• (Khác biệt giữa các bản)
    (sự tràn)
    Hiện nay (02:45, ngày 1 tháng 4 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">spil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====(thông tục) tiết lộ (tin tức..)=====
    =====(thông tục) tiết lộ (tin tức..)=====
    -
    ::[[spill]] [[the]] [[beans]]
    +
     
    -
    ::(thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
    +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    =====( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)=====
    =====( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)=====
    -
    ::[[the]] [[meeting]] [[split]] [[over]] [[from]] [[the]] [[hall]] [[into]] [[the]] [[corridor]]
    +
    ::[[the]] [[meeting]] [[spilt]] [[over]] [[from]] [[the]] [[hall]] [[into]] [[the]] [[corridor]]
    ::cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành lang
    ::cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành lang
    -
    ::[[to]] [[spill]] [[over]]
    +
     
    -
    ::tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
    +
    -
    ::[[to]] [[spill]] [[the]] [[beans]]
    +
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi
    +
    -
    ::[[to]] [[spill]] [[blood]]
    +
    -
    ::phạm tội gây đổ máu
    +
    -
    ::[[to]] [[spill]] [[the]] [[blood]] [[of]] [[somebody]]
    +
    -
    ::giết ai
    +
    -
    ::[[to]] [[spill]] [[money]]
    +
    -
    ::thua cuộc
    +
    -
    ::[[it]] [[is]] [[no]] [[use]] [[crying]] [[over]] [[spilt]] [[milk]]
    +
    -
    ::thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra=====
    =====Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra=====
     +
    ::I spill my heart for you - tim anh sẽ tràn ngập bóng hình em
    =====Lượng (nước...) đánh đổ ra=====
    =====Lượng (nước...) đánh đổ ra=====
    Dòng 54: Dòng 36:
    =====Cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)=====
    =====Cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[spill]] [[the]] [[beans]]=====
     +
    ::(thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
     +
    =====[[to]] [[spill]] [[over]]=====
     +
    ::tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
     +
    =====[[to]] [[spill]] [[the]] [[beans]]=====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi
     +
    =====[[to]] [[spill]] [[blood]]=====
     +
    ::phạm tội gây đổ máu
     +
    =====[[to]] [[spill]] [[the]] [[blood]] [[of]] [[somebody]]=====
     +
    ::giết ai
     +
    =====[[to]] [[spill]] [[money]]=====
     +
    ::thua cuộc
     +
    =====[[it]] [[is]] [[no]] [[use]] [[crying]] [[over]] [[spilt]] [[milk]]=====
     +
    ::thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Past: [[spilt]]
    -
    =====chốt nhỏ=====
    +
    *PP: [[spilt]]
    -
    =====đinh nhỏ=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====mẩu vụn (khuyết tật thép cán)=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====chốt nhỏ=====
    -
    =====móc nhỏ=====
    +
    =====đinh nhỏ=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====mẩu vụn (khuyết tật thép cán)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự làm tràn=====
    +
    -
    =====tràn ra=====
    +
    =====móc nhỏ=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự làm tràn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====tràn ra=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spill spill] : Chlorine Online
    +
    === Môi trường===
     +
    =====sự tràn dầu=====
    -
    == Môi trường==
    +
    =====vết dầu loan=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự tràn dầu=====
    +
    =====chảy ra=====
    -
    =====vết dầu loan=====
    +
    =====dầu tràn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====màng dầu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chảy ra=====
    +
    -
    =====dầu tràn=====
    +
    =====sự chảy ra=====
    -
    =====màng dầu=====
    +
    =====sự đổ tràn=====
    -
    =====sự chảy ra=====
    +
    =====sự hàn không thấu=====
    -
    =====sự đổ tràn=====
    +
    =====sự phân lớp=====
    -
    =====sự hàn không thấu=====
    +
    =====sự =====
    -
    =====sự phân lớp=====
    +
    =====sự tràn=====
    -
     
    +
    -
    =====sự rò=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tràn=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[unwanted]] [[occurrence]] [[in]] [[which]] [[material]] [[becomes]] [[release]] [[from]] [[its]] [[container]]..
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[unwanted]] [[occurrence]] [[in]] [[which]] [[material]] [[becomes]] [[release]] [[from]] [[its]] [[container]]..
    Dòng 108: Dòng 101:
    ::sự tràn băng
    ::sự tràn băng
    -
    =====sự tràn nước=====
    +
    =====sự tràn nước=====
    -
     
    +
    -
    =====thanh sắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====váng dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết rạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spill&submit=Search spill] : amsglossary
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái then=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất lỏng chảy tràn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống lót các nút=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spill spill] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spill&searchtitlesonly=yes spill] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pour (out or over), overflow, slop or run or brim over:The milk spilt all over the floor.=====
    +
    -
    =====Waste, throw out, lose:Don't cry over spilt milk.=====
    +
    =====thanh sắt=====
    -
    =====Spill the beans. reveal or tell ordisclose or divulge all or everything, blab, tattle, let the catout of the bag, confess, Slang squeal, be a stool-pigeon orstoolie, spill one's guts, sing (like a canary), Brit blow thegaff: Finnegan spilled the beans to the cops.=====
    +
    =====váng dầu=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====vết rạn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cái then=====
    -
    =====Outpouring, flood, leak, leakage: Don't tell me there'sbeen another oil spill!=====
    +
    =====chất lỏng chảy tràn=====
    -
    =====Fall, tumble, accident, Colloqcropper, header: Crutchley had a nasty spill at the third fencein the Grand National.=====
    +
    =====ống lót các nút=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Môi trường]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[discharge]] , [[disgorge]] , [[dribble]] , [[drip]] , [[empty]] , [[flow]] , [[lose]] , [[overfill]] , [[overflow]] , [[overrun]] , [[overturn]] , [[pour]] , [[run]] , [[run out]] , [[run over]] , [[scatter]] , [[shed]] , [[spill over]] , [[splash]] , [[splatter]] , [[spray]] , [[sprinkle]] , [[spurt]] , [[squirt]] , [[stream]] , [[throw off]] , [[upset]] , [[well over]] , [[betray]] , [[blab]] , [[blow]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[give away]] , [[inform]] , [[let the cat out of the bag]] , [[mouth]] , [[squeal]] , [[tattle]] , [[tell]] , [[straggle]] , [[drop]] , [[go down]] , [[nose-dive]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[expose]] , [[let out]] , [[reveal]] , [[uncover]] , [[unveil]] , [[downpour]] , [[fall]] , [[leak]] , [[peg]] , [[pin]] , [[rod]] , [[roll]] , [[ruin]] , [[slop]] , [[spile]] , [[waste]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dive]] , [[nosedive]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[tumble]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clean up]] , [[pick up]] , [[conceal]] , [[hide]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /spil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ spilled, .spilt

    Làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)
    Làm ngã ngựa, làm rớt xuống
    horse spill rider
    ngựa văng người cưỡi xuống đất
    (thông tục) tiết lộ (tin tức..)

    Nội động từ

    ( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)
    the meeting spilt over from the hall into the corridor
    cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành lang

    Danh từ

    Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra
    I spill my heart for you - tim anh sẽ tràn ngập bóng hình em
    Lượng (nước...) đánh đổ ra
    Sự ngã (ngựa, xe đạp...); sự ngã lộn cổ
    to have a nasty spill
    bị ngã một cái đau
    Đập tràn (như) spillway
    Cái đóm (để nhóm lửa)
    Cái nút nhỏ (để nút lỗ)
    Cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)

    Cấu trúc từ

    spill the beans
    (thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
    to spill over
    tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
    to spill the beans
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi
    to spill blood
    phạm tội gây đổ máu
    to spill the blood of somebody
    giết ai
    to spill money
    thua cuộc
    it is no use crying over spilt milk
    thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chốt nhỏ
    đinh nhỏ
    mẩu vụn (khuyết tật thép cán)
    móc nhỏ

    Hóa học & vật liệu

    sự làm tràn
    tràn ra

    Môi trường

    sự tràn dầu
    vết dầu loan

    Kỹ thuật chung

    chảy ra
    dầu tràn
    màng dầu
    sự chảy ra
    sự đổ tràn
    sự hàn không thấu
    sự phân lớp
    sự rò
    sự tràn

    Giải thích EN: An unwanted occurrence in which material becomes release from its container..

    Giải thích VN: Sự cố rò rỉ vật liệu khỏi thùng chứa.

    oil spill
    sự tràn dầu
    tape spill
    sự tràn băng
    sự tràn nước
    thanh sắt
    váng dầu
    vết rạn

    Kinh tế

    cái then
    chất lỏng chảy tràn
    ống lót các nút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X