-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nghĩa bóng) moi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wɜrm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wɜrm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 62: Dòng 58: *Ving: [[worming]]*Ving: [[worming]]- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trục vít nổi=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vít=====- =====guồng xoắn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Worm.jpg|200px|Trục vít, vít tải]]+ =====Trục vít, vít tải=====+ + === Điện===+ =====trục vít nổi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====guồng xoắn=====::[[measuring]] [[worm]] [[conveyor]]::[[measuring]] [[worm]] [[conveyor]]::máy định lượng kiểu guồng xoắn::máy định lượng kiểu guồng xoắn- =====ống ruột gà (máy chưng cất)=====+ =====ống ruột gà (máy chưng cất)=====- =====ống xoắn=====+ =====ống xoắn=====- =====trục vít=====+ =====trục vít=====::[[British]] [[and]] [[Sharpe]] [[worm]] [[thread]]::[[British]] [[and]] [[Sharpe]] [[worm]] [[thread]]::ren trục vít của hãng Brown và Sharpe::ren trục vít của hãng Brown và SharpeDòng 150: Dòng 152: ::worm-threading [[lathe]]::worm-threading [[lathe]]::máy tiện trục vít::máy tiện trục vít- =====vít tải=====+ =====vít tải=====- + - =====vít vô tận=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Any of various types of creeping or burrowinginvertebrate animals with long slender bodies and no limbs, esp.segmented in rings or parasitic in the intestines or tissues.=====+ - + - =====The long slender larva of an insect, esp. in fruit or wood.=====+ - + - =====(in pl.) intestinal or other internal parasites.=====+ - + - =====A blindwormor slow-worm.=====+ - + - =====A maggot supposed to eat dead bodies in thegrave.=====+ - + - =====An insignificant or contemptible person.=====+ - + - =====A thespiral part of a screw. b a short screw working in a worm-gear.8 the spiral pipe of a still in which the vapour is cooled andcondensed.=====+ - + - =====The ligament under a dog's tongue.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr.& tr. (often refl.) move with a crawling motion (wormed throughthe bushes; wormed our way through the bushes).=====+ - + - =====Intr. & refl.(foll. by into) insinuate oneself into a person's favour,confidence, etc.=====+ - + - =====Tr. (foll. by out) obtain (a secret etc.) bycunning persistence (managed to worm the truth out of them).=====+ - + - =====Tr. cut the worm of (a dog's tongue).=====+ - + - =====Tr. rid (a plant or dogetc.) of worms.=====+ - + - =====Tr. Naut. make (a rope etc.) smooth bywinding thread between the strands.=====+ - + - =====A plant e.g. santonica bearing this seed. worm's-eyeview a view as seen from below or from a humble position.worm-wheel the wheel of a worm-gear. a (or even a) worm willturn the meekest will resist or retaliate if pushed too far.=====+ - + - =====Wormer n. wormlike adj. [OE wyrm f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=worm worm] : Corporateinformation+ =====vít vô tận=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=worm worm] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[squiggle]] , [[squirm]] , [[waggle]] , [[wriggle]] , [[writhe]] , [[creep]] , [[slide]] , [[snake]] , [[edge]] , [[foist]] , [[infiltrate]] , [[wind]] , [[work]] , [[engineer]] , [[finesse]]+ =====adjective=====+ :[[vermicular]] , [[vermiculate]] , [[vermiform]]+ =====noun=====+ :[[angleworm]] , [[annelid]] , [[arrowworm]] , [[caterpillar]] , [[centipede]] , [[earthworm]] , [[eel]] , [[ess]] , [[flatworm]] , [[fluke]] , [[grub]] , [[helminth]] , [[inch]] , [[infiltrate]] , [[larva]] , [[leech]] , [[lug]] , [[maggot]] , [[millipede]] , [[mucker]] , [[nematode]] , [[penetrate]] , [[roundworm]] , [[scoundrel]] , [[serpent]] , [[silkworm]] , [[snake]] , [[tapeworm]] , [[threadworm]] , [[tinea]] , [[trematode]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trục vít
- British and Sharpe worm thread
- ren trục vít của hãng Brown và Sharpe
- conical worm
- trục vít dạng côn
- conical worm
- trục vít loboit
- cylindrical worm
- trục vít hình trụ
- double-enveloping worm
- trục vít globoit
- enveloping worm drive
- truyền động trục vit bao
- globoidal worm gear
- truyền động trục vít bao
- indexing worm screw
- trục vít chia
- multistart worm
- trục vít nhiều đầu mối
- spiral worm
- trục vít xoắn
- tapered worm
- trục vít dạng côn
- tapered worm
- trục vít loboit
- worm cutting
- sự phay trục vít
- worm gear
- bánh răng động trục vít
- worm gear
- bộ truyền trục vít
- worm gear
- trục vít nhiều đầu răng
- worm gear
- truyền động trục vít
- worm gear final drive
- truyền động cuối trục vít
- worm gear pair
- cặp bánh răng trục vít
- worm gearing
- sự truyền động trục vít
- worm miller
- máy phay trục vít
- worm milling cutter
- dao phay trục vít
- worm rack
- thanh răng của trục vít
- worm segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
- worm thread
- ren trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm thread rolling machine
- máy cán trục vít
- worm wheel
- bánh kề (trục vít)
- worm wheel
- bộ truyền trục vít
- worm wheel
- trục vít nhiều đầu răng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
- worm-geared press
- máy ép kiểu trục vít
- worm-grinding machine
- máy mài trục vít
- worm-hobbing machine
- máy phay lăn trục vít
- worm-milling machine
- máy phay trục vít
- worm-testing machine
- thiết bị thử trục vít
- worm-threading lathe
- máy tiện trục vít
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- squiggle , squirm , waggle , wriggle , writhe , creep , slide , snake , edge , foist , infiltrate , wind , work , engineer , finesse
noun
- angleworm , annelid , arrowworm , caterpillar , centipede , earthworm , eel , ess , flatworm , fluke , grub , helminth , inch , infiltrate , larva , leech , lug , maggot , millipede , mucker , nematode , penetrate , roundworm , scoundrel , serpent , silkworm , snake , tapeworm , threadworm , tinea , trematode
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ