-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)n (thêm ví dụ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fu:d</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">fu:d</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 27: ::Xem [[powder]]::Xem [[powder]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thực phẩm=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====thực phẩm=====::[[food]] [[chemistry]]::[[food]] [[chemistry]]::hóa học thực phẩm::hóa học thực phẩm::[[food]] [[service]] [[ice]]::[[food]] [[service]] [[ice]]::nước đá dùng trong thực phẩm::nước đá dùng trong thực phẩm- === Nguồn khác ===+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=food food] : Chlorine Online+ =====thức ăn=====- + === Kinh tế ===- == Xây dựng==+ =====sự nuôi dưỡng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thức ăn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự nuôi dưỡng=====+ - =====thức ăn=====+ =====thức ăn=====::[[accessory]] [[food]]::[[accessory]] [[food]]::chất bổ sung cho thức ăn::chất bổ sung cho thức ănDòng 102: Dòng 92: ::thức ăn từ thực vật::thức ăn từ thực vật- =====thực phẩm=====+ =====thực phẩm=====::[[bleached]] [[food]] [[board]]::[[bleached]] [[food]] [[board]]::giấy trắng để gói thực phẩm::giấy trắng để gói thực phẩmDòng 219: Dòng 209: ::[[supplement]] [[food]] [[supervision]]::[[supplement]] [[food]] [[supervision]]::thực phẩm bổ sung::thực phẩm bổ sung- + ::[[food]] [[security]] [[and]] [[sanitation]]- === Nguồn khác ===+ ::an toàn vệ sinh thực phẩm- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=food food] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[aliment]] , [[bite ]]* , [[board]] , [[bread]] , [[cheer]] , [[chow ]]* , [[comestible]] , [[cookery]] , [[cooking]] , [[cuisine]] , [[diet]] , [[drink]] , [[eatable]] , [[eats ]]* , [[entr]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Nourishment, nutriment,aliment,sustenance,subsistence;foodstuffs,edibles,eatables,viands,bread,victuals,rations,provisions,comestibles,Brit commons,Colloq grub, eats,chow,Brit scoff, prog: Without any food for days, the survivors werenear starvation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A nutritious substance, esp. solid in form, that can betaken into an animal or a plant to maintain life and growth.=====+ - + - =====Ideas as a resource for or stimulus to mental work (food forthought).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
thức ăn
- accessory food
- chất bổ sung cho thức ăn
- animal food
- thức ăn động vật
- baby food
- thức ăn cho trẻ em
- canned food
- thức ăn đóng hộp
- cattle food
- thức ăn cho gia súc
- convenience food
- thức ăn chuẩn bị sẵn
- dairy food
- thức ăn hàng ngày
- dehydrated food
- thức ăn khô
- diabetic food
- thức ăn kiêng cho người đái đường
- dietary food
- thức ăn kiêng
- fast-food restaurant
- nhà hàng thức ăn nhanh
- food conversion factor
- tỉ lệ giữa trọng lượng thức ăn gia súc và thể trọng con vật
- food factor
- nhân tố thức ăn
- junk food
- thức ăn kém bổ dưỡng
- milk food
- thức ăn sữa
- plant food
- thức ăn từ thực vật
- prepared food
- thức ăn chuẩn bị sẵn
- preserved food
- thức ăn dữ trữ
- processed food
- thức ăn đã chế biến
- remotely prepared food
- thức ăn nấu từ nơi khác
- sea food
- thức ăn biển
- shelf stable food
- thức ăn bảo quản lâu
- synthetic food
- thức ăn tổng hợp
- tinned food
- thức ăn đóng hộp
- vegetable food
- thức ăn từ thực vật
thực phẩm
- bleached food board
- giấy trắng để gói thực phẩm
- convenience food
- thực phẩm ăn liền
- convenience food
- thực phẩm tiện dụng
- dehydrated food industry
- công nghiệp sấy sản phẩm thực phẩm
- fast food
- thực phẩm ăn liền
- fast-frozen food
- thực phẩm làm lạnh, đông nhanh
- food additive
- phụ gia các sản phẩm thực phẩm
- food adjunct
- chất phụ gia thực phẩm
- food chemistry
- hóa thực phẩm
- food colour
- chất màu thực phẩm
- food composition table
- bảng thành phần thực phẩm
- food container
- container sản phẩm thực phẩm
- food contamination
- sự nhiễm bẩn thực phẩm
- food control
- sự kiểm tra thực phẩm
- food cost
- chi phí thực phẩm
- food dehydration
- sự sấy thực phẩm
- food factory
- nhà máy thực phẩm
- food fish
- cá thực phẩm
- food forming
- sự tạo hình thực phẩm
- food fortification
- sự làm giàu sản phẩm thực phẩm
- food industry
- công nghiệp thực phẩm
- food ingredient
- thành phần của thực phẩm
- food intestine
- thực phẩm nhiễm độc
- food microbiology
- vi sinh vật học thực phẩm
- food packer
- người đóng gói thực phẩm
- food packing
- sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
- food poisoning
- sự nhiễm độc thực phẩm
- food processor
- công nhân chế biến thực phẩm
- food processor
- người chế biến thực phẩm
- food product
- sản phẩm thực phẩm
- food quality
- chất lượng thực phẩm
- food safely
- thực phẩm không độc
- food sales
- doanh số thực phẩm
- food stability
- độ bền của thực phẩm
- food stall
- gian hàng thực phẩm
- food sterilizer
- thiết bị tiệt trùng thực phẩm
- food storage rack
- dàn bảo quản sản phẩm thực phẩm
- food storage shelving
- bệ để bảo quản thực phẩm
- food substance
- sản phẩm thực phẩm
- food supervision
- sự kiểm soát chất lượng thực phẩm
- food supplements
- nguồn thực phẩm dự trữ
- food supplements
- sự cung cấp thực phẩm
- food technologist
- công nghệ thực phẩm
- food technology
- quá trình sản xuất các sản phẩm thực phẩm
- food-concentrates industry
- công nghiệp thực phẩm chế sẵn
- food-processing industry
- công nghiệp thực phẩm chế sẵn
- fresh food compartment
- phòng để thực phẩm tươi
- frozen food
- thực phẩm đông
- frozen food distribution unit
- cửa hàng thực phẩm đông lạnh
- glassed food
- thực phẩm đựng trong lọ thủy tinh
- health food
- thực phẩm bổ dưỡng
- heat-and-cat food pack
- thực phẩm làm sẵn
- infant food
- thực phẩm cho trẻ em
- instant food
- thực phẩm nấu nhanh
- manufactured food
- sản phẩm công nghiệp thực phẩm
- non-staple food
- thực phẩm phụ
- perishable food
- thực phẩm dễ hỏng
- supplement food supervision
- thực phẩm bổ sung
- food security and sanitation
- an toàn vệ sinh thực phẩm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ