-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác fibre =====Như fibre===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'faibə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - - ==Thông dụng==- Cách viết khác [[fibre]]- - =====Như fibre======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sợi=====- =====sợi=====+ =====chất xơ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]], [[threadlike]] [[piece]] [[of]] [[any]] [[material]].''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]], [[threadlike]] [[piece]] [[of]] [[any]] [[material]].Dòng 23: Dòng 13: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fiber fiber] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fiber fiber] : Chlorine Online+ + == Dệt may==+ =====xơ======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thớ (gỗ)=====- =====thớ (gỗ)=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dây=====- =====dây=====+ - =====sợi quang=====+ =====sợi quang=====::[[Erbium]] [[Doped]] [[Fiber]] [[Amplifier]] (EDFA)::[[Erbium]] [[Doped]] [[Fiber]] [[Amplifier]] (EDFA)::Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium::Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium- ::[[FC]][[fiber]] [[channel]]+ ::FC [[fiber]] [[channel]]::kênh sợi (quang)::kênh sợi (quang)::[[fiber]] [[axis]]::[[fiber]] [[axis]]Dòng 159: Dòng 150: ::[[weakly]] [[guiding]] [[fiber]]::[[weakly]] [[guiding]] [[fiber]]::sợi quang dẫn hướng yếu::sợi quang dẫn hướng yếu+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sợi, xơ, thớ, phíp=====+ + + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cilia]] , [[cord]] , [[fibril]] , [[filament]] , [[footlet]] , [[grain]] , [[grit]] , [[hair]] , [[shred]] , [[staple]] , [[string]] , [[strip]] , [[tendril]] , [[thread]] , [[tissue]] , [[tooth]] , [[vein]] , [[warp]] , [[web]] , [[woof]] , [[essence]] , [[fabric]] , [[feel]] , [[hand]] , [[nap]] , [[nature]] , [[pile]] , [[spirit]] , [[substance]] , [[contexture]] , [[warp and woof]] , [[honesty]] , [[integrity]] , [[principle]] , [[acrylic]] , [[arnel]] , [[character]] , [[coir]] , [[cotton]] , [[dacron]] , [[flax]] , [[floss]] , [[fortitude]] , [[hemp]] , [[jute]] , [[lint]] , [[nylon]] , [[polyester]] , [[quality]] , [[rayon]] , [[root]] , [[rope]] , [[roughage]] , [[sisal]] , [[texture]] , [[wool]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===US var. of FIBRE.===+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Hóa học & vật liệu
Kỹ thuật chung
sợi quang
- Erbium Doped Fiber Amplifier (EDFA)
- Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium
- FC fiber channel
- kênh sợi (quang)
- fiber axis
- trục sợi quang
- fiber buffer
- phần đệm sợi quang
- fiber channel (FC)
- kênh sợi (quang)
- fiber cladding
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber coating
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber jacket
- phần đệm sợi quang
- fiber jacket
- vỏ sợi (sợi quang)
- fiber loss
- tổn hao sợi quang
- fiber optic cable
- đường nối sợi quang
- fiber optic connection
- đường nối sợi quang
- fiber optic splice
- sự ghép nối sợi quang
- fiber optic subassembly
- bộ phụ sợi quang
- fiber optic subassembly
- tiểu cụm sợi quang
- fiber optic transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang
- fiber optics equipment
- thiết bị sợi quang học
- fiber waveguide
- cáp (sợi) quang
- fiber waveguide
- ống dẫn sóng sợi quang
- fiber-optic gyroscope
- máy đo tốc độ quay sợi quang
- fiber-optic thermometer
- nhiệt kế sợi quang
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất giảm dần
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất phân bậc
- graded index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- gradient index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- low-loss fiber
- sợi quang tổn thất thấp
- monomode optical fiber
- sợi quang đơn chế độ
- monomode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu
- Multimode Fiber Optic Cable (MMF)
- cáp sợi quang đa mốt
- multimode optical fiber
- sợi quang đa kiểu dao động
- multimode optical fiber
- sợi quang nhiều chế độ
- optic fiber technology
- công nghệ sợi quang
- optical fiber connector
- bộ nối sợi quang
- optical fiber connector
- đầu nối sợi quang
- optical fiber coupler
- bộ ghép sợi quang
- optical fiber link
- đường liên kết sợi quang
- optical fiber pigtail
- dây mềm đầu cuối sợi quang
- optical fiber pigtail
- phần tử đầu cuối sợi quang
- optical fiber splice
- đầu nối sợi quang
- optical fiber splice
- mối nối sợi quang
- optical fiber splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical fiber thermometer
- nhiệt kế sợi quang
- optical fiber transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- optical fiber waveguide
- ống dẫn sóng bằng sợi quang
- optical-fiber cable
- cáp (sợi) quang
- optical-fiber cable
- ống dẫn sóng sợi quang
- parabolic-index fiber (My)
- sợi quặng chiết suất dạng parabon
- refracted rayoptical fiber
- sợi quang tia sáng khúc xạ (ống dẫn sáng)
- Single Mode Fiber (SMF)
- Sợi quang đơn Mode
- single mode optical fiber
- sợi quang đơn kiểu (dao động)
- single mode optical fiber
- sợi quang kiểu đơn
- single-mode optical fiber
- sợi quang chế độ đơn
- single-mode optical fiber
- sợi quang một chế độ
- step index fiber
- sợi quang chỉ số bước
- step index fiber
- sợi quang chiết suất giảm dần
- step index fiber
- sợi quang chiết suất phân cấp
- tapered fiber
- sợi quang thuôn
- tapered fiber
- sợi quang thuôn dần
- tapered fiber
- sợi quang vuốt thon
- transmit fiber optic terminal device
- thiết bị đầu cuối truyền sợi quang
- uniform-index fiber
- sợi quang chiếu suất đều
- weakly guiding fiber
- sợi quang dẫn hướng yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cilia , cord , fibril , filament , footlet , grain , grit , hair , shred , staple , string , strip , tendril , thread , tissue , tooth , vein , warp , web , woof , essence , fabric , feel , hand , nap , nature , pile , spirit , substance , contexture , warp and woof , honesty , integrity , principle , acrylic , arnel , character , coir , cotton , dacron , flax , floss , fortitude , hemp , jute , lint , nylon , polyester , quality , rayon , root , rope , roughage , sisal , texture , wool
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ