-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 48: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====giá hình cổng=====+ =====giá hình cổng==========giá hình cổng (máy)==========giá hình cổng (máy)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========liên kết cầu==========liên kết cầu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bridge bridge] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cầu=====+ =====cầu=====''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[that]] [[connects]] [[two]] [[points]] [[and]] [[carries]] [[pedestrian]] [[or]] [[vehicle]] [[traffic]] [[over]] [[an]] [[obstacle]] [[such]] [[as]] [[a]] [[body]] [[of]] [[water]], [[a]] [[declivity]], [[or]] [[another]] [[road]].''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[that]] [[connects]] [[two]] [[points]] [[and]] [[carries]] [[pedestrian]] [[or]] [[vehicle]] [[traffic]] [[over]] [[an]] [[obstacle]] [[such]] [[as]] [[a]] [[body]] [[of]] [[water]], [[a]] [[declivity]], [[or]] [[another]] [[road]].Dòng 66: Dòng 62: ''Giải thích VN'': Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.''Giải thích VN'': Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.=== Y học====== Y học===- =====cầu răng=====+ =====cầu răng=====::[[sanitary]] [[bridge]]::[[sanitary]] [[bridge]]::cầu răng thân vòng::cầu răng thân vòng=====cầu, cầu nối==========cầu, cầu nối======== Điện====== Điện===- =====cầu (đo)=====+ =====cầu (đo)=====- =====cầu điện=====+ =====cầu điện=====- =====cầu đo điện=====+ =====cầu đo điện=====::[[bridge]] [[arm]]::[[bridge]] [[arm]]::nhánh cầu đo (điện)::nhánh cầu đo (điện)=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái cầu=====+ =====cái cầu=====- =====cái ngàm=====+ =====cái ngàm=====- =====cái tốc=====+ =====cái tốc=====- =====cầu đo=====+ =====cầu đo=====- =====cầu thử nghiệm=====+ =====cầu thử nghiệm=====- =====cầu vượt đường sắt=====+ =====cầu vượt đường sắt=====- =====đê quai=====+ =====đê quai=====- =====đường sun điện=====+ =====đường sun điện=====- =====giàn cầu=====+ =====giàn cầu=====::[[middle]] [[lane]] [[bridge]] [[truss]]::[[middle]] [[lane]] [[bridge]] [[truss]]::giàn cầu có đường đi giữa::giàn cầu có đường đi giữa- =====bắc cầu=====+ =====bắc cầu=====- =====tấm chắn bảo vệ=====+ =====tấm chắn bảo vệ==========tấm ngăn==========tấm ngăn======== Kinh tế ====== Kinh tế ========đài chỉ huy==========đài chỉ huy=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bridge bridge] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[arch]] , [[bond]] , [[branch]] , [[catwalk]] , [[connection]] , [[extension]] , [[gangplank]] , [[link]] , [[overpass]] , [[platform]] , [[pontoon]] , [[scaffold]] , [[span]] , [[tie]] , [[transit]] , [[trestle]] , [[viaduct]] , [[wing]]- =====Span:We could build a bridge over the river here.=====+ =====verb=====- + :[[arch over]] , [[attach]] , [[bind]] , [[branch]] , [[couple]] , [[cross]] , [[cross over]] , [[go over]] , [[join]] , [[link]] , [[reach]] , [[span]] , [[subtend]] , [[traverse]] , [[unite]] , [[auction]] , [[band]] , [[bascule]] , [[catwalk]] , [[connect]] , [[contract]] , [[game]] , [[overpass]] , [[pontoon]] , [[suspension]] , [[tie]] , [[trestle]] , [[union]] , [[viaduct]] , [[way]]- =====Link,connexion orconnection, tie,bond: She regarded teachingas a bridge between her studies and a post in schooladministration.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[detach]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[disunite]] , [[unlink]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Span, cross(over), goor passover, traverse: Theviaduct bridges the swamp.=====+ - + - =====Connect, link, unite, join, tie:The gap between rich and poor is not easily bridged.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 11:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
cầu
Giải thích EN: A structure that connects two points and carries pedestrian or vehicle traffic over an obstacle such as a body of water, a declivity, or another road.
Giải thích VN: Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
squallA lionheart, Phan Cao, Tôi là ai, em là ai?, BUAmem, Yoyo, Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, KyoRin, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ