• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:33, ngày 24 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hʌnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    ===hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *V-ing: [[hunting]]
    -
     
    +
    *V-past: [[hunted]]
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    *PP: [[hunted]]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 44: Dòng 40:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)=====
    -
    ::[[to]] [[hunt]] [[down]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[hunt]] [[down]]=====
    ::dồn vào thế cùng
    ::dồn vào thế cùng
    -
     
    +
    ::Lùng sục, lùng bắt
    -
    =====Lùng sục, lùng bắt=====
    +
    :::[[to]] [[hunt]] [[down]] [[a]] [[criminal]]
    -
    ::[[to]] [[hunt]] [[down]] [[a]] [[criminal]]
    +
    :::lùng bắt một kẻ phạm tôi
    -
    ::lùng bắt một kẻ phạm tôi
    +
    =====[[to]] [[hunt]] [[out]]=====
    -
    ::[[to]] [[hunt]] [[out]]
    +
    ::lùng đuổi, đuổi ra
    ::lùng đuổi, đuổi ra
    -
     
    +
    ::Tìm ra, lùng ra
    -
    =====Tìm ra, lùng ra=====
    +
    =====[[to]] [[hunt]] [[up]]=====
    -
    ::[[to]] [[hunt]] [[up]]
    +
    ::lùng sục, tìm kiếm
    ::lùng sục, tìm kiếm
    -
    ::[[to]] [[hunt]] [[in]] [[couples]]
    +
    =====[[to]] [[hunt]] [[in]] [[couples]]=====
    -
    Xem [[couple]]
    +
    ::Xem [[couple]]
    -
    ::[[to]] [[run]] [[with]] [[the]] [[hare]] [[and]] [[hunt]] [[with]] [[the]] [[hounds]]
    +
    =====[[to]] [[run]] [[with]] [[the]] [[hare]] [[and]] [[hunt]] [[with]] [[the]] [[hounds]]=====
    ::chơi với cả hai phe đối nghịch nhau
    ::chơi với cả hai phe đối nghịch nhau
    -
    ===hình thái từ===
     
    -
    *V-ing: [[hunting]]
     
    - 
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====sự đảo lại=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=hunt hunt] : Foldoc
     
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====săn=====
     
    - 
    -
    == Điện==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====dao động đuổi=====
     
    - 
    -
    =====lắc pha=====
     
    - 
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====sự dao động=====
     
    - 
    -
    =====rung=====
     
    - 
    -
    =====sự đu đưa=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Chase, pursue, dog, hound, stalk, trail, track (down),trace; course: The jewel thieves were hunted across threecontinents.=====
     
    - 
    -
    =====Also, hunt for or up or out or through. seek(out), search (for), go in search of or for, look (high and low)for, quest after, go in quest of, scour, ransack, investigate,pry into, go over or through with a fine-tooth comb, examine,explore, Colloq US check out: Detectives hunted the carpet forclues. She is hunting a job in publishing. I have hunted for thering but cannot find it. Can you hunt up someone to fill thevacancy? Hunt through your pockets again for the key.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Chase, pursuit, tracking (down), stalking, hunting;course: The ten-year hunt for the thieves continues.=====
     
    - 
    -
    =====Search,quest: My hunt ended when I found the ring.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. (also absol.) a pursue and kill (wildanimals, esp. foxes, or game), esp. on horseback and withhounds, for sport or food. b (of an animal) chase (its prey).2 intr. (foll. by after, for) seek, search (hunting for a pen).3 intr. a oscillate. b (of an engine etc.) run alternately toofast and too slow.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. (foll. by away etc.) drive off bypursuit.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. scour (a district) in pursuit of game.=====
     
    - 
    -
    =====Tr.(as hunted adj.) (of a look etc.) expressing alarm or terror asof one being hunted.=====
     
    -
    =====Tr. (foll. by down, up) move the placeof (a bell) in ringing the changes.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====săn=====
     +
    === Điện===
     +
    =====dao động đuổi=====
    -
    =====The practice ofhunting or an instance of this.=====
    +
    =====lắc pha=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự dao động=====
    -
    =====A an association of peopleengaged in hunting with hounds. b an area where hunting takesplace.=====
    +
    =====rung=====
    -
    =====An oscillating motion.=====
    +
    =====sự đu đưa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[coursing]] , [[exploration]] , [[field sport]] , [[following]] , [[frisking]] , [[game]] , [[hounding]] , [[hunting]] , [[inquest]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[interrogation]] , [[investigation]] , [[look-see]] , [[meddling]] , [[probe]] , [[prosecution]] , [[prying]] , [[pursuance]] , [[pursuing]] , [[pursuit]] , [[quest]] , [[race]] , [[raid]] , [[reconnaissance]] , [[research]] , [[rummage]] , [[scrutiny]] , [[seeking]] , [[sifting]] , [[snooping]] , [[sporting]] , [[steeplechase]] , [[study]] , [[tracing]] , [[trailing]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[beat the bushes ]]* , [[bird-dog]] , [[capture]] , [[course]] , [[dog]] , [[drag]] , [[drive]] , [[fish]] , [[follow]] , [[give chase]] , [[grouse]] , [[gun ]]* , [[gun for]] , [[hawk]] , [[heel]] , [[hound]] , [[kill]] , [[look for]] , [[poach]] , [[press]] , [[pursue]] , [[ride]] , [[run]] , [[scent]] , [[scratch]] , [[scratch around]] , [[seek]] , [[shadow]] , [[shoot]] , [[snare]] , [[stalk]] , [[start]] , [[track]] , [[trail]] , [[be on the lookout]] , [[cast about]] , [[delve]] , [[examine]] , [[ferret out]] , [[fish for]] , [[forage]] , [[go after]] , [[grope]] , [[inquire]] , [[interrogate]] , [[investigate]] , [[look all over hell]] , [[look high and low]] , [[nose around]] , [[probe]] , [[prowl]] , [[quest]] , [[question]] , [[ransack]] , [[rummage]] , [[run down]] , [[scour]] , [[search high heaven]] , [[sift]] , [[trace]] , [[try to find]] , [[winnow]] , [[chase]] , [[look]] , [[search]] , [[ferret]] , [[inquest]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[investigation]] , [[persecute]] , [[poach ]](hunt unlawfully)
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[nose out]] , [[run down]] , [[trace]] , [[track down]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let go]] , [[ignore]] , [[neglect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /hʌnt/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đi săn; sự đi săn
    Cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm
    to find somebody after a long hunt
    tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài
    to have a hunt for a job
    đi tìm việc làm
    Đoàn người đi săn
    Khu vực săn bắn

    Nội động từ

    Săn bắn
    ( + after, for) lùng, tìm kiếm
    to hunt for old furniture
    lùng mua đồ gỗ cũ
    to hunt for someone
    tìm kiếm ai

    Ngoại động từ

    Săn, săn đuổi
    to hunt big game
    săn thú lớn
    Lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm
    to hunt the whole district for game
    lùng sục khắp vùng để săn thú
    Dùng (ngựa, chó săn) để đi săn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)

    Cấu trúc từ

    to hunt down
    dồn vào thế cùng
    Lùng sục, lùng bắt
    to hunt down a criminal
    lùng bắt một kẻ phạm tôi
    to hunt out
    lùng đuổi, đuổi ra
    Tìm ra, lùng ra
    to hunt up
    lùng sục, tìm kiếm
    to hunt in couples
    Xem couple
    to run with the hare and hunt with the hounds
    chơi với cả hai phe đối nghịch nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại

    Xây dựng

    săn

    Điện

    dao động đuổi
    lắc pha

    Kỹ thuật chung

    sự dao động
    rung
    sự đu đưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X