-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 48: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========đống vật liệu==========đống vật liệu======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bãi thải (quặng)==========bãi thải (quặng)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dump dump] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự kết xuất=====+ =====sự kết xuất=====::[[binary]] [[dump]]::[[binary]] [[dump]]::sự kết xuất nhị phân::sự kết xuất nhị phânDòng 92: Dòng 88: ::sự kết xuất công việc::sự kết xuất công việc=====sự sổ==========sự sổ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=dump dump] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cất tải=====+ =====cất tải==========đổ rác==========đổ rác======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất thải=====+ =====chất thải=====::[[refuse]] [[dump]]::[[refuse]] [[dump]]::bãi chất thải::bãi chất thải- =====kết xuất=====+ =====kết xuất=====::[[binary]] [[dump]]::[[binary]] [[dump]]::sự kết xuất nhị phân::sự kết xuất nhị phânDòng 181: Dòng 175: ::[[task]] [[dump]]::[[task]] [[dump]]::sự kết xuất công việc::sự kết xuất công việc- =====đắp=====+ =====đắp=====- =====đất lở=====+ =====đất lở=====- =====đất nở=====+ =====đất nở=====- =====đất sụt=====+ =====đất sụt=====- =====dỡ tải=====+ =====dỡ tải=====- =====đống=====+ =====đống=====::[[binary]] [[dump]]::[[binary]] [[dump]]::đống rác nhị phân::đống rác nhị phânDòng 212: Dòng 206: ::[[waste]] [[dump]]::[[waste]] [[dump]]::đống rác thải::đống rác thải- =====bãi thải=====+ =====bãi thải=====::[[cinder]] [[dump]]::[[cinder]] [[dump]]::bãi thải xỉ::bãi thải xỉDòng 221: Dòng 215: ::[[waste]] [[dump]]::[[waste]] [[dump]]::bãi thải phế liệu::bãi thải phế liệu- =====phế thải=====+ =====phế thải=====::[[refuse]] [[dump]]::[[refuse]] [[dump]]::bãi phế thải::bãi phế thải- =====sổ=====+ =====sổ==========sự đưa ra==========sự đưa ra======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bán hạ giá ra thị trường nước ngoài=====+ =====bán hạ giá ra thị trường nước ngoài=====- =====bán phá giá=====+ =====bán phá giá==========dụng cụ lấy mẫu==========dụng cụ lấy mẫu=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dump dump] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dump&searchtitlesonly=yes dump]: bized+ :[[ash heap]] , [[cesspool]] , [[depot]] , [[dumping ground]] , [[garbage lot]] , [[junk pile]] , [[magazine]] , [[refuse heap]] , [[rubbish pile]] , [[swamp]] , [[hole]] , [[hovel]] , [[joint ]]* , [[mess ]]* , [[pigpen ]]* , [[pigsty]] , [[shack]] , [[shanty]] , [[slum]] , [[sty]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[cast]] , [[chuck]] , [[clear out]] , [[deep-six]] , [[deposit]] , [[discard]] , [[discharge]] , [[dispose of]] , [[ditch]] , [[drain]] , [[eject]] , [[empty]] , [[evacuate]] , [[expel]] , [[exude]] , [[fling]] , [[fling down]] , [[get rid of]] , [[jettison]] , [[junk]] , [[leave]] , [[let fall]] , [[scrap]] , [[throw down]] , [[throw out]] , [[throw overboard]] , [[tip]] , [[unload]] , [[unpack]] , [[disburden]] , [[unlade]] , [[throw away]] , [[close out]] , [[sell off]] , [[sell out]] , [[beat]] , [[drop]] , [[eyesore]] , [[hole]] , [[hovel]] , [[junkyard]] , [[landfill]] , [[pigsty]] , [[reject]] , [[transfer]]- =====Unload,offload,empty,drop, deposit,throw or flingdown,tip: They dumped the topsoil all over the path.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Getridof,throw away,scrap,discard,ditch,jettison,disposeof,reject,tip,tossoutoraway,Colloq junk,chuckoutor away:We dumped all the food when the fridge broke down.=====+ :[[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[save]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - + - =====Junk-yard,rubbish heap or Brit tip,US garbage dump:You''ll have to take this garden refuse to the dump.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a place for depositing rubbish. b a heap ofrubbish.=====+ - + - =====Colloq. an unpleasant or dreary place.=====+ - + - =====Mil. atemporary store of ammunition,provisions,etc.=====+ - + - =====Anaccumulated pile of ore,earth,etc.=====+ - + - =====Computing a a printoutof stored data. b the process or result of dumping data.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Put down firmly or clumsily (dumped the shopping onthe table).=====+ - + - =====Shoot or deposit (rubbish etc.).=====+ - + - =====Colloq.abandon,desert.=====+ - + - =====Mil. leave (ammunition etc.) in a dump.=====+ - + - =====Econ. send (goods unsaleable at a high price in the home market)to a foreign market for sale at a low price, tokeepup theprice at home,and to capture a new market.=====+ - + - =====Computing a copy(stored data) to a different location. b reproduce the contentsof (a store) externally.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự kết xuất
- binary dump
- sự kết xuất nhị phân
- disk dump
- sự kết xuất đĩa
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- memory dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- octal dump
- sự kết xuất bát phân
- postmortem dump
- sự kết xuất hậu kiểm
- rescue dump
- sự kết xuất để cứu
- screen dump
- sự kết xuất màn hình
- selective dump
- sự kết xuất chọn lọc
- stand-alone dump
- sự kết xuất độc lập
- static dump
- sự kết xuất tĩnh
- storage dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- system dump
- sự kết xuất hệ thống
- tape dump
- sự kết xuất băng
- task dump
- sự kết xuất công việc
Kỹ thuật chung
kết xuất
- binary dump
- sự kết xuất nhị phân
- change dump
- kết xuất thay đổi
- change dump
- thay đổi kết xuất
- core dump
- kết xuất bộ nhớ
- core dump program
- chương trình kết xuất lõi nhớ
- disk dump
- sự kết xuất đĩa
- dump data
- dữ liệu kết xuất
- dump diskette
- đĩa mềm kết xuất
- dump file
- tập tin kết xuất
- dump point
- điểm kết xuất
- dump routine
- thủ tục kết xuất
- dump table entry
- mục nhập bảng kết xuất
- dump tape
- băng kết xuất
- dump time
- thời gian kết xuất
- dynamic dump
- kết xuất động
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- formatted dump
- kết xuất theo khuôn
- full dump
- kết xuất đầy đủ
- full dump
- kết xuất toàn bộ
- incremental dump tape
- băng kết xuất tăng
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- main storage dump space
- vùng kết xuất bộ nhớ chính
- master dump table
- bảng kết xuất chính
- memory dump
- kết xuất bộ nhớ
- memory dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- memory dump routine
- thủ tục kết xuất bộ nhớ
- octal dump
- sự kết xuất bát phân
- postmortem dump
- kết xuất sau
- postmortem dump
- sự kết xuất hậu kiểm
- rescue dump
- sự kết xuất để cứu
- screen dump
- sự kết xuất màn hình
- selective dump
- sự kết xuất chọn lọc
- stand-alone dump
- sự kết xuất độc lập
- static dump
- kết xuất tĩnh
- static dump
- sự kết xuất tĩnh
- storage dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- system dump
- sự kết xuất hệ thống
- tape dump
- sự kết xuất băng
- task dump
- sự kết xuất công việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ash heap , cesspool , depot , dumping ground , garbage lot , junk pile , magazine , refuse heap , rubbish pile , swamp , hole , hovel , joint * , mess * , pigpen * , pigsty , shack , shanty , slum , sty
verb
- cast , chuck , clear out , deep-six , deposit , discard , discharge , dispose of , ditch , drain , eject , empty , evacuate , expel , exude , fling , fling down , get rid of , jettison , junk , leave , let fall , scrap , throw down , throw out , throw overboard , tip , unload , unpack , disburden , unlade , throw away , close out , sell off , sell out , beat , drop , eyesore , hole , hovel , junkyard , landfill , pigsty , reject , transfer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ