• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:59, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    =====/'''<font color="red">əˈkyut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">əˈkyut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 69: Dòng 68:
    =====rõ=====
    =====rõ=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====sắc, nhọn=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    Dòng 78: Dòng 78:
    :[[dense]] , [[imperceptive]] , [[insensitive]] , [[obtuse]] , [[slow]] , [[stupid]] , [[not serious]] , [[unimportant]] , [[blunt]] , [[dull]]
    :[[dense]] , [[imperceptive]] , [[insensitive]] , [[obtuse]] , [[slow]] , [[stupid]] , [[not serious]] , [[unimportant]] , [[blunt]] , [[dull]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /əˈkyut/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
    an acute sense of smell
    mũi rất thính
    a man with an acute mind
    người có đầu óc sắc sảo
    Buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc
    an acute pain
    đau buốt
    (y học) cấp tính
    an acute disease
    bệnh cấp tính
    (toán học) nhọn (góc)
    an acute angle
    góc nhọn
    Cao; the thé (giọng, âm thanh)
    an acute voice
    giọng cao; giọng the thé
    (ngôn ngữ học) có dấu sắc
    acute accent
    dấu sắc

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cấp tính
    acute abdoman
    đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng)
    acute gastritic
    viêm dạ dày cấp tính
    acute hydrocephalus
    tràn dịch não cấp tính
    acute lymphagitis
    viêm mạch bạch huyết cấp tính
    acute nephrosis
    hư thận cấp tính
    acute rheumatism
    bệnh thấp cấp tính
    acute salpingitis
    viêm vòi tử cung cấp tính

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhọn
    acute angle
    góc nhọn
    acute angle die
    khuôn góc nhọn
    acute angle triangle
    tam giác góc nhọn
    acute angular
    góc nhọn
    acute arch
    cuốn nhọn
    acute arch
    vòm dạng vòng cung nhọn
    acute triangle
    tam giác nhọn
    nhọn (góc)

    Địa chất

    sắc, nhọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X