• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thông tri, yết thị, thông cáo===== ::public notice ::yết thị cho công chúng ::to ...)
    (Chiếu cố đến, đối xử đàng hoàng với)
    Dòng 65: Dòng 65:
    =====Chiếu cố đến, đối xử đàng hoàng với=====
    =====Chiếu cố đến, đối xử đàng hoàng với=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * V-ed: [[noticed]]
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==

    11:35, ngày 29 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thông tri, yết thị, thông cáo
    public notice
    yết thị cho công chúng
    to put a notice in the papers
    đăng thông cáo trên báo
    notice is hereby given that
    thông báo cho công chúng biết rằng
    Lời báo trước; sự báo trước; thời hạn
    at short notice
    trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu
    at the shortest notice
    trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức
    loan at notice
    sự cho vay có thời hạn
    deposit at short notice
    sự gửi tiền trong thời hạn ngắn
    to take one's notice
    được báo phải thôi việc
    Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)
    Sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
    he did not take the slightest notice of me
    hắn không để ý đến tôi một chút nào
    to come into notice
    làm cho phải chú ý đến
    to bring something to someone's notice
    làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì
    beneath one's notice
    không đáng quan tâm
    he finds his girl-friend's family as beneath his notice
    hắn coi gia đình cô bạn gái như là không đáng để hắn quan tâm
    to come to sb's notice
    bị ai thấy, bị ai nghe
    it has come to my notice that he was playing truant
    tôi đã nhìn thấy hắn trốn học
    to escape notice
    bị bỏ sót, không được để ý tới
    to sit up and take notice
    giật mình và buộc lòng phải chú ý
    to take no notice of sth
    không quan tâm đến điều gì

    Ngoại động từ

    Chú ý, để ý, nhận biết
    to notice sb in the crowd
    nhận ra ai trong đám đông
    Báo trước (cho nghỉ việc, đuổi nhà)
    to be noticed to quit
    được báo trước là phải dọn nhà
    Chiếu cố đến, đối xử đàng hoàng với

    Hình thái từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự báo trước
    sự chú ý
    sự thông tri
    sự yết thị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chú thích
    chú ý
    ghi chú
    bản chỉ dẫn
    sự nhận biết
    sự thông báo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bố cáo
    cáo thị
    giấy báo
    arrival notice
    giấy báo hàng đến
    arrival notice
    giấy báo tàu cập bến
    delivery notice
    thông báo (giấy báo) giao hàng
    freight notice
    giấy báo vận phí
    notice of a meeting
    giấy báo triệu tập (cuộc họp)
    notice of assessment
    giấy báo thuế
    notice of assessment to tax
    giấy báo nộp thuế
    notice of defective products
    giấy báo thứ phẩm sứt mẻ
    notice of delivery
    giấy báo nhận
    notice of delivery
    giấy báo nhận (thư, điện báo)
    notice of dishonour
    giấy báo từ chối nhận trả
    notice of dishonour
    giấy báo từ chối thanh toán
    notice of non-delivery
    giấy báo không chuyển phát được
    notice of payment
    giấy báo trả tiền
    notice of protest
    giấy báo từ chối trả tiền
    notice of receipt
    giấy báo nhận
    notice of shipment goods
    giấy báo gởi hàng
    notice of tax payment
    giấy báo nộp thuế
    notice of to quit
    giấy báo bãi ước (thuê mướn)
    notice of transfer
    giấy báo sang tên
    notice to quit
    giấy báo bãi ước (thuê mướn)
    withdrawal notice
    giấy báo rút tiền
    thông tri
    thông báo
    advance notice
    thông báo trước
    agent special fare notice (ARC-129)
    thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
    bankruptcy notice
    thông báo phá sản
    cargo arrival notice
    thông báo hàng đến
    cargo delivery notice
    thông báo giao nhận hàng
    clearance notice
    thông báo rời cảng
    copyright notice
    thông báo bản quyền
    customs notice
    thông báo hải quan
    delivery notice
    thông báo (giấy báo) giao hàng
    distringas notice
    thông báo lệnh tịch biên
    distringas notice
    thông báo lệnh tịch biên (của tòa án)
    exercise notice
    thông báo thực hiện
    exercise notice
    thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn
    expiration notice
    thư thông báo hết hạn
    failure to give notice
    sự không thông báo trước
    first notice day
    ngày đầu tiên thông báo
    formal notice
    thông báo chính thức
    notice deposit
    tiền gởi thông báo
    notice in lien of distringas
    thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu
    notice in writing
    thông báo viết
    notice of a meeting
    sự thông báo cuộc họp
    notice of abandonment
    thông báo giao bỏ (bảo hiểm đường biển)
    notice of abandonment
    thông báo gởi bỏ (báo hiểm đường biển)
    notice of acceptance
    thông báo nhận trả
    notice of arrival
    thông báo tàu đến
    notice of arrival
    thông báo hàng đến
    notice of delay
    thông báo triển hạn
    notice of delay
    thông báo dời ngày
    notice of lack of conformity
    thông báo hàng không đúng
    notice of loss
    thông báo tổn thất
    notice of loss or damage
    thông báo mất mát hoặc thiệt hại
    notice of non-payment
    thông báo không thanh toán
    notice of readiness
    thông báo sẵn sàng bốc dỡ
    notice of recall
    thông báo thu hồi
    notice of recall
    thông báo hủy bỏ
    notice of shipment
    thông báo bốc hàng
    notice of shipment
    thông báo chất hàng xuống tàu
    notice of termination
    thông báo chấm dứt
    notice of to quit
    thông báo hết hạn cho thuê
    notice of vessels arrival
    thông báo tàu đến cảng
    notice to quit
    thông báo hết hạn cho thuê
    offer subject to change without notice
    giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo
    payment notice
    thông báo đóng tiền
    post a notice
    dán một thông báo
    post a notice [[]] (to...)
    dán một thông báo
    previous notice
    thư thông báo trước
    renewal notice
    thông báo tái tục (bảo hiểm)
    renewal notice
    thông báo gia hạn
    resignation without notice
    thải hồi không thông báo trước
    rightful notice
    thông báo chính thức
    shipment notice
    thông báo chở hàng
    short notice
    thông báo vắn tắt
    statutory notice
    thông báo pháp định
    stop notice
    thông báo đình chỉ
    stop-payment notice
    thông báo ngưng trả tiền
    strike notice
    thông báo bãi công, đình công
    subject to change without notice
    sự thay đổi không phải thông báo trước
    subject to change without notice
    tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
    tax assessment notice
    tờ thông báo về số tiền thuế còn thiếu
    tax notice
    thông báo nộp thuế
    term of notice
    thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
    waiving of notice
    sự bãi bỏ thông báo
    tờ cáo
    tờ cáo tri

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Note, take or make note (of), take notice (of), pay orgive attention to, attend (to), heed, take heed (of), give heedto, mark, remark, mind, observe, perceive, see: Notice howquickly he retracted his remarks when challenged. I waved tothem, but they didnt notice me. 2 mind, observe, perceive,discern, see, detect, make out, identify, recognize, Colloqspot: I noticed signs of illness when I visited her.
    N.
    Attention, awareness, consciousness, perception,observation, cognizance: Let me bring to your notice the secondparagraph on page six.
    Regard, consideration, respect,observation, attention, note, heed: They have published manybooks worthy of notice. He considers matters of money beneathhis notice. 5 notification, announcement, information, advice;warning, intimation: A notice showing the currency exchangerates is posted in the bank. The company let Corbett go withoutnotice. 6 criticism, critique, review, comment, commentary: Theplay has enjoyed excellent notices in the London newspapers.
    Give notice. warn, admonish, notify, announce, advise, inform:British Rail gave notice of a curtailment of service to thisstation. Barry gave notice today of his resignation.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Attention, observation (it escaped my notice).2 a displayed sheet etc. bearing an announcement or otherinformation.
    A an intimation or warning, esp. a formal one toallow preparations to be made (give notice; at a moment'snotice). b (often foll. by to + infin.) a formal announcementor declaration of intention to end an agreement or leaveemployment at a specified time (hand in one's notice; notice toquit).
    A short published review or comment about a new play,book, etc.
    V.tr.
    (often foll. by that, how, etc. + clause)perceive, observe; take notice of.
    Remark upon; speak of.
    Act upon. undernotice served with a formal notice. [ME f. OF f. L notitiabeing known f. notus past part. of noscere know]

    Tham khảo chung

    • notice : National Weather Service
    • notice : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X