• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 47: Dòng 47:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====da sống, da mới lột, da chưa thuộc=====
    +
    =====da sống, da mới lột, da chưa thuộc=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[raw]] [[or]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[relatively]] [[large]] [[animal]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[raw]] [[or]] [[dressed]] [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[relatively]] [[large]] [[animal]].
    ''Giải thích VN'': Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.
    ''Giải thích VN'': Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hide hide] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====làm khuất=====
    =====làm khuất=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====che khuất=====
    +
    =====che khuất=====
    -
    =====dấu=====
    +
    =====dấu=====
    =====trơn=====
    =====trơn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bộ da=====
    +
    =====bộ da=====
    -
    =====da sống=====
    +
    =====da sống=====
    =====nguyên liệu giầy da=====
    =====nguyên liệu giầy da=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hide hide] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[adumbrate]] , [[blot out]] , [[bury]] , [[cache]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[cover]] , [[curtain ]]* , [[disguise]] , [[dissemble]] , [[ditch]] , [[duck]] , [[eclipse]] , [[ensconce]] , [[go into hiding]] , [[go underground]] , [[harbor]] , [[hold back]] , [[hole up ]]* , [[hush up]] , [[keep from]] , [[keep secret]] , [[lie low]] , [[lock up]] , [[mask]] , [[not give away]] , [[not tell]] , [[obscure]] , [[plant]] , [[protect]] , [[put out of the way]] , [[reserve]] , [[salt away ]]* , [[screen]] , [[secrete]] , [[shadow]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[smuggle]] , [[squirrel]] , [[stash]] , [[stifle]] , [[stow away]] , [[suppress]] , [[take cover]] , [[tuck away]] , [[veil]] , [[withhold]] , [[conceal]] , [[occult]] , [[enshroud]] , [[hush]] , [[submerge]] , [[obstruct]] , [[shut off]] , [[flog]] , [[lash]] , [[thrash]] , [[whip]] , [[abscond]] , [[closet]] , [[coat]] , [[fugitate]] , [[leather]] , [[lurk]] , [[mantle]] , [[palliate]] , [[pelt]] , [[sequester]] , [[skin]] , [[skulk]] , [[stow]]
    -
    =====Conceal, secrete, cache, squirrel away; go underground,take cover, lie low, go into hiding, lurk, go to ground, dropout of sight, go into hiding, hibernate, latibulize, Colloq hideout, hole up, lie low, Brit lie doggo: Hide the sweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal, cover, mask, camouflage, disguise, veil,shroud, screen, cover up, keep secret: He managed to hide hisembarrassment.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[hole up]]*
    -
    =====Eclipse, blot out, obscure, block: The cloudshid the moon as we made good our escape.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fell]] , [[fur]] , [[jacket]] , [[pelt]]
    -
    =====Suppress, hush (up),repress, silence, keep quiet or secret: She hid all knowledgeof the crime.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[bare]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[lay bare]] , [[let out]] , [[open]] , [[reveal]] , [[show]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unmask]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    08:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /haid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)
    (đùa cợt) da người
    Neither hide nor hair
    Không có bất cứ một dấu vết gì
    to save one's own hide
    để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
    to have a hide like a rhinoceros
    mặt dày mày dạn
    to tan sb's hide
    đánh nhừ tử, đánh thê thảm

    Ngoại động từ

    Lột da
    (thông tục) đánh đòn

    Danh từ

    (sử học) Haiđơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
    Nơi nấp để rình thú rừng

    Nội động từ .hidden, .hid

    Trốn, ẩn nấp, náu

    Ngoại động từ

    Che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
    Che khuất
    to hide one's head
    giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ nên không dám ló mặt ra
    not to hide one's light (candle) under a bushel

    Xem bushel

    to hide a multitude of sins
    che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    da sống, da mới lột, da chưa thuộc

    Giải thích EN: A raw or dressed animal skin, especially that of a relatively large animal.

    Giải thích VN: Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.

    Xây dựng

    làm khuất

    Kỹ thuật chung

    che khuất
    dấu
    trơn

    Kinh tế

    bộ da
    da sống
    nguyên liệu giầy da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X