• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:02, ngày 25 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔndʌkt</font>'''/ or /'''<font color="red">kən'dʌkt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)=====
    =====(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)=====
    -
    ::[[regimental]] ([[company]]) [[conduct]] [[sheet]]
    +
     
    -
    ::(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
    +
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    -
    ::[[k”n'd—kt]]
    +
    =====dẫn tới (đường đi)=====
    -
    ::dẫn tới (đường đi)
    +
    =====tiến hành (nghiên cứu/bầu cử...)=====
    =====Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom=====
    =====Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom=====
    Dòng 41: Dòng 33:
    ::[[to]] [[conduct]] [[heat]]
    ::[[to]] [[conduct]] [[heat]]
    ::dẫn nhiệt
    ::dẫn nhiệt
    -
    ===hình thái từ===
    +
     
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[regimental]] ([[company]]) [[conduct]] [[sheet]]=====
     +
    ::(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
     +
     
     +
    ===Hình thái từ===
    *Ved: [[conducted]]
    *Ved: [[conducted]]
    *Ving: [[conducting]]
    *Ving: [[conducting]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỉ đạo=====
    +
    -
    =====điều khiển chỉ đạo=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====chỉ đạo=====
    -
    =====dùng làm vật dẫn=====
    +
    =====điều khiển chỉ đạo=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====dùng làm vật dẫn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====ống dây điện=====
    +
    =====ống dây điện=====
     +
    === Điện===
     +
    =====chất dẫn điện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kênh=====
    -
    == Điện==
    +
    =====dẫn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất dẫn điện=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====dẫn điện=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kênh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dẫn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dẫn điện=====
    +
    ::[[line]] [[of]] [[conduct]]
    ::[[line]] [[of]] [[conduct]]
    ::đường dây dẫn điện cáp truyền
    ::đường dây dẫn điện cáp truyền
    -
    =====dây dẫn=====
    +
    =====dây dẫn=====
    -
     
    +
    -
    =====điều khiển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống thải nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Behaviour, actions, demeanour, manners, deportment,comportment, attitude: Such conduct will not be tolerated inthis school.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guidance, direction, management, supervision,leadership, administration, government, running, handling,control, command, regulation, operation: Had the conduct of thewar been left up to him, we should have lost.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guide, direct, supervise, manage, carry on, run,control, administer, regulate, operate: They conduct aremarkably successful business.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lead, guide, escort, show (inor out), usher: We were conducted through the gallery by thecurator herself.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Channel, carry, transmit, convey; direct:Electrical power is conducted by the cable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conduct oneself.behave, act, demean, deport, comport, acquit: For asix-year-old, he conducted himself very well.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Behaviour (esp. in its moral aspect).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theaction or manner of directing or managing (business, war, etc.).3 Art mode of treatment, execution.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Leading, guidance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.1 tr. lead or guide (a person or persons).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. direct ormanage (business etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (also absol.) be the conductor of(an orchestra, choir, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Physics transmit (heat,electricity, etc.) by conduction.=====
    +
    -
    =====Refl. behave (conductedhimself appropriately).=====
    +
    =====điều khiển=====
    -
    =====Conductible adj. conductibility n.[ME f. L conductus (as com-, ducere duct- lead): (v.) f. OFconduite past part. of conduire]=====
    +
    =====mang=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====máng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conduct conduct] : National Weather Service
    +
    =====ống thải nước=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=conduct&submit=Search conduct] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conduct conduct] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conduct conduct] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[care]] , [[carrying on]] , [[channels]] , [[charge]] , [[control]] , [[direction]] , [[execution]] , [[guidance]] , [[handling]] , [[intendance]] , [[leadership]] , [[management]] , [[manipulation]] , [[organization]] , [[oversight]] , [[plan]] , [[policy]] , [[posture]] , [[red tape ]]* , [[regimen]] , [[regulation]] , [[rule]] , [[running]] , [[strategy]] , [[superintendence]] , [[supervision]] , [[tactics]] , [[transaction]] , [[treatment]] , [[wielding]] , [[address]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[manner]] , [[manners]] , [[mien]] , [[stance]] , [[tenue]] , [[ways]] , [[action]] , [[way]] , [[administration]] , [[behavior]] , [[casuistry]] , [[comport]] , [[correctitude]] , [[heroics]] , [[meticulosity]] , [[praxiology]] , [[praxis]] , [[punctilio]] , [[rectitude]] , [[theatrics]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accompany]] , [[attend]] , [[call the tune]] , [[carry on ]]* , [[chair]] , [[chaperon]] , [[control]] , [[convey]] , [[direct]] , [[engineer]] , [[escort]] , [[govern]] , [[guide]] , [[handle]] , [[head]] , [[keep]] , [[lead]] , [[manage]] , [[operate]] , [[ordain]] , [[order]] , [[organize]] , [[oversee]] , [[pilot]] , [[preside over]] , [[regulate]] , [[ride herd on ]]* , [[rule]] , [[run]] , [[run things]] , [[shepherd]] , [[steer]] , [[supervise]] , [[trailblaze]] , [[usher]] , [[wield baton]] , [[acquit]] , [[act]] , [[bear]] , [[behave]] , [[carry]] , [[demean]] , [[deport]] , [[go on]] , [[quit]] , [[bring]] , [[companion]] , [[convoy]] , [[move]] , [[pass on]] , [[route]] , [[send]] , [[show]] , [[transfer]] , [[carry on]] , [[carry out]] , [[channel]] , [[transmit]] , [[action]] , [[administer]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[behavior]] , [[carriage]] , [[charge]] , [[comport]] , [[comportment]] , [[conduit]] , [[deed]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[execute]] , [[funnel]] , [[government]] , [[guidance]] , [[mien]] , [[negotiate]] , [[plan]] , [[proceeding]] , [[regimen]] , [[show the way]] , [[strategy]] , [[superintend]] , [[transact]] , [[wage]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[leave]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kɔndʌkt/ or /kən'dʌkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
    good conduct
    hạnh kiểm tốt
    bad conduct
    hạnh kiểm xấu
    Sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
    (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)

    Động từ

    dẫn tới (đường đi)
    tiến hành (nghiên cứu/bầu cử...)
    Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
    to conduct an army
    chỉ huy một đạo quân
    to conduct an orchestra
    điều khiển một dàn nhạc
    to conduct an affair
    quản lý một công việc
    to conduct oneself
    cư xử, ăn ở
    to conduct oneself well
    cư xử tốt
    (vật lý) dẫn
    to conduct heat
    dẫn nhiệt

    Cấu trúc từ

    regimental (company) conduct sheet
    (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chỉ đạo
    điều khiển chỉ đạo
    dùng làm vật dẫn

    Xây dựng

    ống dây điện

    Điện

    chất dẫn điện

    Kỹ thuật chung

    kênh
    dẫn
    dẫn điện
    line of conduct
    đường dây dẫn điện cáp truyền
    dây dẫn
    điều khiển
    mang
    máng
    ống thải nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    leave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X