-
(Khác biệt giữa các bản)(:) bổ sung nghĩa)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 113: Dòng 113: =====thùng tô-nô==========thùng tô-nô=====+ ===Địa chất===+ =====đoạn mút hoặc vệt lỗ mìn còn sót lại ở gương sau khi nổ=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giáp mối
- butt plate
- tấm đệm giáp mối
- butt seam welding
- hàn lăn giáp mối
- butt seam welding
- sự hàn nối giáp mối
- butt strip
- tấm nối giáp mối
- butt welding
- hàn giáp mối
- butt welding
- sự hàn giáp mối
- butt-welding machine
- máy hàn nối (giáp mối)
- flash butt welding
- hàn giáp mối do chớp sáng
- resistance butt welding
- sự hàn điện trở giáp mối
- resistance butt-welding
- hàn điện tử giáp mối
- slow butt welding
- hàn giáp mối chậm
- steel plate butt-welding machine
- máy hàn tấm giáp mối
- upset butt welding
- hàn chồn giáp mối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , bottom , edge , extremity , fag end , foot , fundament , haft , handle , hilt , shank , stock , stub , stump , tail , tip , chump * , clay pigeon , derision , dupe * , easy mark * , fall guy , fool , goat , jestee , joke , laughingstock , mark , patsy , pigeon * , sap , setup , sitting duck * , softie , subject , sucker , target , turkey , victim , cancer stick , cig , coffin nail , fag , smoke * , tobacco , shove , thrust , jest , mockery , gull , lamb , pushover , fragment , ort , scrap , shard
verb
- batter , buck , buffet , bump , bunt , collide , gore , hook , horn , jab , knock , poke , prod , punch , push , ram , run into , shove , smack , strike , thrust , toss , abut , border , bound , communicate , join , jut , meet , neighbor , project , protrude , verge , touch , adjoin , behind , bottom , buttocks , cart , cask , cigar , cigarette , derriere , end , fanny , flounder , goat , head , hinge , in , joint , jolt , patsy , rump , shaft , stub , stump , sucker , target , tush , victim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ