-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɜrm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====(nghĩa bóng) người đáng khinh bỉ, đồ giun dế==========(nghĩa bóng) người đáng khinh bỉ, đồ giun dế=====- ::I [[am]] [[a]] [[worm]] [[today]]+ - ::hôm nay tôi không được khoẻ+ - ::[[even]] [[a]] [[worm]] [[will]] [[turn]]+ - ::(nghĩa bóng) con giun xéo lắm cũng quằn (ngay cả một người bình (thường) vẫn lặng lẽ không than phiền (cũng) phải đòi quyền lợi của mình hoặc phản kháng trong một tình huống không thể chịu đựng nổi)+ - ::[[the]] [[worm]] [[of]] [[conscience]]+ - ::sự cắn rứt của lương tâm+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 58: Dòng 46: ::[[to]] [[worm]] [[a]] [[secret]] [[out]] [[of]] [[someone]]::[[to]] [[worm]] [[a]] [[secret]] [[out]] [[of]] [[someone]]::moi ở người nào một điều bí mật::moi ở người nào một điều bí mật+ ===Cấu trúc từ ===+ =====I [[am]] [[a]] [[worm]] [[today]] =====+ ::hôm nay tôi không được khoẻ+ ===== [[even]] [[a]] [[worm]] [[will]] [[turn]] =====+ ::(nghĩa bóng) con giun xéo lắm cũng quằn (ngay cả một người bình (thường) vẫn lặng lẽ không than phiền (cũng) phải đòi quyền lợi của mình hoặc phản kháng trong một tình huống không thể chịu đựng nổi)+ ===== [[the]] [[worm]] [[of]] [[conscience]] =====+ ::sự cắn rứt của lương tâm===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 63: Dòng 58: *Ving: [[worming]]*Ving: [[worming]]- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trục vít nổi=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vít=====- =====guồng xoắn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Worm.jpg|200px|Trục vít, vít tải]]+ =====Trục vít, vít tải=====+ + === Điện===+ =====trục vít nổi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====guồng xoắn=====::[[measuring]] [[worm]] [[conveyor]]::[[measuring]] [[worm]] [[conveyor]]::máy định lượng kiểu guồng xoắn::máy định lượng kiểu guồng xoắn- =====ống ruột gà (máy chưng cất)=====+ =====ống ruột gà (máy chưng cất)=====- =====ống xoắn=====+ =====ống xoắn=====- =====trục vít=====+ =====trục vít=====::[[British]] [[and]] [[Sharpe]] [[worm]] [[thread]]::[[British]] [[and]] [[Sharpe]] [[worm]] [[thread]]::ren trục vít của hãng Brown và Sharpe::ren trục vít của hãng Brown và SharpeDòng 151: Dòng 152: ::worm-threading [[lathe]]::worm-threading [[lathe]]::máy tiện trục vít::máy tiện trục vít- =====vít tải=====+ =====vít tải=====- + - =====vít vô tận=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Any of various types of creeping or burrowinginvertebrate animals with long slender bodies and no limbs, esp.segmented in rings or parasitic in the intestines or tissues.=====+ - + - =====The long slender larva of an insect, esp. in fruit or wood.=====+ - + - =====(in pl.) intestinal or other internal parasites.=====+ - + - =====A blindwormor slow-worm.=====+ - + - =====A maggot supposed to eat dead bodies in thegrave.=====+ - + - =====An insignificant or contemptible person.=====+ - + - =====A thespiral part of a screw. b a short screw working in a worm-gear.8 the spiral pipe of a still in which the vapour is cooled andcondensed.=====+ - + - =====The ligament under a dog's tongue.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr.& tr. (often refl.) move with a crawling motion (wormed throughthe bushes; wormed our way through the bushes).=====+ - + - =====Intr. & refl.(foll. by into) insinuate oneself into a person's favour,confidence, etc.=====+ - + - =====Tr. (foll. by out) obtain (a secret etc.) bycunning persistence (managed to worm the truth out of them).=====+ - + - =====Tr. cut the worm of (a dog's tongue).=====+ - + - =====Tr. rid (a plant or dogetc.) of worms.=====+ - + - =====Tr. Naut. make (a rope etc.) smooth bywinding thread between the strands.=====+ - + - =====A plant e.g. santonica bearing this seed. worm's-eyeview a view as seen from below or from a humble position.worm-wheel the wheel of a worm-gear. a (or even a) worm willturn the meekest will resist or retaliate if pushed too far.=====+ - + - =====Wormer n. wormlike adj. [OE wyrm f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=worm worm] : Corporateinformation+ =====vít vô tận=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=worm worm] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[squiggle]] , [[squirm]] , [[waggle]] , [[wriggle]] , [[writhe]] , [[creep]] , [[slide]] , [[snake]] , [[edge]] , [[foist]] , [[infiltrate]] , [[wind]] , [[work]] , [[engineer]] , [[finesse]]+ =====adjective=====+ :[[vermicular]] , [[vermiculate]] , [[vermiform]]+ =====noun=====+ :[[angleworm]] , [[annelid]] , [[arrowworm]] , [[caterpillar]] , [[centipede]] , [[earthworm]] , [[eel]] , [[ess]] , [[flatworm]] , [[fluke]] , [[grub]] , [[helminth]] , [[inch]] , [[infiltrate]] , [[larva]] , [[leech]] , [[lug]] , [[maggot]] , [[millipede]] , [[mucker]] , [[nematode]] , [[penetrate]] , [[roundworm]] , [[scoundrel]] , [[serpent]] , [[silkworm]] , [[snake]] , [[tapeworm]] , [[threadworm]] , [[tinea]] , [[trematode]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trục vít
- British and Sharpe worm thread
- ren trục vít của hãng Brown và Sharpe
- conical worm
- trục vít dạng côn
- conical worm
- trục vít loboit
- cylindrical worm
- trục vít hình trụ
- double-enveloping worm
- trục vít globoit
- enveloping worm drive
- truyền động trục vit bao
- globoidal worm gear
- truyền động trục vít bao
- indexing worm screw
- trục vít chia
- multistart worm
- trục vít nhiều đầu mối
- spiral worm
- trục vít xoắn
- tapered worm
- trục vít dạng côn
- tapered worm
- trục vít loboit
- worm cutting
- sự phay trục vít
- worm gear
- bánh răng động trục vít
- worm gear
- bộ truyền trục vít
- worm gear
- trục vít nhiều đầu răng
- worm gear
- truyền động trục vít
- worm gear final drive
- truyền động cuối trục vít
- worm gear pair
- cặp bánh răng trục vít
- worm gearing
- sự truyền động trục vít
- worm miller
- máy phay trục vít
- worm milling cutter
- dao phay trục vít
- worm rack
- thanh răng của trục vít
- worm segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
- worm thread
- ren trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm thread rolling machine
- máy cán trục vít
- worm wheel
- bánh kề (trục vít)
- worm wheel
- bộ truyền trục vít
- worm wheel
- trục vít nhiều đầu răng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
- worm-geared press
- máy ép kiểu trục vít
- worm-grinding machine
- máy mài trục vít
- worm-hobbing machine
- máy phay lăn trục vít
- worm-milling machine
- máy phay trục vít
- worm-testing machine
- thiết bị thử trục vít
- worm-threading lathe
- máy tiện trục vít
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- squiggle , squirm , waggle , wriggle , writhe , creep , slide , snake , edge , foist , infiltrate , wind , work , engineer , finesse
noun
- angleworm , annelid , arrowworm , caterpillar , centipede , earthworm , eel , ess , flatworm , fluke , grub , helminth , inch , infiltrate , larva , leech , lug , maggot , millipede , mucker , nematode , penetrate , roundworm , scoundrel , serpent , silkworm , snake , tapeworm , threadworm , tinea , trematode
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ