• Revision as of 00:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ bị thương, dễ bị hỏng
    the sensitive skin of a baby
    da non của em bé
    Bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
    photographic paper is highly sensitive to light
    giấy ảnh bắt ánh sáng rất nhạy
    Dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
    a frail and sensitive child
    một đứa bé ẻo lả dễ xúc động
    sensitive to cold
    dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
    Có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm
    Nhạy (về dụng cụ..)
    sensitive scales
    cân nhạy
    sensitive paper
    giấy (ảnh) bắt nhạy
    a sensitive ear
    tai thính
    sensitive market
    thị trường dễ lên xuống bất thường
    Cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng
    sensitive military information
    tin tức quân sự bảo mật

    Danh từ

    Người dễ bị thôi miên

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    được chạy dao bằng tay (máy công cụ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có cảm giác
    có phân biệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chính xác
    sensitive balance
    cân chính xác
    sensitive drill
    máy khoan chính xác
    sensitive feed
    sự dẫn tiến chính xác
    sensitive gang drill
    máy khoan chính xác liên tiếp
    nhạy
    case sensitive
    nhạy két
    case sensitive
    nhạy loại chữ
    case-sensitive language
    ngôn ngữ nhạy loại chữ
    chemically sensitive field effect
    hiệu ứng trường nhạy hóa
    code-sensitive system
    hệ thống nhạy với mã
    Computer Sensitive Language (CSL)
    ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
    context-sensitive
    nhạy ngữ cảnh
    context-sensitive grammar
    ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
    context-sensitive grammar
    nhạy ngữ cảnh
    data sensitive fault
    sai hỏng nhạy dữ liệu
    distance sensitive
    nhạy khoảng cách
    electro-sensitive recording
    sự ghi nhạy điện tử
    gas-sensitive filled-effect transistor
    tranzito hiệu ứng trường nhạy khí
    heat-sensitive
    nhạy cảm nhiệt
    heat-sensitive
    nhạy nhiệt
    heat-sensitive material
    vật liệu nhạy nhiệt
    heat-sensitive paint
    sơn nhạy nhiệt
    humidity sensitive element
    phần tử nhạy ẩm
    infrared-sensitive
    nhạy (với) hồng ngoại
    infrared-sensitive
    nhạy hồng ngoại
    infrared-sensitive emulsion
    nhữ tương nhạy hồng ngoại
    Language Sensitive Editor (LSE)
    bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
    language-sensitive editor (LSE)
    bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
    least sensitive range
    khoảng đo ít nhạy nhất
    level-sensitive scan design
    thiết kế quét nhạy mức
    light sensitive diazo materials
    vật liệu nhạy sáng diazo
    light-sensitive
    nhạy quang
    light-sensitive
    nhạy sáng
    light-sensitive cell
    tế bào nhạy quang
    light-sensitive detector
    bộ tách sóng nhạy sáng
    light-sensitive layer
    lớp nhạy sáng
    light-sensitive plate
    khuôn in nhạy sáng
    light-sensitive tube
    ống nhạy sáng
    load-sensitive braking
    phanh nhạy tải
    LSSD (level-sensitive scan design)
    thiết kế quét nhạy mức
    pattern-sensitive fault
    sai hỏng nhạy mẫu
    Phase Sensitive Modulator (PSM)
    bộ điều chế nhạy cảm pha
    phase-sensitive amplifier
    bộ khuếch đại nhạy pha
    position sensitive detector
    đetectơ nhạy (theo) vị trí
    pressure sensitive detector
    bộ dò nhạy áp lực
    pressure sensitive labeller
    máy dán nhãn nhạy áp lực
    pressure sensitive paper
    giấy nhạy áp lực
    pressure sensitive tape
    băng nhạy áp lực
    pressure-sensitive
    nhạy áp suất
    pressure-sensitive
    nhạy cảm với áp suất
    PVC pressure-sensitive tape
    băng nhạy áp lực
    radiation-sensitive paper
    giấy nhạy bức xạ
    red-sensitive
    nhạy với màu đỏ
    sensitive altimeter
    dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
    sensitive balance
    cân nhạy
    sensitive component
    thành phần nhạy cảm
    sensitive control
    sự điều khiển nhạy
    sensitive data
    dữ liệu nhạy
    sensitive element
    phần tử nhạy cảm
    sensitive emulsion
    nhũ tương nhạy ánh sáng
    sensitive film
    phim nhạy, màng nhạy
    sensitive fuse
    kíp nhạy
    sensitive information
    thông tin nhạy
    sensitive paper
    giấy nhạy sáng
    sensitive regions
    vùng nhạy cảm
    sensitive relay
    rơle nhạy
    sensitive switch
    cầu dao nhạy
    sensitive threshold
    ngưỡng nhậy cảm
    sensitive to change in temperature
    nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
    sensitive to change in weather
    nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
    sensitive to friction
    nhạy cảm với ma sát
    sensitive to shock
    nhạy cảm với va chạm
    sensitive volume
    thể tích nhạy (của ống đếm)
    structure-sensitive
    nhạy với cấu trúc
    temperature-sensitive
    nhạy (cảm) nhiệt độ
    temperature-sensitive
    nhạy cảm nhiệt độ
    temperature-sensitive element
    phần tử nhạy nhiệt độ
    temperature-sensitive paint
    sơn nhạy nhiệt
    thermally sensitive resistor
    điện trở nhạy nhiệt
    touch-sensitive
    nhạy tiếp xúc
    touch-sensitive
    nhạy xúc giác
    touch-sensitive screen
    màn hình nhạy tiếp xúc
    touch-sensitive screen
    màn hình nhạy xúc giác
    touch-sensitive table
    bảng nhạy tiếp xúc
    touch-sensitive table
    bảng nhạy xúc giác
    voltage-sensitive light emitting diode
    đi-ốt phát quang nhạy điện áp
    nhạy cảm
    Computer Sensitive Language (CSL)
    ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
    heat-sensitive
    nhạy cảm nhiệt
    Language Sensitive Editor (LSE)
    bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
    Phase Sensitive Modulator (PSM)
    bộ điều chế nhạy cảm pha
    pressure-sensitive
    nhạy cảm với áp suất
    sensitive altimeter
    dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
    sensitive component
    thành phần nhạy cảm
    sensitive element
    phần tử nhạy cảm
    sensitive regions
    vùng nhạy cảm
    sensitive threshold
    ngưỡng nhậy cảm
    sensitive to change in temperature
    nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
    sensitive to change in weather
    nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
    sensitive to friction
    nhạy cảm với ma sát
    sensitive to shock
    nhạy cảm với va chạm
    temperature-sensitive
    nhạy (cảm) nhiệt độ
    temperature-sensitive
    nhạy cảm nhiệt độ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dễ cảm ứng
    nhạy cảm
    Highly Sensitive List
    Danh mục (hàng hóa) nhạy cảm cao (của ASEAN)
    interest sensitive
    nhạy cảm với lãi suất
    interest sensitive stock
    chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
    interest-sensitive
    nhạy cảm về lãi suất
    price sensitive
    nhạy cảm với giá cả
    semi-sensitive product
    sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)
    semi-sensitive product
    sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)
    sensitive analysis
    phân tích mức độ nhạy cảm
    sensitive item clause under GATT
    điều khoản mặt hàng nhạy cảm của GATT
    sensitive market
    thị trường nhạy cảm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Delicate, tender, sore, susceptible: My arm is stillsensitive where I got the injection.
    Touchy, susceptible,susceptive, reactive, responsive, attuned, impressionable,emotional, thin-skinned, vulnerable, supersensitive,hypersensitive, testy, irascible, quarrelsome, irritable,volatile, excitable, temperamental, petulant, hot-tempered,quick-tempered: Liz is very sensitive on the subject of beingunmarried, and I shouldn't bring it up. 3 finely tuned,delicate, responsive, subtle, acute, reactive, receptive: Weneed a more sensitive test to detect neutrinos. This radio isnot sensitive enough to receive distant stations.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    (often foll. by to) very open to or acutelyaffected by external stimuli or mental impressions; havingsensibility.
    (of a person) easily offended or emotionallyhurt.
    (often foll. by to) (of an instrument etc.) responsiveto or recording slight changes.
    (often foll. by to) a (ofphotographic materials) prepared so as to respond (esp.rapidly) to the action of light. b (of any material) readilyaffected by or responsive to external action.
    (of a topicetc.) subject to restriction of discussion to preventembarrassment, ensure security, etc.
    (of a market) liable toquick changes of price.
    N. a person who is sensitive (esp. tosupposed occult influences).
    Sensitive plant 1 a plant whoseleaves curve downwards and leaflets fold together when touched,esp. mimosa.
    A sensitive person.
    Sensitively adv.sensitiveness n. [ME, = sensory, f. OF sensitif -ive or med.Lsensitivus, irreg. f. L sentire sens- feel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X