-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kɔrt,koʊrt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">kɔːt ,kɔːrt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cloister , close , compass , courtyard , curtilage , enclosure , forum , patio , piazza , plaza , quad , quadrangle , square , street , castle , cortege , entourage , hall , lords and ladies , palace , retinue , royal household , staff , suite , train , bar , bench , court of justice , judge , justice , kangaroo court * , law court , magistrate , seat of judgment , session , tribunal , city hall , county courthouse , courthouse , courtroom , federal building , hall of justice , justice building , municipal building , address , attention , homage , love , respects , suit , atrium , yard , assize , cortile , docket , judicatory , judicature , judiciary , jurisdiction , litigation , mall , princelyretinue , recourse , testimony , trial
verb
- allure , ask in marriage , attract , beseech , bid , bootlick , captivate , charm , chase , cultivate , curry favor , date , entice , entreat , flatter , follow , gallant , go out with , go steady , go together , go with , grovel , importune , invite , keep company with , make love to , make overture , make time with , pander to , pay addresses to , pay court to , please , pop the question * , praise , propose , pursue , run after * , seek , seek the hand of , serenade , set one’s cap , solicit , spark , spoon , sue , sweetheart , take out , woo , provoke , tempt
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ