• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    n (thêm nghĩa)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====hội nhập=====
    =====Sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự tích hợp=====
    =====Sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự tích hợp=====
    Dòng 267: Dòng 267:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====hòa nhập=====
    =====hòa nhập=====
    -
     
    +
    =====hội nhập=====
     +
    ::[[international]] [[economic]] [[integration]]
     +
    ::hội nhập kinh tế quốc tế
    =====nhất thể hóa=====
    =====nhất thể hóa=====
    ::[[horizontal]] [[integration]]
    ::[[horizontal]] [[integration]]

    05:45, ngày 4 tháng 2 năm 2010

    /ˌɪntɪˈgreɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    hội nhập
    Sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự tích hợp
    Sự hoà hợp với môi trường, sự hoà nhập
    (toán học) phép tính tích phân; sự tích phân
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho một chủng tộc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (giải tích ) phép lấy tích phân
    integration by decomposition
    phép lấy tích phân bằng phân tích;
    integration by partial fractions
    phép lấy tích phân bằng phân thức đơn giản;
    integration by substitution
    phép lấy tích phân bằng phép thế;
    integration in infinite terms
    phép lấy tích phân các số hạng hữu hạn
    integration of sequences and series
    phép lấy tích phân chuỗi vô hạn
    approximate integration
    phép lấy tích phân [xấp xỉ, gần đúng]
    asymptotic integration
    phép lấy tích phân tiệm cận
    complex integration
    phép lấy tích phân thức
    formal integration
    phép lấy tích phân
    graphic(al) integration
    phép lấy tích phân bằng đồ thị
    group integration
    phép lấy tích phân theo nhóm
    immediate integration
    phép lấy tích phân trực tiếp
    machanical integration
    phép lấy tích phân cơ giới
    numerical integration
    phép lấy tích phân bằng số
    point by point integration
    phép lấy tích phân theo điểm
    successive integration
    lấy tích phân liên tiếp

    Xây dựng

    sự ghép bộ

    Điện tử & viễn thông

    ghép tích phân
    sự tích phân
    digital integration
    sự tích phân số

    Kỹ thuật chung

    phép tính tích phân
    integration by part
    phép tính tích phân từng phần
    sự bố cục
    sự kết hợp

    Giải thích EN: The process of combining different acts or elements into a functioning whole; coordination..

    Giải thích VN: Là một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết hợp.

    sự tích hợp
    circuit integration
    sự tích hợp mạch
    electronic circuit integration
    sự tích hợp mạch điện tử
    graphical integration
    sự tích hợp đồ thị
    graphical integration
    sự tích hợp họa hình
    large scale integration (LSI)
    sự tích hợp cỡ lớn
    LSI (largescale integration)
    sự tích hợp cỡ lớn
    medium-scale integration (MSI)
    sự tích hợp cỡ trung bình
    MSI (medium-scale integration)
    sự tích hợp cỡ trung bình
    photographic integration
    sự tích hợp ảnh chụp
    SHSI (super-high scale integration)
    sự tích hợp cỡ siêu cao
    single scale integration (SSI)
    sự tích hợp đơn
    SLSI (super-large-scale integration)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    small-scale integration (SSI)
    sự tích hợp cỡ nhỏ
    SSI (small-scale integration)
    sự tích hợp cỡ nhỏ
    super-high-scale integration (SHSI)
    sự tích hợp cỡ siêu cao
    Super-large-scale integration (SLSl)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    system integration
    sự tích hợp hệ thống
    systems integration
    sự tích hợp hệ thống
    three-dimensional integration
    sự tích hợp ba chiều
    ULSI (ultra-large scale integration)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    ultra-large scale integration (VLSI)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    very-large-scale integration (VLSI)
    sự tích hợp cỡ rất lớn
    video integration
    sự tích hợp video
    VLSI (verylarge-scale integration)
    sự tích hợp cỡ rất lớn
    wafer scale integration
    sự tích hợp mức wafer
    wafer-scale integration
    sự tích hợp cỡ lát
    wsi (waferscale integration)
    sự tích hợp cỡ lát
    sự tổ hợp
    tích hợp
    Application Integration Architecture (AIA)
    cấu trúc tích hợp ứng dụng
    Application Software Integration Support Tools (ASIS)
    các công cụ trợ giúp tích hợp phần mềm ứng dụng
    circuit integration
    sự tích hợp mạch
    computer integration
    tích hợp vi tính
    Data Integration Function (DIF)
    chức năng tích hợp số
    Data Integration Program (DIP)
    chương trình tích hợp dữ liệu
    DSM-CC Multimedia Integration Framework (DMIF)
    Khung tích hợp đa phương tiện DSM-CC
    electronic circuit integration
    sự tích hợp mạch điện tử
    Enterprise Application Integration (EAI)
    tích hợp ứng dụng của doanh nghiệp
    Enterprise Integration Network (EINET)
    mạng tích hợp doanh nghiệp
    Fixed Mobile Integration (FMI)
    tích hợp di động cố định
    graphical integration
    sự tích hợp đồ thị
    graphical integration
    sự tích hợp họa hình
    integration density
    mật độ tích hợp
    integration gain
    độ tăng tích hợp
    integration test
    kiểm thử tích hợp
    large scale integration
    tích hợp cỡ lớn
    large scale integration (LSI)
    sự tích hợp cỡ lớn
    Large Scale Integration (LSI)
    tích hợp mức cao
    large-scale integration
    mạng tích hợp cỡ lớn
    large-scale integration
    tích hợp thang đo lớn
    large-scale integration (LSI)
    tích hợp cỡ lớn
    laser-scale integration-LSI
    tích hợp cỡ lớn
    LSI (largescale integration)
    sự tích hợp cỡ lớn
    LSI (large-scale integration)
    tích hợp cỡ lớn
    LSI (large-scale integration)
    tích hợp cỡ lớn-LSI
    medium scale integration
    tích hợp cỡ vừa
    Medium Scale Integration (MSI)
    tích hợp với quy mô trung bình
    medium-scale integration (MSI)
    sự tích hợp cỡ trung bình
    mediumscale integration circuit
    mạch tích hợp cỡ trung bình
    mediumscale integration circuit
    mạch tích hợp cỡ vừa
    MSI (medium-scale integration)
    sự tích hợp cỡ trung bình
    network integration
    tích hợp mạng
    Pacific Bell Network Integration (PBNI)
    Tích hợp mạng của hãng Pacific Bell
    photographic integration
    sự tích hợp ảnh chụp
    SHSI (super-high scale integration)
    sự tích hợp cỡ siêu cao
    single scale integration (SSI)
    sự tích hợp đơn
    SLSI (super-large-scale integration)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    Small Scale Integration (SSI)
    tích hợp quy mô nhỏ
    small-scale integration
    tích hợp cỡ nhỏ
    small-scale integration (SSI)
    sự tích hợp cỡ nhỏ
    solution integration center
    trung tâm tích hợp giải pháp
    SSI (small-scale integration)
    sự tích hợp cỡ nhỏ
    Super large scale integration (SLSI)
    tích hợp quy mô siêu lớn
    super-high-scale integration (SHSI)
    sự tích hợp cỡ siêu cao
    Super-large-scale integration (SLSl)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    super-large-scale integration circuit
    mạch tích hợp cỡ siêu cao
    system integration
    sự tích hợp hệ thống
    System integration (SI)
    tích hợp hệ thống
    System level integration circuit (SLIC)
    mạch tích hợp mức hệ thống
    systems integration
    sự tích hợp hệ thống
    three-dimensional integration
    sự tích hợp ba chiều
    ULSI (ultra-large scale integration)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    Ultra Large Scale Integration (ULSI)
    tích hợp quy mô siêu lớn
    ultra-large scale integration (VLSI)
    sự tích hợp cỡ siêu lớn
    ultralarge-scale integration (ULSI)
    tích hợp cỡ trên siêu lớn
    very large scale integration
    độ tích hợp rất cao (VLSI)
    very large scale integration
    tích hợp cỡ rất lớn
    Very Large Scale Integration (VLSI)
    tích hợp mức độ rất lớn
    very large scale integration-VLSI
    độ tích hợp rất cao-VLSI
    very-large-scale integration (VLSI)
    sự tích hợp cỡ rất lớn
    video integration
    sự tích hợp video
    VLSI (verylarge-scale integration)
    sự tích hợp cỡ rất lớn
    wafer scale integration
    sự tích hợp mức wafer
    wafer-scale integration
    sự tích hợp cỡ lát
    wafer-scale integration
    tích hợp mức wafer
    wsi (waferscale integration)
    sự tích hợp cỡ lát

    Kinh tế

    hòa nhập
    hội nhập
    international economic integration
    hội nhập kinh tế quốc tế
    nhất thể hóa
    horizontal integration
    nhất thể hóa hàng ngang
    trade integration
    nhất thể hóa thương mại
    trade integration
    sự liên kết, hợp nhất, nhất thể hóa thương mại
    phép tích phân
    sát nhập
    sự hợp nhất (công ty)
    sự kết hợp
    sự liên hợp
    sự nhất thể hóa
    sự sáp nhập
    sự tích-phân
    việc hợp nhất

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X