• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/&#601;'b&#230;nd&#601;n/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/&#601;'b&#230;nd&#601;n/</font>'''=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bỏ=====
    =====bỏ=====
    Dòng 46: Dòng 42:
    =====từ bỏ=====
    =====từ bỏ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abandon abandon] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[disregard]] , [[freedom]] , [[impulse]] , [[licentiousness]] , [[recklessness]] , [[spontaneity]] , [[thoughtlessness]] , [[uninhibitedness]] , [[unrestraint]] , [[wantonness]] , [[wildness]] , [[abandonment]] , [[incontinence]] , [[carelessness]] , [[heedlessness]] , [[abdication]] , [[abjuration]] , [[apostasy]] , [[defection]] , [[recantation]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[waiver]]
    -
    =====Give up or over, yield, surrender, leave, cede, let go,deliver (up), turn over, relinquish: I can see no reason why weshould abandon the house to thieves and vandals. 2 depart from,leave, desert, quit, go away from: The order was given toabandon ship.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abdicate]] , [[back out]] , [[bail out ]]* , [[bow out ]]* , [[chicken out ]]* , [[cop out ]]* , [[cut loose ]]* , [[desert]] , [[discard]] , [[discontinue]] , [[ditch ]]* , [[drop]] , [[drop out]] , [[duck ]]* , [[dump ]]* , [[dust ]]* , [[flake out]] , [[fly the coop]] , [[give up the ship]] , [[kiss goodbye]] , [[leave]] , [[leg it]] , [[let go]] , [[opt out]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[run out on]] , [[screw ]]* , [[ship out]] , [[stop]] , [[storm out]] , [[surrender]] , [[take a powder]] , [[take a walk]] , [[throw over ]]* , [[vacate]] , [[walk out on]] , [[wash hands of]] , [[withdraw]] , [[yield]] , [[disown]] , [[forsake]] , [[jilt]] , [[leave behind]] , [[reject]] , [[renounce]] , [[throw over]] , [[cede]] , [[demit]] , [[forswear]] , [[hand over]] , [[quitclaim]] , [[relinquish]] , [[render]] , [[resign]] , [[waive]] , [[forgo]] , [[lay down]] , [[break off]] , [[desist]] , [[give up]] , [[leave off]] , [[remit]] , [[give over]] , [[abjure]] , [[abscond]] , [[apostatize]] , [[chuck]] , [[defect]] , [[depart]] , [[ditch]] , [[flee]] , [[freedom]] , [[give-up]] , [[jettison]] , [[junk]] , [[leave in the lurch]] , [[liberty]] , [[license]] , [[maroon]] , [[neglect]] , [[rashness]] , [[recant]] , [[repudiate]] , [[scrap]] , [[scuttle]] , [[surcease]] , [[turpitude]]
    -
    =====Desert, forsake, jilt, walk out on: He evenabandoned his fianc‚e.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Give up, renounce; discontinue, forgo,drop, desist, abstain from: She abandoned cigarettes and whiskyafter the doctor''s warning.=====
    +
    :[[restraint]] , [[self-restraint]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cherish]] , [[defend]] , [[keep]] , [[pursue]] , [[retain]] , [[support]] , [[adopt]] , [[assert]] , [[favor]] , [[uphold]]
    -
     
    +
    -
    =====Recklessness, intemperance, wantonness, lack ofrestraint, unrestraint: He behaved with wild abandon after hereceived the inheritance.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give up completely or before completion(abandoned hope; abandoned the game).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A forsake or desert (aperson or a post of responsibility). b leave or desert (a motorvehicle or ship).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A give up to another''s control or mercy. brefl. yield oneself completely to a passion or impulse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.lack of inhibition or restraint; reckless freedom of manner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abandoner n. abandonment n. [ME f. OF abandoner f. … bandonunder control ult. f. LL bannus, -um BAN]=====
    +

    10:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /ə'bændən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
    to abandon a hope
    từ bỏ hy vọng
    to abandon one's wife and children
    ruồng bỏ vợ con
    to abandon oneself to
    đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

    Danh từ

    Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
    with abandon
    một cách phóng túng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    bỏ cuộc (đăng ký)
    bỏ đi
    bỏ hoang
    loại bỏ
    vứt bỏ

    Kinh tế

    bỏ phế
    từ bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X