-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'sju:mə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::sự thờ ơ của khách hàng::sự thờ ơ của khách hàng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tiêuthụ viên=====+ =====người tiêu dùng=====- == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hộ thuê bao=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiêu thụ viên=====- =====hộ tiêu thụ=====+ === Điện===+ =====hộ thuê bao=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hộ tiêu thụ=====::[[consumer]] [[of]] [[electricity]]::[[consumer]] [[of]] [[electricity]]::hộ tiêu thụ điện::hộ tiêu thụ điệnDòng 36: Dòng 29: ::[[vapour]] [[consumer]]::[[vapour]] [[consumer]]::hộ tiêu thụ hơi::hộ tiêu thụ hơi- =====người tiêu dùng=====+ =====người tiêu dùng=====- =====người tiêu thụ=====+ =====người tiêu thụ=====::[[heat]] [[consumer]]::[[heat]] [[consumer]]::người tiêu thụ nhiệt::người tiêu thụ nhiệt- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====người mua=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====người mua=====+ ::[[consumer]] [[or]] buyer-oriented [[concept]]::[[consumer]] [[or]] buyer-oriented [[concept]]::quan niệm hướng về người tiêu dùng hay người mua::quan niệm hướng về người tiêu dùng hay người mua- =====người tiêu dùng=====+ =====người tiêu dùng=====::[[best]] [[consumer]]::[[best]] [[consumer]]::người tiêu dùng tốt nhất::người tiêu dùng tốt nhấtDòng 183: Dòng 173: ::[[ultimate]] [[consumer]] [[market]]::[[ultimate]] [[consumer]] [[market]]::thị trường người tiêu dùng sau cùng::thị trường người tiêu dùng sau cùng- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consumer consumer] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[buyer]] , [[customer]] , [[end user]] , [[enjoyer]] , [[purchaser]] , [[shopper]] , [[user]] , [[client]] , [[eater]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=consumer&searchtitlesonly=yes consumer] : bized+ =====noun=====- + :[[marketer]] , [[merchandiser]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====A person who consumes, esp. one who uses a product.=====+ - + - =====Apurchaser of goods or services.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
- producers and consumers
- những người sản xuất và những người tiêu thụ
- consumer resistance
- sự thờ ơ của khách hàng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hộ tiêu thụ
- consumer of electricity
- hộ tiêu thụ điện
- heat consumer
- hộ tiêu thụ nhiệt
- steam consumer
- hộ tiêu thụ hơi
- vapour consumer
- hộ tiêu thụ hơi
Kinh tế
người tiêu dùng
- best consumer
- người tiêu dùng tốt nhất
- beyond the means of ordinary consumer
- vượt quá khả năng kinh tế của người tiêu dùng bình thường
- business-to-consumer
- doanh nghiệp tới người tiêu dùng
- consumer acceptance
- chấp nhận nhãn hàng của người tiêu dùng
- consumer acceptance
- sự chấp nhận của người tiêu dùng
- consumer advertising
- quảng cáo với người tiêu dùng
- consumer and market response
- sự đáp ứng người tiêu dùng ngoài thị trường
- consumer association
- hiệp hội người tiêu dùng
- consumer attitude
- thái độ người tiêu dùng
- consumer awareness
- ý thức người tiêu dùng
- consumer buying behaviour
- thái độ mua của người tiêu dùng
- consumer characteristics
- đặc trưng người tiêu dùng
- consumer contest
- cuộc thi chọn người tiêu dùng
- consumer council
- ủy ban (bảo vệ lợi ích) người tiêu dùng
- consumer decision making
- việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng
- consumer demand
- nhu cầu người tiêu dùng
- consumer education
- sự giáo dục người tiêu dùng
- consumer equilibrium
- cân bằng của người tiêu dùng
- consumer expenditure survey
- điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng
- consumer finance company
- công ty tín dụng người tiêu dùng
- consumer group
- nhóm người tiêu dùng
- consumer investment
- đầu tư của người tiêu dùng
- consumer life
- đời sống người tiêu dùng
- consumer magazine
- tạp chí người tiêu dùng
- consumer market
- thị trường người tiêu dùng
- consumer motivation
- động cơ người tiêu dùng
- consumer needs
- nhu cầu người tiêu dùng
- consumer or buyer-oriented concept
- quan niệm hướng về người tiêu dùng hay người mua
- consumer organization
- tổ chức bảo vệ người tiêu dùng
- consumer preference
- sự ưu tiên dành cho người tiêu dùng (của người tiêu dùng)
- consumer pressure
- áp lực từ phía người tiêu dùng
- consumer protection
- sự bảo vệ người tiêu dùng
- consumer protection legislation
- pháp quy bảo hộ người tiêu dùng
- consumer psychology
- tâm lý học người tiêu dùng
- consumer purchasing power
- sức mua người tiêu dùng
- consumer reaction
- phản ứng người tiêu dùng
- consumer relations department
- phòng liên lạc với người tiêu dùng
- consumer requirements
- điều kiện yêu cầu người tiêu dùng
- consumer research
- điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
- consumer research director
- giám đốc điều nghiên người tiêu dùng
- consumer response
- phản ứng người tiêu dùng
- consumer satisfaction
- sự thỏa mãn của người tiêu dùng
- consumer savings
- tiết kiệm của người tiêu dùng
- consumer service
- nghành dịch vụ cần cho người tiêu dùng
- consumer sovereignty
- quyền quyết định của người tiêu dùng
- consumer spending
- chi tiêu của người tiêu dùng
- consumer subsidy equivalent
- giá trị tương đương trợ cấp người tiêu dùng
- consumer survey
- điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
- consumer survey
- điều tra người tiêu dùng
- consumer union
- hiệp hội người tiêu dùng
- consumer-confidence index
- chỉ số tin vậy của người tiêu dùng
- consumer-finance
- tài chánh người tiêu dùng
- consumer-orientated market
- thị trường hướng vào người tiêu dùng
- consumer-orientated products
- sản phẩm hướng vào người tiêu dùng
- consumer-oriented economy
- nền kinh tế hướng vào người tiêu dùng
- consumer-oriented promotion
- hoạt động khuyến mãi hướng về người tiêu dùng
- end consumer (end-consumer)
- người tiêu dùng trực tiếp
- end-consumer
- người tiêu dùng sau cùng
- end-consumer
- người tiêu dùng thực sự
- individual consumer
- người tiêu dùng cá thể
- marginal consumer
- người tiêu dùng biên tế
- markets and consumer welfare
- thị trường và phúc lợi người tiêu dùng
- Office of Consumer Affairs
- Cục sự vụ Người tiêu dùng (của Bộ Tài chính)
- sales to consumer
- sự bán cho người tiêu dùng
- service consumer
- người tiêu dùng dịch vụ
- ultimate consumer (the...)
- người tiêu dùng sau cùng
- ultimate consumer market
- thị trường người tiêu dùng sau cùng
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ