-
(Khác biệt giữa các bản)(→định lý)(→định lý)
Dòng 36: Dòng 36: ::[[average]] [[value]] [[theorem]]::[[average]] [[value]] [[theorem]]::định lý giá trị trung bình::định lý giá trị trung bình- ::[[Bernoulli's]] [[theorem]]+ ::Bernoulli[['s]] [[theorem]]::định lý Bernoulli::định lý Bernoulli::[[binomial]] [[theorem]]::[[binomial]] [[theorem]]::định lý nhị thức::định lý nhị thức- ::[[Bloch]][[theorem]]+ ::Bloch [[theorem]]::định lý Bloch::định lý Bloch::Bohr-van [[Leeuwen]] [[theorem]]::Bohr-van [[Leeuwen]] [[theorem]]Dòng 48: Dòng 48: ::Clapeyron[['s]] [[theorem]]::Clapeyron[['s]] [[theorem]]::định lý Claperon::định lý Claperon- ::[[clapeyron's]] [[theorem]]+ ::Clapeyron[['s]] [[theorem]]::định lý clapeyron::định lý clapeyron::[[Clausius]] [[theorem]]::[[Clausius]] [[theorem]]Dòng 62: Dòng 62: ::[[converse]] [[theorem]]::[[converse]] [[theorem]]::định lý đảo::định lý đảo- ::[[coulomb's]] [[theorem]]+ ::Coulomb[['s]] [[theorem]]::định lý coulomb::định lý coulomb::[[covering]] [[theorem]]::[[covering]] [[theorem]]::định lý phủ::định lý phủ- ::[[CPT]][[theorem]]+ ::CPT [[theorem]]::định lý CPT::định lý CPT::[[de]] Moivre-Laplace [[theorem]]::[[de]] Moivre-Laplace [[theorem]]::định lý de Moivre-Laplace::định lý de Moivre-Laplace- ::[[De]] [[Rham]][[theorem]]+ ::De Rham [[theorem]]::định lý De Rham::định lý De Rham::[[distortion]] [[theorem]]::[[distortion]] [[theorem]]Dòng 78: Dòng 78: ::[[dual]] [[theorem]]::[[dual]] [[theorem]]::định lý đối ngẫu::định lý đối ngẫu- ::[[Earnshaw's]] [[theorem]]+ ::Earnshaw[['s]] [[theorem]]::định lý Earnshaw::định lý Earnshaw::[[embedding]] [[theorem]]::[[embedding]] [[theorem]]Dòng 104: Dòng 104: ::fixed-point [[theorem]]::fixed-point [[theorem]]::định lý điểm cố định::định lý điểm cố định- ::[[Floquet's]] [[theorem]]+ ::Floquet[['s]] [[theorem]]::định lý Floque::định lý Floque::[[Foster]] [[reactance]] [[theorem]]::[[Foster]] [[reactance]] [[theorem]]Dòng 114: Dòng 114: ::four-colour [[theorem]]::four-colour [[theorem]]::định lý bốn màu::định lý bốn màu- ::[[Fourier]][[theorem]]+ ::Fourier [[theorem]]::định lý Fourier::định lý Fourier::[[gap]] [[theorem]]::[[gap]] [[theorem]]::định lý hổng::định lý hổng- ::[[Gauss]]'[[divergence]] [[theorem]]+ ::[[Gauss]] [[divergence]] [[theorem]]::định lý đive Gaus::định lý đive Gaus- ::[[Gauss's]] [[theorem]]+ ::Gauss[['s]] [[theorem]]::định lý Gauss::định lý Gauss::Helmholtz-Norton [[theorem]]::Helmholtz-Norton [[theorem]]Dòng 136: Dòng 136: ::[[lag]] [[theorem]]::[[lag]] [[theorem]]::định lý trễ::định lý trễ- ::[[Larmor's]] [[theorem]]+ ::Larmor[['s]] [[theorem]]::định lý Larmor::định lý Larmor- ::[[Liouville's]] [[theorem]]+ ::Liouville[['s]] [[theorem]]::định lý Liouville::định lý Liouville::[[localization]] [[theorem]]::[[localization]] [[theorem]]Dòng 146: Dòng 146: ::[[maximum]] [[power]] [[transfer]] [[theorem]]::[[maximum]] [[power]] [[transfer]] [[theorem]]::định lý truyền công suất tối đa::định lý truyền công suất tối đa- ::[[Maxwell]][[theorem]]+ ::Maxwell [[theorem]]::định lý Maxwell::định lý Maxwell- ::[[Millman]][[theorem]]+ ::Millman [[theorem]]::định lý Millman::định lý Millman::[[minimax]] [[theorem]]::[[minimax]] [[theorem]]Dòng 158: Dòng 158: ::[[multinomial]] [[theorem]]::[[multinomial]] [[theorem]]::định lý đa thức::định lý đa thức- ::[[Nernst]][[heat]] [[theorem]]+ ::Nernst [[heat]] [[theorem]]::định lý nhiệt Nernst::định lý nhiệt Nernst- ::[[Norton]][[theorem]]+ ::Norton [[theorem]]::định lý Norton::định lý Norton- ::[[Norton's]] [[theorem]]+ ::Norton[['s]] [[theorem]]::định lý Norton::định lý Norton- ::[[Nyquist]][[stability]] [[theorem]]+ ::Nyquist [[stability]] [[theorem]]::định lý ổn định Nyquist::định lý ổn định Nyquist- ::[[Ornstein's]] [[theorem]]+ ::Ornstein[['s]] [[theorem]]::định lý Ornstein::định lý Ornstein::[[parallel]] [[axis]] [[theorem]]::[[parallel]] [[axis]] [[theorem]]::định lý dời trục song song::định lý dời trục song song- ::[[Poincare]][[recurrence]] [[theorem]]+ ::Poincare [[recurrence]] [[theorem]]::định lý truy toán Poincare::định lý truy toán Poincare::[[power]] [[transfer]] [[theorem]]::[[power]] [[transfer]] [[theorem]]::định lý truyền công suất::định lý truyền công suất- ::[[Poynting]][[theorem]]+ ::Poynting [[theorem]]::định lý Poynting::định lý Poynting- ::[[Poynting's]] [[theorem]]+ ::Poynting[['s]] [[theorem]]::định lý Poynting::định lý Poynting::[[preparation]] [[theorem]]::[[preparation]] [[theorem]]::định lý chuẩn bị::định lý chuẩn bị- ::[[Pythagoras]]'[[theorem]]+ ::[[Pythagoras]] [[theorem]]::định lý Pythagore::định lý Pythagore::[[Pythagorean]] [[theorem]]::[[Pythagorean]] [[theorem]]Dòng 194: Dòng 194: ::[[reciprocal]] [[theorem]] [[system]]::[[reciprocal]] [[theorem]] [[system]]::định lý thuận nghịch::định lý thuận nghịch- ::[[reciprocity]] [[Maxwell's]] [[theorem]]+ ::[[reciprocity]] Maxwell[['s]] [[theorem]]::định lý tương hoán Maxwell::định lý tương hoán Maxwell::[[reciprocity]] [[theorem]]::[[reciprocity]] [[theorem]]09:16, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
định lý
- Abel's theorem
- định lý Abel
- Ampere theorem
- định lý ampere
- apply a theorem
- áp dụng một định lý
- average value theorem
- định lý giá trị trung bình
- Bernoulli's theorem
- định lý Bernoulli
- binomial theorem
- định lý nhị thức
- Bloch theorem
- định lý Bloch
- Bohr-van Leeuwen theorem
- định lý Bohr-van Leeuwen
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- Clapeyron's theorem
- định lý Claperon
- Clapeyron's theorem
- định lý clapeyron
- Clausius theorem
- định lý Clausius
- coding theorem
- định lý mã hóa
- compensation theorem
- định lý bù
- conclusion of a theorem
- kết luận của một định lý
- contrary theorem
- định lý phản
- converse theorem
- định lý đảo
- Coulomb's theorem
- định lý coulomb
- covering theorem
- định lý phủ
- CPT theorem
- định lý CPT
- de Moivre-Laplace theorem
- định lý de Moivre-Laplace
- De Rham theorem
- định lý De Rham
- distortion theorem
- định lý méo
- divergence theorem
- định lý phân kỳ
- dual theorem
- định lý đối ngẫu
- Earnshaw's theorem
- định lý Earnshaw
- embedding theorem
- định lý nhúng
- equipartition theorem
- định lý phân bố đều
- equivalence theorem
- định lý tương đương
- equivalent path theorem
- định lý những đường tương đương
- ergodic theorem
- định lý ecgo
- existence theorem
- định lý tồn tại
- expansion theorem
- định lý về khai triển
- expansion theorem
- định lý về triển khai
- faltung theorem
- định lý chập
- five-moment theorem
- định lý năm mômen
- fixed-point theorem
- định lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
- Floquet's theorem
- định lý Floque
- Foster reactance theorem
- định lý điện kháng Foster
- Foster's reactance theorem
- định lý điện kháng của Foster
- four-color theorem
- định lý bốn màu
- four-colour theorem
- định lý bốn màu
- Fourier theorem
- định lý Fourier
- gap theorem
- định lý hổng
- Gauss divergence theorem
- định lý đive Gaus
- Gauss's theorem
- định lý Gauss
- Helmholtz-Norton theorem
- định lý Helmholtz-Norton
- Helmholtz-Thévenin theorem
- định lý Helmholtz-Thévenin
- imbedding theorem
- định lý nhúng
- integral theorem
- định lý về tích phân
- intersection theorem
- định lý tương giao
- inverse theorem
- định lý đảo
- lag theorem
- định lý trễ
- Larmor's theorem
- định lý Larmor
- Liouville's theorem
- định lý Liouville
- localization theorem
- định lý địa phương hóa
- maximum power transfer theorem
- định lý truyền công suất cực đại
- maximum power transfer theorem
- định lý truyền công suất tối đa
- Maxwell theorem
- định lý Maxwell
- Millman theorem
- định lý Millman
- minimax theorem
- định lý minimac
- minimax theorem
- định lý minimax
- monodromy theorem
- định lý đơn đạo
- multinomial theorem
- định lý đa thức
- Nernst heat theorem
- định lý nhiệt Nernst
- Norton theorem
- định lý Norton
- Norton's theorem
- định lý Norton
- Nyquist stability theorem
- định lý ổn định Nyquist
- Ornstein's theorem
- định lý Ornstein
- parallel axis theorem
- định lý dời trục song song
- Poincare recurrence theorem
- định lý truy toán Poincare
- power transfer theorem
- định lý truyền công suất
- Poynting theorem
- định lý Poynting
- Poynting's theorem
- định lý Poynting
- preparation theorem
- định lý chuẩn bị
- Pythagoras theorem
- định lý Pythagore
- Pythagorean theorem
- định lý Pitago
- Pythagorean theorem
- định lý Pithagor
- Pythagorean theorem
- định lý Pythagore
- rayleigh reciprocity theorem
- định lý tương hoán Rayleigh
- reciprocal theorem
- định lý tương hỗ
- reciprocal theorem system
- định lý thuận nghịch
- reciprocity Maxwell's theorem
- định lý tương hoán Maxwell
- reciprocity theorem
- định lý thuận nghịch
- reciprocity theorem
- định lý tương hoán
- recurrence theorem
- định lý hồi quy
- remainder theorem
- định lý Bezout
- remainder theorem
- định lý phần dư
- representation theorem
- định lý biểu diễn
- residue theorem
- định lý thặng dư
- Reynolds transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- Reynolds' transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- sampling theorem
- định lý lấy mẫu
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
- superposition theorem
- định lý chồng chất
- superposition theorem
- định lý xếp chồng
- Tauberian theorem
- định lý Tauber
- Tauberian theorem
- định lý Tobe
- theorem of least work
- định lý công bé nhất
- theorem of least work
- định lý công cực tiểu
- theorem of mean
- định lý giá trị trung bình
- theorem of three moment
- đinh lý ba mômen
- theorem of virtual displacement
- định lý dời chỗ ảo
- theorem prover
- bộ chứng minh định lý
- Thévenin's theorem
- định lý Helmholtz
- Thevenin's theorem
- định lý Thévenin
- Thévenin's theorem
- định lý Thévenin
- Thom classification theorem
- định lý phân loại Thom
- transversality theorem
- định lý gác ngang
- turnpike theorem
- định lý đường lớn
- turnpike theorem
- định lý xa lộ
- Varignon's theorem
- định lý Varinhông
- virial theorem
- định lý virian
- work-kinetic energy theorem
- định lý công-động năng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
định lý
- Arrow's impossibility theorem
- định lý không thể có Arrow
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- Coarse theorem
- định lý Coarse
- cobweb theorem
- định lý mạng nhện
- complementary slackness theorem
- định lý bù yếu
- duality theorem
- định lý đối ngẫu
- factor price equalization theorem
- định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
- mean value theorem
- định lý giá trị bình quân
- substitution theorem
- định lý có tính thay thế
- theorem of existence
- định lý tồn tại
Oxford
Tham khảo chung
- theorem : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ