-
(Khác biệt giữa các bản)(→Quái, l? quá (dùng d? di?n d?t s? ng?c nhiên))(→Thán t?)
Dòng 87: Dòng 87: ::may mà không ai thấy nó::may mà không ai thấy nó- ===Thánt?===+ ===Thán từ========Quái, lạ quá (dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên)==========Quái, lạ quá (dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên)=====Dòng 93: Dòng 93: ::quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xảy ra được?::quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xảy ra được?- =====Ôi, may quá(dùng d? di?n d?t s? khây kho?)=====+ =====Ôi, may quá =====::[[well]], [[thank]] [[goodness]] [[that's]] [[ober]]!::[[well]], [[thank]] [[goodness]] [[that's]] [[ober]]!- ::ôionchúavi?c dó cung dãqua!+ ::ôi ơn chúa việc đó cũng đã qua!::[[well]], [[here]] [[we]] [[are]] [[last]]!::[[well]], [[here]] [[we]] [[are]] [[last]]!- ::may quácu?icùng chúng tôicung dã d?n dây!+ ::may quá cuối cùng chúng tôi cũng đã đến đây!- =====D?y, th? d?y=====+ =====Thế nào, sao=====- ::[[well]], [[here]] [[we]] [[are]] [[at]] [[last]]+ - ::d?y, cu?i cùng chúng ta dã d?n dây+ - + - =====Th?nào, sao=====+ ::[[well]] [[what]] [[about]] [[it]]?::[[well]] [[what]] [[about]] [[it]]?- ::th?nào,v? di?m ?ythìnghisao?+ ::thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?::[[well]] [[then]]?::[[well]] [[then]]?- ::r?isao?+ ::rồi sao?- =====Thôi,h?t r?i (dùng d? di?n d?t s? cam ch?u) (nhu) oh well=====+ =====Thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là=====::[[well]], [[such]] [[is]] [[life]]!::[[well]], [[such]] [[is]] [[life]]!- ::thôi,d?ilàth?!+ ::thôi, đời là thế!::[[oh]] [[well]], [[there's]] [[nothing]] [[we]] [[can]] [[do]] [[about]] [[it]]::[[oh]] [[well]], [[there's]] [[nothing]] [[we]] [[can]] [[do]] [[about]] [[it]]- ::thôi, chúng tach?ng th?làm gìdu?c n?a+ ::thôi, chúng ta chẳng thể làm gì được nữa- =====Thôidu?c (dùng khi (nhu) ?ng b? m?t di?m trong tranh lu?n..)=====+ =====Thôi được =====::[[well]], [[you]] [[may]] [[be]] [[right]]!::[[well]], [[you]] [[may]] [[be]] [[right]]!- ::thôidu?c, cóth?là anh dúng!+ ::thôi được, có thể là anh dúng!::[[well]], [[well]], [[don't]] [[cry]]!::[[well]], [[well]], [[don't]] [[cry]]!- ::thôi nào, thôi nào,d?ngkhócn?a!+ ::thôi nào, thôi nào, đừng khóc nữa!- =====Du?c r?i (dùng d? di?n d?t s? d?ng ý ho?c hi?u) (nhu) very well=====+ =====Được rồi =====::[[very]] [[well]], [[then.]] [[I'll]] [[accept]] [[your]] [[offer]]::[[very]] [[well]], [[then.]] [[I'll]] [[accept]] [[your]] [[offer]]- ::du?c r?i, tôis? ch?p thu?n d? ngh? c?aanh+ ::được rồi, tôi sẽ chấp thuận đề nghị của anh- =====Nào(dùng khi mu?n ti?p t?c câu chuy?n.. ho?c thay d?i d? tài sau khi t?m ngung)=====+ =====Nào =====::[[well]], [[as]] I [[was]] [[saying]]...::[[well]], [[as]] I [[was]] [[saying]]...- ::nào, nhu tôiv?a m?inói...+ ::nào, nhu tôi vừa mới nói...::[[well]], [[let's]] [[move]] [[on]] [[to]] [[the]] [[next]] [[item]]::[[well]], [[let's]] [[move]] [[on]] [[to]] [[the]] [[next]] [[item]]- ::nào, chúng ta hãychuy?nsangm?c ti?ptheo+ ::nào, chúng ta hãy chuyển sang vật tiếp theo- =====?, v?ythì(dùng d?di?n d?t s? ng?n ng?i, nghi ng?..)=====+ =====Vậy thì =====+ ::do you want to come? ' well - I'm not sure+ ::Anh có muốn đến không? ? - tôi cung chưa chắc nữa=====+ ::[[well]] I [[never]] ([[did]])!+ ::(thông tục) thế cơ à!- ====='do you want to come? ' well - I'm not sure=====- - =====Anh có mu?n d?n không? ? - tôi cung chua ch?c n?a=====- ::[[well]] I [[never]] ([[did]])!- ::(thông t?c) th? co à! (dùng (nhu) m?t l?i c?m thán di?n d?t s? ng?c nhiên thú v? ho?c phi?n mu?n)===Danh t?======Danh t?===11:13, ngày 23 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Tốt, giỏi, hay
- to work well
- làm việc giỏi
- to sing well
- hát hay
- to sleep well
- ngủ tốt (ngon)
- very well
- tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm
- to treat someone well
- đối xử tốt với ai
- to think well of someone
- nghĩ tốt về ai
- to speak well of someone
- nói tốt về ai
- to stand well with someone
- được ai quý mến
- well done!
- hay lắm! hoan hô!
- well met!
- ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!
Thán từ
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Satisfactorily, sufficiently, adequately, agreeably,nicely, (well) enough, Colloq OK or okay: Alan is doing wellthese days.
Successfully, famously, marvellously,wonderfully, fabulously, incredibly, splendidly, admirably,spectacularly, excellently, superbly: Barbara and David reallyget along well together.
Articulately, understandably,expressively, correctly, accurately, properly, proficiently,effectively, artistically, poetically; grammatically: Henrywill make a good announcer because he speaks well.
Comfortably, luxuriously, prosperously, extravagantly, showily,pretentiously, ostentatiously, sumptuously, grandly, opulently:How can Rita live so well with no visible income? Living well isthe best revenge. 5 graciously, kindly, highly, favourably,glowingly, approvingly, warmly, genially, cordially, amiably,kind-heartedly, warm-heartedly, affectionately, lovingly:Rudolph has always spoken well of you, Aileen.
Skilfully,expertly, adeptly, proficiently, ably: Does Anne play wellenough to compete professionally? Paul sings well. 7 far, by along way, immeasurably, (very) much; far and away, definitely,positively, obviously, clearly, plainly, manifestly, evidently,unquestionably, decidedly, beyond (the shadow of a) doubt,Colloq by a long chalk: Keep well away from the fuel tankbefore lighting that cigarette. She is well beyond the beginnerstage. This painting is well worth what you paid. 8good-naturedly, equably, coolly, serenely, calmly, soberly,unexcitedly, sedately: Burt took the bad news about his carvery well.
Likely, probably, in all probability, doubtlessly,without doubt, not unexpectedly, indeed: He might well say heneeds no help.
Thoroughly (cooked), (cooked) throughand through, completely (cooked): He likes his roast beef welldone.
Intimately, closely, familiarly, personally;thoroughly, profoundly, soundly, fully: Do you know Boris well?I learnt my lesson well.
Fairly, justly, suitably, properly,adequately, reasonably, fully, generously, amply: James is wellpaid for his work.
Happily, mercifully, fortunately,luckily: After the divorce, both said they were well rid ofeach other.
Healthy, fit, hale, robust, vigorous, hearty, in fineor good fettle, Colloq in good shape: Wendy felt really wellafter her holiday.
Satisfactory, pleasing, agreeable, good,right, all right, fine, proper, OK or okay: When he phoned theoffice, they told him all was well.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ