-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 47: Dòng 47: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====trốn, dấu=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 80: Dòng 83: :[[bare]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[lay bare]] , [[let out]] , [[open]] , [[reveal]] , [[show]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unmask]]:[[bare]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[lay bare]] , [[let out]] , [[open]] , [[reveal]] , [[show]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unmask]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]12:03, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adumbrate , blot out , bury , cache , camouflage , cloak , cover , curtain * , disguise , dissemble , ditch , duck , eclipse , ensconce , go into hiding , go underground , harbor , hold back , hole up * , hush up , keep from , keep secret , lie low , lock up , mask , not give away , not tell , obscure , plant , protect , put out of the way , reserve , salt away * , screen , secrete , shadow , shelter , shield , shroud , smuggle , squirrel , stash , stifle , stow away , suppress , take cover , tuck away , veil , withhold , conceal , occult , enshroud , hush , submerge , obstruct , shut off , flog , lash , thrash , whip , abscond , closet , coat , fugitate , leather , lurk , mantle , palliate , pelt , sequester , skin , skulk , stow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ