-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Cái cầu==========Cái cầu=====+ ::[[Don't]] [[burn]] [[the]] [[bridge]] [[behind]] [[you]]+ ::Qua cầu rút ván+ =====sống mũi==========sống mũi=====Dòng 28: Dòng 31: ::[[to]] [[bridge]] [[over]] [[the]] [[difficulties]]::[[to]] [[bridge]] [[over]] [[the]] [[difficulties]]::vượt qua những khó khăn::vượt qua những khó khăn+ + =====Liên kết=====+ ::[[Bridging]] [[people]]+ ::Liên kết con người+ =====Hàn gắn=====+ ::[[Bridge]] [[societal]] [[gaps]]+ ::Hàn gắn các khoảng cách xã hội+ ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[bridge]] [[of]] [[gold]]; [[golden]] [[bridge]] ==========[[bridge]] [[of]] [[gold]]; [[golden]] [[bridge]] =====::đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận::đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận===== [[to]] [[burn]] [[one's]] [[bridge]] ========== [[to]] [[burn]] [[one's]] [[bridge]] =====- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát+ ::qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát- Xem [[burn]]+ ::Xem [[burn]]===== [[to]] [[cross]] [[one's]] [[bridges]] [[when]] [[one]] [[comes]] [[to]] [[them]] ========== [[to]] [[cross]] [[one's]] [[bridges]] [[when]] [[one]] [[comes]] [[to]] [[them]] =====Dòng 108: Dòng 119: === Kinh tế ====== Kinh tế ========đài chỉ huy==========đài chỉ huy=====+ ===Địa chất===+ =====cầu=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
cầu
Giải thích EN: A structure that connects two points and carries pedestrian or vehicle traffic over an obstacle such as a body of water, a declivity, or another road.
Giải thích VN: Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách và xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, ví dụ như là một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường khác.
tác giả
squallA lionheart, Phan Cao, Tôi là ai, em là ai?, BUAmem, Yoyo, Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, KyoRin, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ