-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fit/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">fit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /fit/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 122: Dòng 118: ::Xem [[glove]]::Xem [[glove]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========rà lắp==========rà lắp=====Dòng 135: Dòng 134: ''Giải thích VN'': Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.''Giải thích VN'': Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====sự sửa lắp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự sửa lắp=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hợp==========hợp=====Dòng 178: Dòng 173: =====sửa lắp==========sửa lắp=====- =====thích hợp=====+ =====thích hợp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phù hợp==========phù hợp=====- =====xắt=====+ =====xắt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fit fit] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fit fit] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fit&searchtitlesonly=yes fit] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fit&searchtitlesonly=yes fit] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Fitting, appropriate, fitted, suitable, suited, adapted,apt, meet, apropos, applicable; befitting, becoming, convenient,proper, right, correct, fitting: Those books are not fit forchildren. It's not a fit night out for man or beast. 2 prepared,ready, able, capable, qualified, worthy, right, adequate: Thequestion is, is such a man fit to lead men into battle?==========Fitting, appropriate, fitted, suitable, suited, adapted,apt, meet, apropos, applicable; befitting, becoming, convenient,proper, right, correct, fitting: Those books are not fit forchildren. It's not a fit night out for man or beast. 2 prepared,ready, able, capable, qualified, worthy, right, adequate: Thequestion is, is such a man fit to lead men into battle?=====21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vừa khít
Giải thích EN: A dimensional relationship between mating parts in which limits of tolerances for such parts as shafts and holes result in fits of various quality, which are established by a set of uniform standards and specifications.
Giải thích VN: Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fitting, appropriate, fitted, suitable, suited, adapted,apt, meet, apropos, applicable; befitting, becoming, convenient,proper, right, correct, fitting: Those books are not fit forchildren. It's not a fit night out for man or beast. 2 prepared,ready, able, capable, qualified, worthy, right, adequate: Thequestion is, is such a man fit to lead men into battle?
Healthy, well, hale, hearty, stalwart, vigorous, strong, sturdy,robust, strapping, able-bodied, in good shape or trim orcondition, in fine fettle: Is she fit enough to run in themarathon?
Ready, angry, troubled, upset, inclined, disposed,ready or likely or about to, exhausted enough: I worked till Iwas fit to drop. Mr Barrett was coughing fit to burst.
Befit, suit, become, be suited to, be suitable orappropriate for, answer, satisfy: This computer program doesnot fit my needs.
Adjust, modify, change, adapt, alter, accommodate, shape,fashion: You will just have to fit your schedule to conform toours.
Equip, supply, furnish, provide, outfit, fit out or up,install or instal, rig out, gear up: I am having my boat fittedwith radar.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ