• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:45, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'faibə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'faibə</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    ==Thông dụng==
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    Cách viết khác [[fibre]]
    +
    =====sợi=====
    -
     
    +
    =====chất xơ=====
    -
    =====Như fibre=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    =====sợi=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]], [[threadlike]] [[piece]] [[of]] [[any]] [[material]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]], [[threadlike]] [[piece]] [[of]] [[any]] [[material]].
    Dòng 24: Dòng 14:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fiber fiber] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fiber fiber] : Chlorine Online
    -
    == Dệt may==
    +
    == Dệt may==
    -
    =====xơ=====
    +
    =====xơ=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====thớ (gỗ)=====
    +
    =====thớ (gỗ)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====dây=====
    +
    =====dây=====
    -
    =====sợi quang=====
    +
    =====sợi quang=====
    ::[[Erbium]] [[Doped]] [[Fiber]] [[Amplifier]] (EDFA)
    ::[[Erbium]] [[Doped]] [[Fiber]] [[Amplifier]] (EDFA)
    ::Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium
    ::Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium
    Dòng 164: Dòng 154:
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===US var. of FIBRE.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category: Dệt may]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    :[[cilia]] , [[cord]] , [[fibril]] , [[filament]] , [[footlet]] , [[grain]] , [[grit]] , [[hair]] , [[shred]] , [[staple]] , [[string]] , [[strip]] , [[tendril]] , [[thread]] , [[tissue]] , [[tooth]] , [[vein]] , [[warp]] , [[web]] , [[woof]] , [[essence]] , [[fabric]] , [[feel]] , [[hand]] , [[nap]] , [[nature]] , [[pile]] , [[spirit]] , [[substance]] , [[contexture]] , [[warp and woof]] , [[honesty]] , [[integrity]] , [[principle]] , [[acrylic]] , [[arnel]] , [[character]] , [[coir]] , [[cotton]] , [[dacron]] , [[flax]] , [[floss]] , [[fortitude]] , [[hemp]] , [[jute]] , [[lint]] , [[nylon]] , [[polyester]] , [[quality]] , [[rayon]] , [[root]] , [[rope]] , [[roughage]] , [[sisal]] , [[texture]] , [[wool]]
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'faibə/

    Hóa học & vật liệu

    sợi
    chất xơ

    Giải thích EN: A thin, threadlike piece of any material.

    Giải thích VN: Một phần mỏng, mảnh, dài của bất cứ loại nguyên liệu nào.

    Nguồn khác

    • fiber : Chlorine Online

    Dệt may

    Xây dựng

    thớ (gỗ)

    Kỹ thuật chung

    dây
    sợi quang
    Erbium Doped Fiber Amplifier (EDFA)
    Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium
    FC fiber channel
    kênh sợi (quang)
    fiber axis
    trục sợi quang
    fiber buffer
    phần đệm sợi quang
    fiber channel (FC)
    kênh sợi (quang)
    fiber cladding
    vỏ sợi (sợi quang)
    fiber coating
    vỏ sợi (sợi quang)
    fiber jacket
    phần đệm sợi quang
    fiber jacket
    vỏ sợi (sợi quang)
    fiber loss
    tổn hao sợi quang
    fiber optic cable
    đường nối sợi quang
    fiber optic connection
    đường nối sợi quang
    fiber optic splice
    sự ghép nối sợi quang
    fiber optic subassembly
    bộ phụ sợi quang
    fiber optic subassembly
    tiểu cụm sợi quang
    fiber optic transmission
    sự truyền bằng sợi quang
    fiber optics equipment
    thiết bị sợi quang
    fiber optics equipment
    thiết bị sợi quang học
    fiber waveguide
    cáp (sợi) quang
    fiber waveguide
    ống dẫn sóng sợi quang
    fiber-optic gyroscope
    máy đo tốc độ quay sợi quang
    fiber-optic thermometer
    nhiệt kế sợi quang
    graded index fiber
    sợi quang chiết suất giảm dần
    graded index fiber
    sợi quang chiết suất phân bậc
    graded index fiber
    sợi quang chiết suất phân cấp
    gradient index fiber
    sợi quang chiết suất phân cấp
    low-loss fiber
    sợi quang tổn thất thấp
    monomode optical fiber
    sợi quang đơn chế độ
    monomode optical fiber
    sợi quang đơn kiểu
    Multimode Fiber Optic Cable (MMF)
    cáp sợi quang đa mốt
    multimode optical fiber
    sợi quang đa kiểu dao động
    multimode optical fiber
    sợi quang nhiều chế độ
    optic fiber technology
    công nghệ sợi quang
    optical fiber connector
    bộ nối sợi quang
    optical fiber connector
    đầu nối sợi quang
    optical fiber coupler
    bộ ghép sợi quang
    optical fiber link
    đường liên kết sợi quang
    optical fiber pigtail
    dây mềm đầu cuối sợi quang
    optical fiber pigtail
    phần tử đầu cuối sợi quang
    optical fiber splice
    đầu nối sợi quang
    optical fiber splice
    mối nối sợi quang
    optical fiber splice
    sự ghép nối sợi quang
    optical fiber thermometer
    nhiệt kế sợi quang
    optical fiber transmission
    sự truyền bằng sợi quang
    optical fiber waveguide
    ống dẫn sóng bằng sợi quang
    optical-fiber cable
    cáp (sợi) quang
    optical-fiber cable
    ống dẫn sóng sợi quang
    parabolic-index fiber (My)
    sợi quặng chiết suất dạng parabon
    refracted rayoptical fiber
    sợi quang tia sáng khúc xạ (ống dẫn sáng)
    Single Mode Fiber (SMF)
    Sợi quang đơn Mode
    single mode optical fiber
    sợi quang đơn kiểu (dao động)
    single mode optical fiber
    sợi quang kiểu đơn
    single-mode optical fiber
    sợi quang chế độ đơn
    single-mode optical fiber
    sợi quang một chế độ
    step index fiber
    sợi quang chỉ số bước
    step index fiber
    sợi quang chiết suất giảm dần
    step index fiber
    sợi quang chiết suất phân cấp
    tapered fiber
    sợi quang thuôn
    tapered fiber
    sợi quang thuôn dần
    tapered fiber
    sợi quang vuốt thon
    transmit fiber optic terminal device
    thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
    uniform-index fiber
    sợi quang chiếu suất đều
    weakly guiding fiber
    sợi quang dẫn hướng yếu

    Cơ - Điện tử

    Sợi, xơ, thớ, phíp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X