-
Y học
Nghĩa chuyên ngành
cấp tính
- acute abdoman
- đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng)
- acute gastritic
- viêm dạ dày cấp tính
- acute hydrocephalus
- tràn dịch não cấp tính
- acute lymphagitis
- viêm mạch bạch huyết cấp tính
- acute nephrosis
- hư thận cấp tính
- acute rheumatism
- bệnh thấp cấp tính
- acute salpingitis
- viêm vòi tử cung cấp tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astute , canny , clever , discerning , discriminating , incisive , ingenious , insightful , intense , intuitive , judicious , keen , observant , penetrating , perspicacious , piercing , quick-witted , sensitive , sharp , smart , subtle , afflictive , critical , crucial , dangerous , decisive , desperate , dire , essential , grave , serious , severe , sudden , urgent , vital , cutting , distressing , excruciating , exquisite , fierce , overpowering , overwhelming , poignant , powerful , racking , shooting , stabbing , violent , acicular , aciculate , acuminate , acuminous , cuspate , cuspidate , knifelike , needle-shaped , peaked , piked , pointed , sharpened , spiked , aciculated , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , perceptive , probing , trenchant , climacteric , gnawing , lancinating , high-pitched , piping , shrieky , shrill , shrilly , treble , exigent , extreme , immediate , intelligent , penetrative , quick , shrewd , trying , weighty
Từ trái nghĩa
adjective
- dense , imperceptive , insensitive , obtuse , slow , stupid , not serious , unimportant , blunt , dull
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ