-
(Khác biệt giữa các bản)
(16 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bridӡ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: =====Cái cầu==========Cái cầu=====- ::[[cầu]] [[Tràng]] [[Tiền]] [[-]] [[Huế]]+ ::[[Don't]] [[burn]] [[the]] [[bridge]] [[behind]] [[you]]- ::sống mũi+ ::Qua cầu rút ván+ + =====sống mũi==========Cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...)==========Cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...)=====Dòng 24: Dòng 19: =====(hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng==========(hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng=====- ::[[bridge]] [[of]] [[gold]]; [[golden]] [[bridge]]+ - ::đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận+ - ::[[to]] [[burn]] [[one's]] [[bridge]]+ - Xem [[burn]]+ - ::[[to]] [[cross]] [[one's]] [[bridges]] [[when]] [[one]] [[comes]] [[to]] [[them]]+ - ::đến đâu hay đến đó+ - ::[[much]] [[water]] [[has]] [[flowed]] [[under]] [[the]] [[bridge]]+ - ::bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi+ - ::[[water]] [[under]] [[the]] [[bridge]]+ - ::nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa+ ===Động từ======Động từ===Dòng 45: Dòng 31: ::[[to]] [[bridge]] [[over]] [[the]] [[difficulties]]::[[to]] [[bridge]] [[over]] [[the]] [[difficulties]]::vượt qua những khó khăn::vượt qua những khó khăn- ::[[to]] [[bridge]] [[the]] [[gap]]- ::lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ- ==Cơ khí & công trình==+ =====Liên kết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[Bridging]] [[people]]- =====giá hình cổng=====+ ::Liên kết con người+ =====Hàn gắn=====+ ::[[Bridge]] [[societal]] [[gaps]]+ ::Hàn gắn các khoảng cách xã hội- =====giá hình cổng (máy)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[bridge]] [[of]] [[gold]]; [[golden]] [[bridge]] =====+ ::đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận+ ===== [[to]] [[burn]] [[one's]] [[bridge]] =====+ ::qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát+ ::Xem [[burn]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ===== [[to]] [[cross]] [[one's]] [[bridges]] [[when]] [[one]] [[comes]] [[to]] [[them]] =====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::đến đâu hay đến đó- =====liên kếtcầu=====+ ===== [[much]] [[water]] [[has]] [[flowed]] [[under]] [[the]] [[bridge]] =====+ ::bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi+ ===== [[water]] [[under]] [[the]] [[bridge]] =====+ ::nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa+ ===== [[to]] [[bridge]] [[the]] [[gap]] =====+ =====lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ=====+ + ===hình thái từ===+ * Ved: [[bridged]]+ * Ving:[[bridging]]- ===Nguồn khác===+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bridge bridge] : Chlorine Online+ ===Toán & tin===+ =====(kỹ thuật ) cầu=====- ==Xây dựng==+ ::[[suspension]] [[bridge]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(kỹ thuật ) cầu treo- =====cầu=====+ + + === Cơ khí & công trình===+ =====giá hình cổng=====+ + =====giá hình cổng (máy)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====liên kết cầu=====+ === Xây dựng===+ =====cầu=====''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[that]] [[connects]] [[two]] [[points]] [[and]] [[carries]] [[pedestrian]] [[or]] [[vehicle]] [[traffic]] [[over]] [[an]] [[obstacle]] [[such]] [[as]] [[a]] [[body]] [[of]] [[water]], [[a]] [[declivity]], [[or]] [[another]] [[road]].''Giải thích EN'': [[A]] [[structure]] [[that]] [[connects]] [[two]] [[points]] [[and]] [[carries]] [[pedestrian]] [[or]] [[vehicle]] [[traffic]] [[over]] [[an]] [[obstacle]] [[such]] [[as]] [[a]] [[body]] [[of]] [[water]], [[a]] [[declivity]], [[or]] [[another]] [[road]].''Giải thích VN'': Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.''Giải thích VN'': Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.- + === Y học===- == Y học==+ =====cầu răng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cầu răng=====+ ::[[sanitary]] [[bridge]]::[[sanitary]] [[bridge]]::cầu răng thân vòng::cầu răng thân vòng- =====cầu, cầu nối=====+ =====cầu, cầu nối=====+ === Điện===+ =====cầu (đo)=====- == Điện==+ =====cầu điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cầu(đo)=====+ - =====cầu điện=====+ =====cầu đo điện=====- + - =====cầu đo điện=====+ ::[[bridge]] [[arm]]::[[bridge]] [[arm]]::nhánh cầu đo (điện)::nhánh cầu đo (điện)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái cầu=====- =====cái cầu=====+ - =====cái ngàm=====+ =====cái ngàm=====- =====cái tốc=====+ =====cái tốc=====- =====cầu đo=====+ =====cầu đo=====- =====cầu thử nghiệm=====+ =====cầu thử nghiệm=====- =====cầu vượt đường sắt=====+ =====cầu vượt đường sắt=====- =====đê quai=====+ =====đê quai=====- =====đường sun điện=====+ =====đường sun điện=====- =====giàn cầu=====+ =====giàn cầu=====::[[middle]] [[lane]] [[bridge]] [[truss]]::[[middle]] [[lane]] [[bridge]] [[truss]]::giàn cầu có đường đi giữa::giàn cầu có đường đi giữa- =====bắc cầu=====+ =====bắc cầu=====- + - =====tấm chắn bảo vệ=====+ - + - =====tấm ngăn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đài chỉ huy=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bridge bridge] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Span: We could build a bridge over the river here.=====+ - =====Link, connexion or connection, tie, bond: She regarded teachingas a bridge between her studies and a post in schooladministration.=====+ =====tấm chắn bảo vệ=====- =====V.=====+ =====tấm ngăn=====+ === Kinh tế ===+ =====đài chỉ huy=====+ ===Địa chất===+ =====cầu=====- =====Span, cross(over), goor passover, traverse: Theviaduct bridges the swamp.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arch]] , [[bond]] , [[branch]] , [[catwalk]] , [[connection]] , [[extension]] , [[gangplank]] , [[link]] , [[overpass]] , [[platform]] , [[pontoon]] , [[scaffold]] , [[span]] , [[tie]] , [[transit]] , [[trestle]] , [[viaduct]] , [[wing]]+ =====verb=====+ :[[arch over]] , [[attach]] , [[bind]] , [[branch]] , [[couple]] , [[cross]] , [[cross over]] , [[go over]] , [[join]] , [[link]] , [[reach]] , [[span]] , [[subtend]] , [[traverse]] , [[unite]] , [[auction]] , [[band]] , [[bascule]] , [[catwalk]] , [[connect]] , [[contract]] , [[game]] , [[overpass]] , [[pontoon]] , [[suspension]] , [[tie]] , [[trestle]] , [[union]] , [[viaduct]] , [[way]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[detach]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[disunite]] , [[unlink]]- =====Connect, link, unite, join, tie:The gap between rich and poor is not easily bridged.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
cầu
Giải thích EN: A structure that connects two points and carries pedestrian or vehicle traffic over an obstacle such as a body of water, a declivity, or another road.
Giải thích VN: Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.
tác giả
squallA lionheart, Phan Cao, Tôi là ai, em là ai?, BUAmem, Yoyo, Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, KyoRin, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ