-
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hiệp hội
- contributory share (s) (ofUnion Members)
- phần đóng góp của thành viên hiệp hội
- European Alcohol Brandy and Spirit Union
- Hiệp hội rượu Brandy và rượu mạnh Châu Âu
- Fund for the retirement of staff members of the Union
- quỹ dành cho công chức hưu trí của hiệp hội
- International Telecommunication Union
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- UIC (internationalRailway Union)
- hiệp hội đường sắt quốc tế
- Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
- Hiệp hội Đường sắt quốc tế
- Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
- Hiệp hội Kỹ thuật Điện
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công đoàn
- company union
- công đoàn của công ty
- company union
- nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
- enterprise labour union
- công đoàn xí nghiệp
- enterprise union
- công đoàn xí nghiệp
- general union
- công đoàn đồng nghiệp
- general union
- tổng công đoàn
- independent union
- công đoàn độc lập
- labor union
- tổ chức công đoàn
- major union contract
- hợp đồng công đoàn chính
- minority union
- công đoàn phái thiểu số
- multi-union bargaining
- đàm phán nhiều công đoàn
- multicraft union
- công đoàn nhiều nghề
- non-union shop
- xưởng không có công đoàn
- non-union worker
- công nhân ngoài công đoàn
- open union
- công đoàn công khai
- open union
- công đoàn mở
- trade union contributions
- công đoàn phí
- trade union council
- hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union member
- đoàn viên công đoàn
- trade union movement
- phong trào công đoàn
- trade union official
- viên chức công đoàn
- trade union organization
- tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union tariff
- giá biểu công đoàn
- Transport and General Workers union
- công đoàn vận tải và công nhân xe hơi Anh
- Transport and General Workers' Union
- Công đoàn vận tải và Công nhân xe hơi Anh
- unaffiliated union
- công đoàn độc lập
- union activity
- hoạt động công đoàn
- union agreement
- thỏa ước công đoàn
- union and management
- các công đoàn và giới chủ
- union bashing
- thái độ thù địch công đoàn
- union card
- thẻ công đoàn viên
- union certification
- sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
- union certification
- sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn
- union certification
- sự ủy nhiệm của công đoàn
- union check-off
- phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí
- union check-on
- phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí
- union contract
- hiệp ước công đoàn
- union demand
- yêu sách của công đoàn
- union dues
- công đoàn phí
- union executive
- ủy viên công đoàn
- union fund
- quỹ công đoàn
- union label
- nhãn công đoàn
- union labourer
- người lao động tham gia công đoàn
- union leader
- người lãnh đạo công đoàn
- union leave
- sự nghỉ phép vì chức vụ công đoàn
- union meeting
- cuộc họp công đoàn
- union member
- đoàn viên, thành viên công đoàn
- union movement
- phong trào công đoàn
- union official
- người làm công tác công đoàn
- union official
- người lãnh đạo công đoàn
- union representative
- đại biểu công đoàn
- union-management consultations
- những cuộc bàn bạc của công đoàn và giới chủ
- yellow union
- công đoàn vàng
nghiệp đoàn
- company union
- nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
- general union
- nghiệp đoàn ngành
- house union
- nghiệp đoàn công ty
- house union
- nghiệp đoàn ủng hộ xí nghiệp
- industrial union
- nghiệp đoàn ngành
- trade union contributions
- nghiệp đoàn phí
- trade union council
- hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union organization
- tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
- trade-union official
- nhân viên nghiệp đoàn
- Trades Union Congress
- Hiệp hội đại diện chính thức của các Nghiệp đoàn Anh
- Transport Workers Union of America
- Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
- union dues
- nghiệp đoàn phí
- vertical union
- nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc
- vertical union
- nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Uniting, unity, combining, combination, joining, junction,conjoining, conjunction, allying, alliance, associating,association, coalition, amalgamating, amalgamation, fusing,fusion, marrying, marriage, confederating, confederation,confederacy, synthesizing, synthesis, mixing, mixture,federation, togetherness: Monarchies favour the union of Churchand State.
Alliance, association, organization, society,circle, fraternity, club, fellowship, team, ring, gang,syndicate, coalition, party, confederation, confederacy,federation, Bund, league, consortium, bloc, cartel, trust: Thecountries formed a union to control their joint economies.
Joint, seam, splice, junction, conjunction, graft, weld;coupling: The union between the two pieces may be stronger thanthe material itself. 4 agreement, accord, harmony,harmoniousness, congruity, coherence, compatibility, unanimity,unity: The union of the various elements in the painting wasskilfully effected.
Oxford
N.
A the act or an instance of uniting; the state of beingunited. b (the Union) hist. the uniting of the English andScottish crowns in 1603, of the English and Scottish parliamentsin 1707, or of Great Britain and Ireland in 1801.
A a wholeresulting from the combination of parts or members. b apolitical unit formed in this way, esp. the US, the UK, theUSSR, or South Africa.
(Union) a a general social club and debating society at someuniversities and colleges. b the buildings or accommodation ofsuch a society.
Brit. hist. a two or more parishes consolidatedfor the administration of the poor laws. b (in full unionworkhouse) a workhouse erected by this.
Brit. an associationof independent (esp. Congregational or Baptist) churches forpurposes of cooperation.
A part of a flag with a deviceemblematic of union, normally occupying the upper corner next tothe staff.
A fabricof mixed materials, e.g. cotton with linen or silk.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ