• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:20, ngày 1 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sə'praiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên=====
    =====Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên=====
    -
    =====( định ngữ) bất ngờ=====
    +
    =====(định ngữ) bất ngờ=====
    ::[[a]] [[surprise]] [[visit]]
    ::[[a]] [[surprise]] [[visit]]
    ::cuộc đến thăm bất ngờ
    ::cuộc đến thăm bất ngờ
    -
    =====( định ngữ) ngạc nhiên=====
    +
    =====(định ngữ) ngạc nhiên=====
    ::[[surprise]] [[packet]]
    ::[[surprise]] [[packet]]
    ::gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
    ::gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"
    -
    ::[[take]] [[somebody]]/[[something]] [[by]] [[surprise]]
     
    -
    ::đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
     
    -
    ::[[take]] [[somebody]] [[by]] [[surprise]]
     
    -
    ::thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 42: Dòng 31:
    =====Đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)=====
    =====Đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)=====
    -
    ::[[to]] [[surprise]] [[someboby]] [[in]] [[the]] [[act]]
    +
    ::[[to]] [[surprise]] [[somebody]] [[in]] [[the]] [[act]]
    ::bắt ai quả tang
    ::bắt ai quả tang
    Dòng 48: Dòng 37:
    ::[[to]] [[surprise]] [[someone]] [[into]] [[consent]]
    ::[[to]] [[surprise]] [[someone]] [[into]] [[consent]]
    ::bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý
    ::bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[take]] [[somebody]]/[[something]] [[by]] [[surprise]]=====
     +
    ::đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
     +
    =====[[take]] [[somebody]] [[by]] [[surprise]]=====
     +
    ::thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[surprising]]
    *V-ing: [[surprising]]
    *V-ed: [[surprised]]
    *V-ed: [[surprised]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Shock, astound, astonish, amaze, disconcert, nonplus,dumbfound or dumfound, stagger, take aback, strike, hit, Colloqfloor, bowl over, flabbergast, rock or set (someone) back on hisor her or chiefly Brit their heels, Brit knock (someone) forsix, US knock (someone) for a loop: What surprised me was hercoolness in the face of danger.=====
     
    - 
    -
    =====Take or catch unawares, catchred-handed or in the act or in flagrante delicto, catch nappingor off guard, discover: When Samuel Johnson's wife found himwith a maid, she said, 'Dr Johnson! I am surprised!', to whichhe replied, 'No, madam: you are amazed. I am surprised.'=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Shock, astonishment, amazement, stupefaction, wonder,incredulity: Imagine my surprise to learn that I was beingarrested.=====
     
    - 
    -
    =====Blow, jolt, shocker, bolt from or US also out ofthe blue, bombshell, eye-opener: It came as a surprise to methat my sister was pregnant.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====An unexpected or astonishing event orcircumstance.=====
     
    - 
    -
    =====The emotion caused by this.=====
     
    - 
    -
    =====The act ofcatching a person etc. unawares, or the process of being caughtunawares.=====
     
    - 
    -
    =====(attrib.) unexpected; made or done etc. withoutwarning (a surprise visit).=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Affect with surprise;turn out contrary to the expectations of (your answer surprisedme; I surprised her by arriving early).=====
     
    - 
    -
    =====(usu. in passive;foll. by at) shock, scandalize (I am surprised at you).=====
     
    - 
    -
    =====Capture or attack by surprise.=====
     
    - 
    -
    =====Come upon (a person) unawares(surprised him taking a biscuit).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by into) startle (aperson) by surprise into an action etc. (surprised them intoconsenting).=====
     
    - 
    -
    =====Surprisedly adv.surprising adj. surprisingly adv. surprisingness n. [OF, fem.past part. of surprendre (as SUR-(1), prendre f. L praehendereseize)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surprise surprise] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abruptness]] , [[amazement]] , [[astonishment]] , [[astoundment]] , [[attack]] , [[awe]] , [[bewilderment]] , [[bombshell]] , [[consternation]] , [[curiosity]] , [[curveball]] , [[disappointment]] , [[disillusion]] , [[eye-opener]] , [[fortune]] , [[godsend ]]* , [[incredulity]] , [[jolt ]]* , [[kick ]]* , [[marvel]] , [[miracle]] , [[miscalculation]] , [[phenomenon]] , [[portent]] , [[precipitance]] , [[precipitation]] , [[precipitousness]] , [[prodigy]] , [[rarity]] , [[revelation]] , [[shock]] , [[start]] , [[stupefaction]] , [[suddenness]] , [[thunderbolt ]]* , [[unexpected]] , [[unforeseen]] , [[whammy ]]* , [[wonder]] , [[wonderment]] , [[coup de main]] , [[deus ex machina]] , [[thunderclap]] , [[trouvaille]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[amaze]] , [[astound]] , [[awe]] , [[bewilder]] , [[blow away]] , [[bowl over ]]* , [[cause wonder]] , [[confound]] , [[confuse]] , [[consternate]] , [[daze]] , [[dazzle]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[dismay]] , [[dumbfound]] , [[electrify]] , [[flabbergast]] , [[floor]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[leave aghast]] , [[leave open-mouthed]] , [[nonplus]] , [[overwhelm]] , [[perplex]] , [[petrify]] , [[rattle]] , [[rock]] , [[shake up]] , [[shock]] , [[spring something on]] , [[stagger]] , [[startle]] , [[strike dumb]] , [[strike with awe]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[take aback]] , [[take one]]’s breath away , [[throw a curve]] , [[unsettle]] , [[ambush]] , [[burst in on]] , [[bushwhack]] , [[capture]] , [[catch in the act]] , [[catch off-balance]] , [[catch off-guard]] , [[catch red-handed]] , [[catch unawares]] , [[come down on]] , [[discover]] , [[drop in on]] , [[grab]] , [[grasp]] , [[lay for]] , [[lie in wait]] , [[nab]] , [[seize]] , [[spring on]] , [[take]] , [[take by surprise]] , [[waylay]] , [[catch]] , [[hit on]] , [[ambuscade]] , [[astonish]] , [[alarm]] , [[baffle]] , [[blow]] , [[bombshell]] , [[dumfound]] , [[evince]] , [[fluster]] , [[miracle]] , [[overcome]] , [[perturb]] , [[rivet]] , [[storm]] , [[unexpected]] , [[wonder]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[expectation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[expect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /sə'praiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngạc nhiên; sự sửng sốt
    his surprise was visible
    vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
    to my great surprise
    làm tôi rất ngạc nhiên
    Sự bất ngờ, sự bất thình lình
    the post was taken by surprise
    đồn bị chiếm bất ngờ
    Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên
    (định ngữ) bất ngờ
    a surprise visit
    cuộc đến thăm bất ngờ
    (định ngữ) ngạc nhiên
    surprise packet
    gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"

    Ngoại động từ

    Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
    more surprised than frightened
    ngạc nhiên hơn là sợ
    Đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
    to surprise somebody in the act
    bắt ai quả tang
    Bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
    to surprise someone into consent
    bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

    Cấu trúc từ

    take somebody/something by surprise
    đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
    take somebody by surprise
    thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    expect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X