-
Thông dụng
Danh từ
Sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
- he did not take the slightest notice of me
- hắn không để ý đến tôi một chút nào
- to come into notice
- làm cho phải chú ý đến
- to bring something to someone's notice
- làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì
- beneath one's notice
- không đáng quan tâm
- he finds his girl-friend's family as beneath his notice
- hắn coi gia đình cô bạn gái như là không đáng để hắn quan tâm
- to come to sb's notice
- bị ai thấy, bị ai nghe
- it has come to my notice that he was playing truant
- tôi đã nhìn thấy hắn trốn học
- to escape notice
- bị bỏ sót, không được để ý tới
- to sit up and take notice
- giật mình và buộc lòng phải chú ý
- to take no notice of sth
- không quan tâm đến điều gì
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
giấy báo
- arrival notice
- giấy báo hàng đến
- arrival notice
- giấy báo tàu cập bến
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- freight notice
- giấy báo vận phí
- notice of a meeting
- giấy báo triệu tập (cuộc họp)
- notice of assessment
- giấy báo thuế
- notice of assessment to tax
- giấy báo nộp thuế
- notice of defective products
- giấy báo thứ phẩm sứt mẻ
- notice of delivery
- giấy báo nhận
- notice of delivery
- giấy báo nhận (thư, điện báo)
- notice of dishonour
- giấy báo từ chối nhận trả
- notice of dishonour
- giấy báo từ chối thanh toán
- notice of non-delivery
- giấy báo không chuyển phát được
- notice of payment
- giấy báo trả tiền
- notice of protest
- giấy báo từ chối trả tiền
- notice of receipt
- giấy báo nhận
- notice of shipment goods
- giấy báo gởi hàng
- notice of tax payment
- giấy báo nộp thuế
- notice of to quit
- giấy báo bãi ước (thuê mướn)
- notice of transfer
- giấy báo sang tên
- notice to quit
- giấy báo bãi ước (thuê mướn)
- withdrawal notice
- giấy báo rút tiền
thông báo
- advance notice
- thông báo trước
- agent special fare notice (ARC-129)
- thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
- bankruptcy notice
- thông báo phá sản
- cargo arrival notice
- thông báo hàng đến
- cargo delivery notice
- thông báo giao nhận hàng
- clearance notice
- thông báo rời cảng
- copyright notice
- thông báo bản quyền
- customs notice
- thông báo hải quan
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- distringas notice
- thông báo lệnh tịch biên
- distringas notice
- thông báo lệnh tịch biên (của tòa án)
- exercise notice
- thông báo thực hiện
- exercise notice
- thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn
- expiration notice
- thư thông báo hết hạn
- failure to give notice
- sự không thông báo trước
- first notice day
- ngày đầu tiên thông báo
- formal notice
- thông báo chính thức
- notice deposit
- tiền gởi thông báo
- notice in lien of distringas
- thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu
- notice in writing
- thông báo viết
- notice of a meeting
- sự thông báo cuộc họp
- notice of abandonment
- thông báo giao bỏ (bảo hiểm đường biển)
- notice of abandonment
- thông báo gởi bỏ (báo hiểm đường biển)
- notice of acceptance
- thông báo nhận trả
- notice of arrival
- thông báo tàu đến
- notice of arrival
- thông báo hàng đến
- notice of delay
- thông báo triển hạn
- notice of delay
- thông báo dời ngày
- notice of lack of conformity
- thông báo hàng không đúng
- notice of loss
- thông báo tổn thất
- notice of loss or damage
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- notice of non-payment
- thông báo không thanh toán
- notice of readiness
- thông báo sẵn sàng bốc dỡ
- notice of recall
- thông báo thu hồi
- notice of recall
- thông báo hủy bỏ
- notice of shipment
- thông báo bốc hàng
- notice of shipment
- thông báo chất hàng xuống tàu
- notice of termination
- thông báo chấm dứt
- notice of to quit
- thông báo hết hạn cho thuê
- notice of vessels arrival
- thông báo tàu đến cảng
- notice to quit
- thông báo hết hạn cho thuê
- offer subject to change without notice
- giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo
- payment notice
- thông báo đóng tiền
- post a notice
- dán một thông báo
- post a notice [[]] (to...)
- dán một thông báo
- previous notice
- thư thông báo trước
- renewal notice
- thông báo tái tục (bảo hiểm)
- renewal notice
- thông báo gia hạn
- resignation without notice
- thải hồi không thông báo trước
- rightful notice
- thông báo chính thức
- shipment notice
- thông báo chở hàng
- short notice
- thông báo vắn tắt
- statutory notice
- thông báo pháp định
- stop notice
- thông báo đình chỉ
- stop-payment notice
- thông báo ngưng trả tiền
- strike notice
- thông báo bãi công, đình công
- subject to change without notice
- sự thay đổi không phải thông báo trước
- subject to change without notice
- tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
- tax assessment notice
- tờ thông báo về số tiền thuế còn thiếu
- tax notice
- thông báo nộp thuế
- term of notice
- thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
- waiving of notice
- sự bãi bỏ thông báo
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Note, take or make note (of), take notice (of), pay orgive attention to, attend (to), heed, take heed (of), give heedto, mark, remark, mind, observe, perceive, see: Notice howquickly he retracted his remarks when challenged. I waved tothem, but they didnt notice me. 2 mind, observe, perceive,discern, see, detect, make out, identify, recognize, Colloqspot: I noticed signs of illness when I visited her.
Attention, awareness, consciousness, perception,observation, cognizance: Let me bring to your notice the secondparagraph on page six.
Regard, consideration, respect,observation, attention, note, heed: They have published manybooks worthy of notice. He considers matters of money beneathhis notice. 5 notification, announcement, information, advice;warning, intimation: A notice showing the currency exchangerates is posted in the bank. The company let Corbett go withoutnotice. 6 criticism, critique, review, comment, commentary: Theplay has enjoyed excellent notices in the London newspapers.
Oxford
N. & v.
Attention, observation (it escaped my notice).2 a displayed sheet etc. bearing an announcement or otherinformation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ