-
(Khác biệt giữa các bản)(Sai chính tả từ)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Da sống (chưathuộc, mới chỉ cạo và rửa)=====+ =====Da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa)==========(đùa cợt) da người==========(đùa cợt) da người=====Dòng 17: Dòng 17: ::[[to]] [[tan]] [[sb's]] [[hide]]::[[to]] [[tan]] [[sb's]] [[hide]]::đánh nhừ tử, đánh thê thảm::đánh nhừ tử, đánh thê thảm+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adumbrate , blot out , bury , cache , camouflage , cloak , cover , curtain * , disguise , dissemble , ditch , duck , eclipse , ensconce , go into hiding , go underground , harbor , hold back , hole up * , hush up , keep from , keep secret , lie low , lock up , mask , not give away , not tell , obscure , plant , protect , put out of the way , reserve , salt away * , screen , secrete , shadow , shelter , shield , shroud , smuggle , squirrel , stash , stifle , stow away , suppress , take cover , tuck away , veil , withhold , conceal , occult , enshroud , hush , submerge , obstruct , shut off , flog , lash , thrash , whip , abscond , closet , coat , fugitate , leather , lurk , mantle , palliate , pelt , sequester , skin , skulk , stow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ