• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:10, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====quý hiếm=====
    =====quý hiếm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hiếm=====
    +
    =====hiếm=====
    ::[[noble]] [[gas]]
    ::[[noble]] [[gas]]
    ::khí hiếm
    ::khí hiếm
    Dòng 38: Dòng 36:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cao quý=====
    =====cao quý=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=noble noble] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[gentle]] , [[highborn]] , [[imperial]] , [[kingly]] , [[patrician]] , [[queenly]] , [[titled]] , [[wellborn]] , [[august]] , [[beneficent]] , [[benevolent]] , [[benign]] , [[big]] , [[bounteous]] , [[brilliant]] , [[charitable]] , [[courtly]] , [[cultivated]] , [[dignified]] , [[distinguished]] , [[elevated]] , [[eminent]] , [[extraordinary]] , [[first-rate]] , [[generous]] , [[gracious]] , [[grand]] , [[great]] , [[great-hearted]] , [[high-minded]] , [[honorable]] , [[humane]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[liberal]] , [[lofty]] , [[magnanimous]] , [[magnificent]] , [[meritorious]] , [[preeminent]] , [[refined]] , [[remarkable]] , [[reputable]] , [[splendid]] , [[stately]] , [[sublime]] , [[supreme]] , [[sympathetic]] , [[tolerant]] , [[upright]] , [[virtuous]] , [[worthy]] , [[aristocratic]] , [[blue-blooded]] , [[elite]] , [[highbred]] , [[thoroughbred]] , [[upper-class]] , [[moral]] , [[baronial]] , [[grandiose]] , [[lordly]] , [[magnific]] , [[majestic]] , [[princely]] , [[regal]] , [[royal]] , [[superb]] , [[aristocratic highborn]] , [[exalted]] , [[illustrious]] , [[nobiliary]] , [[spirituelle]] , [[sterling]] , [[superior]] , [[venerated]]
    -
    =====Nobleman, noblewoman, aristocrat, patrician, lord, lady,peer; gentleman, gentlewoman, Colloq blue blood: The noblesunited and forced King John to sign the Magna Carta.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[archduchess]] , [[archduke]] , [[aristocrat]] , [[blue blood]] , [[count]] , [[countess]] , [[duchess]] , [[duke]] , [[emperor]] , [[empress]] , [[gentleman]] , [[gentlewoman]] , [[lady]] , [[lord]] , [[patrician]] , [[peer]] , [[prince]] , [[princess]] , [[royalty]] , [[silk stocking]] , [[aristocracy]] , [[aristocratic]] , [[august]] , [[cavalier]] , [[dignified]] , [[distinguished]] , [[elevated]] , [[eminence]] , [[eminent]] , [[epical]] , [[ermine]] , [[ethical]] , [[exalted]] , [[excellent]] , [[fine]] , [[free]] , [[gallant]] , [[generous]] , [[gentility]] , [[gentry]] , [[good]] , [[grand]] , [[grandee]] , [[grandeur]] , [[grandiose]] , [[heroic]] , [[honorable]] , [[ideal]] , [[idealistic]] , [[illustrious]] , [[imperial]] , [[just]] , [[kingly]] , [[lofty]] , [[lordly]] , [[magnanimity]] , [[magnanimous]] , [[magnifico]] , [[majestic]] , [[moral]] , [[nobility]] , [[nobleman]] , [[noblesse]] , [[patriciate]] , [[peerage]] , [[peeress]] , [[precious]] , [[princely]] , [[principled]] , [[proud]] , [[pure]] , [[pureblooded]] , [[queenly]] , [[regal]] , [[renowned]] , [[righteous]] , [[ruler]] , [[splendid]] , [[stately]] , [[sterling]] , [[sublime]] , [[sublimity]] , [[venerated]] , [[worthy]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====High-born, high-class, upper-class, aristocratic,titled, high-ranking, lordly, patrician, Colloq blue-blood(ed):She came from a noble Austrian family.=====
    +
    :[[ignoble]] , [[lowly]] , [[servile]] , [[unaristocratic]] , [[unsophisticated]] , [[undignified]] , [[unrefined]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Dignified, eminent,distinguished, august, grand, lofty, elevated, illustrious,prestigious, pre-eminent, noted, honoured, esteemed, celebrated,renowned, acclaimed, respected, venerated: The noble Knights ofthe Round Table have become legend throughout the world. 4upright, righteous, honourable, honest, virtuous, incorruptible,chivalrous, staunch, steadfast, true, loyal, faithful,trustworthy, true, principled, moral, good, decent,self-sacrificing, magnanimous, generous: The qualities thatmake a noble friend make a formidable enemy.=====
    +
    :[[commoner]] , [[plebeian]] , [[proletary]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Splendid,magnificent, imposing, impressive, stately, exquisite, sublime,grand, striking, stunning, superb, admirable, elegant, rich,sumptuous, luxurious: The Taj Mahal is probably one of thenoblest works of man.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj. (nobler, noblest) 1 belonging by rank, title,or birth to the aristocracy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of excellent character; havinglofty ideals; free from pettiness and meanness, magnanimous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of imposing appearance, splendid, magnificent, stately.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excellent, admirable (noble horse; noble cellar).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anobleman or noblewoman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a former English gold coinfirst issued in 1351.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nobleness n. nobly adv. [ME f. OF f. L (g)nobilis, rel. toKNOW]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'nәƱb(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quý tộc, quý phái
    to be of noble birth
    (thuộc) dòng dõi quý tộc
    Cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
    Huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
    Quý (đá, kim loại)
    Đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
    noble steed
    con ngựa hay, con tuấn mã

    Danh từ

    Người quý tộc, người quý phái
    (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    quý hiếm

    Kỹ thuật chung

    hiếm
    noble gas
    khí hiếm
    quý

    Kinh tế

    cao quý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X