER(1). coat of arms the heraldic bearingsor shield of a person, family, or corporation. coat of mail ajacket of mail armour (see MAIL(2)). on a person's coat-tailsundeservedly benefiting from another's success.=====+ =====sự sơn lót=====- =====Coated adj.(also in comb.).[ME f. OF cote f. Rmc f. Frank.,of unkn.orig.]=====+ =====vỏ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====vỏ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crust]] , [[ectoderm]] , [[epidermis]] , [[felt]] , [[fleece]] , [[fur]] , [[hide]] , [[husk]] , [[integument]] , [[leather]] , [[membrane]] , [[pelage]] , [[pellicle]] , [[pelt]] , [[peltry]] , [[protective covering]] , [[rind]] , [[scale]] , [[scarfskin]] , [[shell]] , [[skin]] , [[wool]] , [[bark]] , [[coating]] , [[finish]] , [[glaze]] , [[gloss]] , [[lacquer]] , [[lamination]] , [[layer]] , [[overlay]] , [[painting]] , [[plaster]] , [[priming]] , [[roughcast]] , [[set]] , [[tinge]] , [[varnish]] , [[wash]] , [[whitewashing]] , [[cape]] , [[cloak]] , [[cutaway]] , [[flogger]] , [[frock]] , [[greatcoat]] , [[jacket]] , [[mackinaw]] , [[mink]] , [[overcoat]] , [[pea]] , [[raincoat]] , [[slicker]] , [[suit]] , [[tails]] , [[threads]] , [[topcoat]] , [[trench]] , [[tux]] , [[tuxedo]] , [[ulster]] , [[windbreaker]] , [[wrap]]+ =====verb=====+ :[[apply]] , [[cover]] , [[crust]] , [[enamel]] , [[foil]] , [[glaze]] , [[incrust]] , [[laminate]] , [[paint]] , [[plaster]] , [[plate]] , [[smear]] , [[spread]] , [[stain]] , [[surface]] , [[varnish]] , [[cape]] , [[chesterfield]] , [[cloak]] , [[cutaway]] , [[duster]] , [[garment]] , [[jacket]] , [[overcoat]] , [[parka]] , [[reefer]] , [[rind]] , [[robe]] , [[swallowtail]] , [[tails]] , [[toga]] , [[tunic]] , [[vesture]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[reveal]] , [[uncover]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp trát
- backing coat
- lớp trát nền
- concrete blinding coat
- lớp trát xi măng hoàn thiện
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- finishing coat
- lớp (trát) cuối
- finishing coat texture
- mặt cấu tạo (của) lớp trát
- first coat
- lớp trát ở đáy
- one-coat work
- lớp trát một lớp
- plaster skim coat
- lớp trát hoàn thiện
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát lót
- rendering coat
- lớp trát nền
- rough coat
- lớp trát thô
- scratch coat
- lớp trát khía
- scratch coat
- lớp trát làm nhám
- scratch coat
- lớp trát nền
- setting coat
- lớp trát cuối
- setting coat
- lớp trát hoàn thiện
- setting coat
- lớp trát mặt
- setting coat
- lớp trát ngoài cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crust , ectoderm , epidermis , felt , fleece , fur , hide , husk , integument , leather , membrane , pelage , pellicle , pelt , peltry , protective covering , rind , scale , scarfskin , shell , skin , wool , bark , coating , finish , glaze , gloss , lacquer , lamination , layer , overlay , painting , plaster , priming , roughcast , set , tinge , varnish , wash , whitewashing , cape , cloak , cutaway , flogger , frock , greatcoat , jacket , mackinaw , mink , overcoat , pea , raincoat , slicker , suit , tails , threads , topcoat , trench , tux , tuxedo , ulster , windbreaker , wrap
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ