-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">beis</font>'''/ ==========/'''<font color="red">beis</font>'''/ =====Dòng 57: Dòng 53: * V_ing; [[basing]]* V_ing; [[basing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====không quý (kim loại)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không quý (kim loại)=====+ === Hóa học & vật liệu========chân (núi)==========chân (núi)=====Dòng 71: Dòng 68: ''Giải thích VN'': Chất cơ bản trong dung dịch của dầu thô, nó vẫn không bị thay đổi sau khi chưng cất.''Giải thích VN'': Chất cơ bản trong dung dịch của dầu thô, nó vẫn không bị thay đổi sau khi chưng cất.- =====trụ (vỉa)=====+ =====trụ (vỉa)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=base base] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=base base] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chân bệ==========chân bệ=====Dòng 96: Dòng 90: ::[[asphalt]] [[treated]] [[base]] [[course]]::[[asphalt]] [[treated]] [[base]] [[course]]::lớp móng trên tưới nhựa::lớp móng trên tưới nhựa- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cực đáy==========cực đáy=====- =====cực gốc=====+ =====cực gốc=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cực gốc tranzito==========cực gốc tranzito=====- =====bản cực=====+ =====bản cực=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mạng gốc==========mạng gốc=====- =====sơ số=====+ =====sơ số=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bazơ (tranzito)==========bazơ (tranzito)=====::[[base]] [[contact]]::[[base]] [[contact]]Dòng 363: Dòng 350: ::[[weather]] [[base]]::[[weather]] [[base]]::trạm khí tượng::trạm khí tượng- =====tấm đáy=====+ =====tấm đáy=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====căn cứ==========căn cứ=====Dòng 383: Dòng 367: ::know-how [[base]]::know-how [[base]]::nền tảng học vấn::nền tảng học vấn- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=base base] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=base base] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=base&searchtitlesonly=yes base] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=base&searchtitlesonly=yes base] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Bottom, foot, support, stand, pedestal: The base of thestatue cracked and the whole thing fell down. Have you beenable to find a teak base for the new lamp? 2 groundwork,background, fundamental principle, principle, foundation,underpinning; infrastructure, basis: Henry's charter was atonce welcomed as a base for the needed reforms. 3 root, theme,radical, stem, core: In the word interdigitation the base is-digit- .==========Bottom, foot, support, stand, pedestal: The base of thestatue cracked and the whole thing fell down. Have you beenable to find a teak base for the new lamp? 2 groundwork,background, fundamental principle, principle, foundation,underpinning; infrastructure, basis: Henry's charter was atonce welcomed as a base for the needed reforms. 3 root, theme,radical, stem, core: In the word interdigitation the base is-digit- .=====20:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
Xây dựng
chân cột
Giải thích EN: The lower part of a column or pier, thicker than the shaft and resting on a plinth or pedestal. .
Giải thích VN: Phần phía dưới của cột hoặc trụ, to và dày hơn phần trục và nằm trên một bệ hoặc đế.
Kỹ thuật chung
chuẩn
- base adjustment
- sự định vị chuẩn
- base circle
- vòng chuẩn
- base course
- sự chuẩn bị
- base energy
- điện năng chuẩn
- base level
- mặt chuẩn
- base line
- đường chuẩn
- base line
- đường chuẩn (đạo hàng)
- base line
- mặt chuẩn trắc địa
- base mark
- mốc đo chuẩn
- base of measurement
- chuẩn đo
- base plane
- mặt chuẩn
- base point
- điểm chuẩn
- base-measuring bar
- mia chuẩn
- character base line
- đường chuẩn của ký tự
- dimensional base
- chuẩn (của) kích thước
- geodetic base
- mặt chuẩn trắc địa
- normative base
- cơ sở tiêu chuẩn
- survey base line
- mặt chuẩn nối
- survey base line
- mặt chuẩn tiếp giáp
- surveying base line
- mặt chuẩn nối
- surveying base line
- mặt chuẩn tiếp giáp
- tool base clearance
- góc sau chuẩn của dao cắt
nền đường
- asphalt base course
- nền đường bê tông atfan
- asphalt concrete base
- nền đường bê tông atfan
- cement-concrete base (course)
- nền (đường) bêtông ximăng
- concrete base
- nền (đường) bêtông
- crushed stone base course
- nền (đường) đá dăm
- gravel road base
- nền đường rải sỏi
- macadam base
- nền (đường) đá dăm
- macadam base
- nền đường bằng đá dăm
- rigid base
- nền đường cứng
- rigid road base
- nền đường cứng
- slag and crushed-stone base course
- nền (đường) xỉ đá dăm
- slag base course
- nền (đường) xỉ
- soil-cement base (course)
- nền (đường) đất-ximăng
- stone-packing base course
- nền (đường) đá hộc
- telford base
- nền (đường) đá hộc
móng
- asphalt treated base course
- lớp móng trên tưới nhựa
- base course
- lớp móng
- base material
- vật liệu móng
- base structure
- kết cấu nền móng
- base-mounted
- đặt trên móng
- crib pier base
- móng dạng cũi
- crib pier base
- móng dạng lồng
- foundation base
- nền (dưới) móng
- foundation base
- nền của móng
- foundation base
- đáy móng
- foundation base
- đế móng
- furnace base
- móng lò
- individual base
- móng riêng biệt
- individual base
- móng rời
- road base
- lớp móng trên
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối chặt
- stabilized aggregate base course
- lớp móng cấp phối đá dăm
trạm
- (Air) Interface between Mobile and Base Station
- giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc
- base (station) receiver
- máy thu trạm dài cơ bản
- Base Controlled Hand-Off (BCHO)
- Chuyển vị (hand-off) do Trạm gốc điều khiển
- base station
- trạm cơ sở
- base station
- trạm cơ sở (vô tuyến)
- base station (BS)
- trạm cơ sở
- Base Station (BS)
- trạm gốc
- base station controller
- bộ điều khiển trạm gốc
- Base Station Controller (BSC)
- bộ điều khiển trạm gốc
- Base Station Interface Unit (BSIU)
- khối giao diện trạm gốc
- Base station management
- BSM Điều hành trạm gốc
- Base station management platform (BSMP)
- mặt bằng quản lý trạm gốc
- Base Station Sub-System (BSSS)
- hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
- phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
- Base Station System (BSS)
- hệ thống trạm gốc
- Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
- phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
- Base Transceiver Station (BTS)
- trạm thu phát gốc
- Base Transceiver Station Identity Code (BSIC)
- mã nhận dạng trạm thu phát gốc
- base-load power station
- trạm phát điện nền
- Common Base Station (CBS)
- trạm gốc chung
- Exchange Base Station (XBS)
- trạm gốc tổng đài
- Personal Base Station (PBS)
- trạm gốc cá nhân
- production and acquisition base
- trạm sản xuất đồng bộ
- production and acquisition base
- trạm sản xuất và phân phối
- production base
- trạm sản xuất
- Radio Base Station (RBS)
- trạm gốc vô tuyến
- raw material base
- trạm nguyên liệu
- regional supply base
- trạm hậu cần (của vùng)
- supply base
- trạm cung ứng
- weather base
- trạm khí tượng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Bottom, foot, support, stand, pedestal: The base of thestatue cracked and the whole thing fell down. Have you beenable to find a teak base for the new lamp? 2 groundwork,background, fundamental principle, principle, foundation,underpinning; infrastructure, basis: Henry's charter was atonce welcomed as a base for the needed reforms. 3 root, theme,radical, stem, core: In the word interdigitation the base is-digit- .
Home, station, camp, starting-point, point ofdeparture, post, centre: Using the Sherpa village as a base ofoperations, we set up smaller camps as we began to climb themountain.
Establish, found, secure, build, ground, anchor, fix,hinge, form; derive, draw: We are basing all our hopes on hisability to do a deal.
Establish, headquarter, post, station,position, place: The company is based in Guernsey.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ