• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Dòng 51: Dòng 51:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====trạm gác=====
    =====trạm gác=====
    Dòng 66: Dòng 64:
    =====ở trọ=====
    =====ở trọ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lodge lodge] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[abode]] , [[auberge]] , [[burrow]] , [[camp]] , [[chalet]] , [[cottage]] , [[couch]] , [[country house]] , [[den]] , [[dormitory]] , [[dwelling]] , [[gatehouse]] , [[haunt]] , [[home]] , [[hospice]] , [[hostel]] , [[hostelry]] , [[hotel]] , [[house]] , [[hut]] , [[inn]] , [[motel]] , [[public house]] , [[retreat]] , [[roadhouse]] , [[shack]] , [[shanty]] , [[shelter]] , [[stopover]] , [[tavern]] , [[villa]]
    -
    =====Hunting-lodge, cabin, chalet, cottage, house; gatehouse,shelter, hut: I have a small lodge in the mountains.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abide]] , [[catch]] , [[come to rest]] , [[embed]] , [[entrench]] , [[fix]] , [[imbed]] , [[implant]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[install]] , [[plant]] , [[remain]] , [[root]] , [[stay]] , [[stick]] , [[accommodate]] , [[bestow]] , [[board]] , [[bunk]] , [[canton]] , [[crash]] , [[domicile]] , [[dwell]] , [[entertain]] , [[harbor]] , [[hole up ]]* , [[hostel]] , [[house]] , [[locate]] , [[nest]] , [[park ]]* , [[perch ]]* , [[put up]] , [[quarter]] , [[rent]] , [[reside]] , [[room]] , [[roost ]]* , [[shelter]] , [[sojourn]] , [[squat]] , [[station]] , [[stay over]] , [[stop]] , [[bed]] , [[berth]] , [[billet]] , [[visit]] , [[fasten]] , [[brotherhood]] , [[cabin]] , [[camp]] , [[chapter]] , [[club]] , [[cottage]] , [[couch]] , [[encamp]] , [[hotel]] , [[motel]]
    -
    =====Branch,chapter: He belongs to the Manchester lodge of the Masons.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[dislodge]] , [[get out]] , [[leave]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Reside, live, dwell, abide, stay, stop, room, occupyrooms: For years they lodged together at 221B Baker Street.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accommodate, board, put up, billet, quarter, house, take in;shelter, harbour: Mrs Mulrooney is lodging a student in herspare room. Her house cannot lodge more than three. 5 stick,wedge, catch, deposit, become stuck or wedged or fixed or caughtor deposited, embed itself, become embedded: I've got an applepip lodged in one of my back teeth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Register, enter, record,submit, bring forward, set forth or out, file: We lodged acomplaint against our neighbours because of the noise.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small house at the gates of a park or in thegrounds of a large house, occupied by a gatekeeper, gardener,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any large house or hotel, esp. in a resort.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A houseoccupied in the hunting or shooting season.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a porter's roomor quarters at the gate of a college or other large building. bthe residence of a head of a college, esp. at Cambridge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Themembers or the meeting-place of a branch of a society such asthe Freemasons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A local branch of a trade union.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abeaver's or otter's lair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A N. American Indian's tent orwigwam.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. deposit in court or with an official aformal statement of (complaint or information).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. deposit(money etc.) for security.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. bring forward (an objectionetc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by in, with) place (power etc.) in a personor group.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. make or become fixed or caught withoutfurther movement (the bullet lodged in his brain; the tidelodges mud in the cavities).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a provide with sleepingquarters. b receive as a guest or inmate. c establish as aresident in a house or room or rooms.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. reside or live,esp. as a guest paying for accommodation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. serve as ahabitation for; contain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (in passive; foll. by in) becontained in.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. (of wind or rain) flatten (crops). bintr. (of crops) be flattened in this way. [ME loge f. OF logearbour, hut, f. med.L laubia, lobia (see LOBBY) f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    06:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /lɔdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà nghỉ
    Túp lều (của người da đỏ)
    Nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
    Nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
    grand lodge
    ban lãnh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
    Nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)

    Ngoại động từ

    Cho ở, cho trọ
    Gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao
    to lodge money in the bank
    gửi tiền ở ngân hàng
    to lodge a protest with sb
    đưa cho ai một bản kháng nghị
    to lodge power with someone
    trao quyền hành cho ai
    to lodge a complaint against sb
    đệ đơn kiện ai
    Bắn vào, đặt vào, giáng
    to lodge a blow on someone's jaw
    giáng một quả đấm vào quai hàn ai
    Đè rạp (gió)
    the wind lodged the yellow rice plants
    gió đè rạp những cây lúa vàng

    Nội động từ

    Ở, cư trú, trọ
    to lodge in someone's house
    trọ ở nhà ai
    Nằm, ở
    the bullet lodged in arm
    viên đạn nằm ở trong cánh tay

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trạm gác

    Kỹ thuật chung

    lều

    Kinh tế

    cho trọ
    gửi
    nộp
    ở trọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X