• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ə'baid/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ə'baid/</font>'''=====
    Dòng 34: Dòng 32:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chịu theo=====
    =====chịu theo=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====giữ=====
    +
    =====giữ=====
    -
    =====tôn trọng (hợp đồng, luật pháp, quyết định, lời hứa...)=====
    +
    =====tôn trọng (hợp đồng, luật pháp, quyết định, lời hứa...)=====
    -
    =====tuân theo=====
    +
    =====tuân theo=====
    -
    =====tuân thủ=====
    +
    =====tuân thủ=====
    ::[[abide]] [[by]] [[the]] [[contract]] (to...)
    ::[[abide]] [[by]] [[the]] [[contract]] (to...)
    ::tuân thủ hợp đồng
    ::tuân thủ hợp đồng
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Stand, endure, suffer, submit to, bear, put up with,accept, tolerate, brook: How can you abide the company of sucha fool?=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accept]] , [[acknowledge]] , [[bear]] , [[bear with ]]* , [[be big about]] , [[concede]] , [[consent]] , [[defer]] , [[endure]] , [[hang in]] , [[hang in there]] , [[hang tough ]]* , [[live with]] , [[put up with]] , [[receive]] , [[sit tight ]]* , [[stand]] , [[stand for]] , [[stomach]] , [[suffer]] , [[swallow]] , [[take]] , [[tolerate]] , [[withstand]] , [[bide]] , [[bunk ]]* , [[bunk out]] , [[crash ]]* , [[dwell]] , [[hang out ]]* , [[inhabit]] , [[lodge]] , [[nest]] , [[perch]] , [[reside]] , [[room]] , [[roost]] , [[settle]] , [[squat]] , [[stay]] , [[continue]] , [[keep on]] , [[last]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[remain]] , [[survive]] , [[anticipate]] , [[expect]] , [[linger]] , [[pause]] , [[rest]] , [[sojourn]] , [[stick around ]]* , [[stop]] , [[tarry]] , [[wait]] , [[brook]] , [[go]] , [[support]] , [[sustain]] , [[go on]] , [[hold out]] , [[domicile]] , [[house]] , [[acquiesce]] , [[await]] , [[conformto]] , [[delay]] , [[exist]] , [[live]] , [[visit]]
    -
    =====Live, stay, reside, dwell, sojourn: Local peoplebelieve that the rain god abides in these mountains.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[adhere]] , [[carry out]] , [[comply]] , [[conform]] , [[keep]] , [[mind]] , [[obey]] , [[observe]]
    -
    =====Remain,stay, continue, tarry; linger, rest: He'll abide in my caretill he can walk again.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Abide by. consent to, agree to,comply with, observe, acknowledge, obey, follow, submit to,conform to, keep to, remain true to, stand firm by, adhere to,hold to: You must abide by the rules of the club if you becomea member.=====
    +
    :[[despise]] , [[dispute]] , [[pass]] , [[quit]] , [[reject]] , [[resist]] , [[shun]] , [[depart]] , [[go]] , [[leave]] , [[migrate]] , [[move]] , [[refuse]] , [[stop]] , [[carry on]] , [[continue]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====(past abided or rarely abode) 1 tr. (usu. in neg. orinterrog.) tolerate, endure (can't abide him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll.by by) a act in accordance with (abide by the rules). b remainfaithful to (a promise).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. archaic a remain, continue.b dwell.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. archaic sustain, endure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abidance n. [OEabidan (as A-(2), bidan BIDE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=abide&x=0&y=0 abide] : Search MathWorld
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /ə'baid/

    Thông dụng

    Nội động từ ( .abode; .abode, .abide)

    Tồn tại; kéo dài
    this mistake will not abide for ever
    sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được
    ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với
    to abide by one's friend
    trung thành với bạn
    to abide by the laws
    tuân thủ pháp luật

    Ngoại động từ

    Chờ, chờ đợi
    to abide one's time
    chờ thời cơ
    Chịu đựng, chịu
    we can't abide his fits of temper
    chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chịu theo

    Kinh tế

    giữ
    tôn trọng (hợp đồng, luật pháp, quyết định, lời hứa...)
    tuân theo
    tuân thủ
    abide by the contract (to...)
    tuân thủ hợp đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X