-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm thành ngữ)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 111: Dòng 111: === Kinh tế ====== Kinh tế ========đài chỉ huy==========đài chỉ huy=====+ ===Địa chất===+ =====cầu=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===14:56, ngày 17 tháng 11 năm 2011
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
cầu
Giải thích EN: A structure that connects two points and carries pedestrian or vehicle traffic over an obstacle such as a body of water, a declivity, or another road.
Giải thích VN: Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.
tác giả
squallA lionheart, Phan Cao, Tôi là ai, em là ai?, BUAmem, Yoyo, Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, KyoRin, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ