-
(Khác biệt giữa các bản)(→Trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi)n (đã hủy sửa đổi của Angelgirl1012, quay về phiên bản của Admin)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>is'keip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /is'keip/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 31: =====Thoát ra (hơi...)==========Thoát ra (hơi...)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[escaped]]+ * Ving:[[escaping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự dời chuyển=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự thoát, lối thoát, chỗ rò, thoát, rò=====- =====lỗ thải=====+ - =====phần thoát=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự dời chuyển=====+ === Xây dựng===+ =====lỗ thải=====- =====sư xả=====+ =====phần thoát=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sư xả=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====kênh xả=====+ =====kênh xả=====::[[tail]] [[escape]]::[[tail]] [[escape]]::kênh xả đuôi::kênh xả đuôi::[[tail]] [[escape]]::[[tail]] [[escape]]::kênh xả hạ lưu::kênh xả hạ lưu- =====lộ ra=====+ =====lộ ra=====- =====lỗ xả=====+ =====lỗ xả=====- =====lỗi thải=====+ =====lỗi thải=====- =====lối thoát=====+ =====lối thoát=====::[[alternative]] [[escape]] [[route]]::[[alternative]] [[escape]] [[route]]::lối thoát nạn phòng hờ::lối thoát nạn phòng hờDòng 88: Dòng 87: ::[[protected]] [[escape]] [[route]]::[[protected]] [[escape]] [[route]]::lối thoát được bảo vệ::lối thoát được bảo vệ- =====sự di cư=====+ =====sự di cư=====- =====sự di chuyển=====+ =====sự di chuyển=====- =====sự thải=====+ =====sự thải=====- =====sự xả=====+ =====sự xả=====- =====thoát ra=====+ =====thoát ra=====::[[escape]] [[gradient]]::[[escape]] [[gradient]]::gradien thoát ra::gradien thoát raDòng 103: Dòng 102: ::[[external]] [[escape]] [[route]]::[[external]] [[escape]] [[route]]::lối thoát ra ngoài::lối thoát ra ngoài- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sự chốn tránh thoát ly thực tế=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====sự chốn tránh thoát ly thực tế=====+ =====noun=====- + :[[abdication]] , [[avoidance]] , [[awol]] , [[beat]] , [[bolt]] , [[break]] , [[breakout]] , [[bypassing]] , [[circumvention]] , [[decampment]] , [[deliverance]] , [[departure]] , [[desertion]] , [[disappearance]] , [[dodging]] , [[ducking]] , [[elopement]] , [[elusion]] , [[elusiveness]] , [[eschewal]] , [[evasion]] , [[evasiveness]] , [[extrication]] , [[fadeout]] , [[flight]] , [[freedom]] , [[hegira]] , [[lam]] , [[leave]] , [[liberation]] , [[out]] , [[outbreak]] , [[powder]] , [[release]] , [[rescue]] , [[retreat]] , [[runaround]] , [[shunning]] , [[sidestepping]] , [[slip]] , [[spring]] , [[withdrawal]] , [[escapement]] , [[getaway]] , [[bypass]] , [[forgetfulness]] , [[oblivion]] , [[obliviousness]]- ===Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escape escape] : Corporateinformation+ :[[abscond]] , [[avoid]] , [[bail out ]]* , [[bolt]] , [[burst out]] , [[circumvent]] , [[cut and run]] , [[cut loose ]]* , [[decamp]] , [[depart]] , [[desert]] , [[disappear]] , [[dodge]] , [[double]] , [[duck]] , [[duck out]] , [[elope]] , [[elude]] , [[emerge]] , [[evade]] , [[flee]] , [[fly]] , [[fly the coop]] , [[get away with]] , [[get off ]]* , [[go scot-free]] , [[leave]] , [[make getaway]] , [[make off ]]* , [[make oneself scarce]] , [[pass]] , [[play hooky]] , [[run]] , [[run away]] , [[run off]] , [[run out on]] , [[shun]] , [[skip]] , [[slip]] , [[slip away]] , [[steal away]] , [[take a powder]] , [[take flight]] , [[take on the lam]] , [[vanish]] , [[work out of]] , [[wriggle out]] , [[break out]] , [[get away]] , [[burke]] , [[bypass]] , [[eschew]] , [[get around]] , [[breakout]] , [[desertion]] , [[diversion]] , [[evasion]] , [[getaway]] , [[lam]] , [[leak]] , [[liberation]] , [[miss]] , [[outflow]] , [[outlet]] , [[rescue]] , [[shake]] , [[sidestepping]] , [[spill]] , [[tone]] , [[vamoose]] , [[vent]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====noun=====- ===V.===+ :[[capture]] , [[maintenance]] , [[stay]]- + =====verb=====- =====Get away,break out or free, bolt,flee,fly,run away oroff,elope,decamp,abscond,steal or slip off or away,take toone's heels,take French leave,disappear,vanish,Brit levant,Colloq take off,clear out,cut and run,duck out,make oneselfscarce,do a disappearing act,Brit do a moonlight flit,USvamoose,hightail it,skedaddle,US and Canadian skip (town),fly the coop,cutout; Slang vamoose,Brit do a bunk,buggeroff,mizzle off,US and Canadian scram,blow,lam out,take iton the lam,take a (run-out) powder,Chiefly Australian shootthrough: They escaped when I wasn't looking.=====+ :[[capture]] , [[remain]] , [[stay]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Evade, elude,avoid, dodge: They escaped detection for years by hiding in adeserted monastery.=====+ - + - =====Drain,leak,issue,seep,discharge,emanate: Steam was escaping through a hole.=====+ - + - =====Elude, evade,baffle,stump,mystify,puzzle,be forgotten by,be beyond(someone): How the thing started escapes me for the moment.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Flight, getaway,departure,decampment,bolt,jailbreak,prison-break,Colloq break,break-out: The escape was plannedfor midnight.=====+ - + - =====Distraction,relief,diversion,recreation: Hewatches westerns as an escape.=====+ - + - =====Leakage,leaking,seepage,seeping,drainage,draining,leak,discharge,outpouring,outflow,effluence,efflux,effluxion: An escape of radioactivewaste from the nuclear power station had been reported earlier.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by from)getfree of therestriction or control of a place,person,etc.=====+ - + - =====Intr. (of agas,liquid,etc.)leakfrom a container or pipe etc.=====+ - + - =====Intr.succeed in avoiding danger,punishment,etc.; get off safely.=====+ - + - =====Tr. get completely free of (a person,grasp,etc.).=====+ - + - =====Tr. avoidor elude (a commitment,danger,etc.).=====+ - + - =====Tr. elude the noticeor memory of (nothing escapes you; the name escaped me).=====+ - + - =====Tr.(of words etc.) issue unawares from (a person,a person's lips).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of escaping; avoidance of danger,injury,etc.=====+ - + - =====The state of having escaped (was a narrowescape).=====+ - + - =====A means of escaping (often attrib. : escape hatch).4 a leakage of gas etc.=====+ - + - =====A temporary relief from reality orworry.=====+ - + - =====A garden plant running wild.=====+ - + - =====Escapable adj. escaper n.[ME f. AF,ONF escaper ult. f.med.L (as EX-(1),cappa cloak)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
- to have a narrow (hairbreadth) escape
- suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lối thoát
- alternative escape route
- lối thoát nạn phòng hờ
- escape hatch
- cửa sập lối thoát
- escape hatch
- lối thoát khẩn cấp
- escape route
- lối thoát cấp cứu
- escape route
- lối thoát nạn
- escape way
- lối thoát cấp cứu
- external escape route
- lối thoát ra ngoài
- fire escape
- lối thoát cấp cứu
- fire escape
- lối thoát khi cháy
- fire escape
- lối thoát khi hỏa hoạn
- fire isolated escape route
- lối thoát được chắn lửa
- pressurized escape route
- lối thoát đã tăng áp
- protected escape route
- lối thoát được bảo vệ
thoát ra
- escape gradient
- gradien thoát ra
- escape-ESC
- sự thoát ra
- external escape route
- lối thoát ra ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abdication , avoidance , awol , beat , bolt , break , breakout , bypassing , circumvention , decampment , deliverance , departure , desertion , disappearance , dodging , ducking , elopement , elusion , elusiveness , eschewal , evasion , evasiveness , extrication , fadeout , flight , freedom , hegira , lam , leave , liberation , out , outbreak , powder , release , rescue , retreat , runaround , shunning , sidestepping , slip , spring , withdrawal , escapement , getaway , bypass , forgetfulness , oblivion , obliviousness
verb
- abscond , avoid , bail out * , bolt , burst out , circumvent , cut and run , cut loose * , decamp , depart , desert , disappear , dodge , double , duck , duck out , elope , elude , emerge , evade , flee , fly , fly the coop , get away with , get off * , go scot-free , leave , make getaway , make off * , make oneself scarce , pass , play hooky , run , run away , run off , run out on , shun , skip , slip , slip away , steal away , take a powder , take flight , take on the lam , vanish , work out of , wriggle out , break out , get away , burke , bypass , eschew , get around , breakout , desertion , diversion , evasion , getaway , lam , leak , liberation , miss , outflow , outlet , rescue , shake , sidestepping , spill , tone , vamoose , vent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ