-
(Khác biệt giữa các bản)(xoa tieu ban)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Băng dẫn, dây dẫn, vật dẫn, bánh xe dẫn động,vít me, vít dẫn động=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========vít dẫn==========vít dẫn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leader leader] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chỉ huy=====+ =====chỉ huy=====- =====dấu dẫn trang=====+ =====dấu dẫn trang==========phần đầu băng==========phần đầu băng======== Vật lý====== Vật lý===- =====băng dẫn=====+ =====băng dẫn==========cấu dẫn động==========cấu dẫn động======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường (vẽ) dẫn=====+ =====đường (vẽ) dẫn=====- =====đường đưa ra=====+ =====đường đưa ra=====- =====đường gióng=====+ =====đường gióng=====- =====đương gióng ra=====+ =====đương gióng ra==========ống máng xuống==========ống máng xuống======== Điện====== Điện===- =====cáp dẫn chính=====+ =====cáp dẫn chính==========tiên đạo (sét)==========tiên đạo (sét)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngòi=====+ =====ngòi=====- =====người chỉ huy=====+ =====người chỉ huy=====- =====người đứng đầu=====+ =====người đứng đầu=====- =====người lãnh đạo=====+ =====người lãnh đạo=====- =====dấu dẫn dòng=====+ =====dấu dẫn dòng=====- =====đoạn băng trắng=====+ =====đoạn băng trắng=====''Giải thích EN'': [[An]] [[unrecorded]] [[strip]] [[at]] [[the]] [[beginning]] [[or]] [[end]] [[of]] [[a]] [[reel]] [[of]] [[tape]] [[or]] [[film]] [[that]] [[permits]] [[handling]] [[without]] [[damaging]] [[the]] [[recorded]] [[material]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[unrecorded]] [[strip]] [[at]] [[the]] [[beginning]] [[or]] [[end]] [[of]] [[a]] [[reel]] [[of]] [[tape]] [[or]] [[film]] [[that]] [[permits]] [[handling]] [[without]] [[damaging]] [[the]] [[recorded]] [[material]]..Dòng 79: Dòng 78: ''Giải thích VN'': Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.''Giải thích VN'': Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.- =====lãnh đạo=====+ =====lãnh đạo=====::[[leader]] [[character]]::[[leader]] [[character]]::nhân vật lãnh đạo::nhân vật lãnh đạo- =====mồi=====+ =====mồi=====- =====ống dẫn hướng=====+ =====ống dẫn hướng=====- =====ống xả nước=====+ =====ống xả nước=====::[[leader]] [[pipe]]::[[leader]] [[pipe]]::ống xả nước mưa::ống xả nước mưaDòng 95: Dòng 94: =====ống thoát nước==========ống thoát nước======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cổ phiếu dẫn đầu=====+ =====cổ phiếu dẫn đầu=====- =====hàng ăn khách=====+ =====hàng ăn khách=====- =====hàng bán quảng cáo=====+ =====hàng bán quảng cáo=====- =====hàng lãnh đạo=====+ =====hàng lãnh đạo=====- =====hãng lãnh đạo=====+ =====hãng lãnh đạo=====- =====hãng dẫn đầu=====+ =====hãng dẫn đầu=====- =====hàng dẫn đầu (thị trường)=====+ =====hàng dẫn đầu (thị trường)=====- =====hàng đầu=====+ =====hàng đầu=====''Giải thích VN'': 1 Chứng khoán hay các nhóm chứng khoán ở tuyến đầu trong một thị trường đang vọt lên hay rớt xuống. Tiêu biểu là các chứng khoán tuyến đầu được các tổ chức mua hay bán thật mạnh vì họ muốn chứng tỏ vai trò lãnh đạo của họ trong thị trường thuộc ngành của họ. 2 Sản phẩm có nhiều cổ phần trong nhiều thị trường.''Giải thích VN'': 1 Chứng khoán hay các nhóm chứng khoán ở tuyến đầu trong một thị trường đang vọt lên hay rớt xuống. Tiêu biểu là các chứng khoán tuyến đầu được các tổ chức mua hay bán thật mạnh vì họ muốn chứng tỏ vai trò lãnh đạo của họ trong thị trường thuộc ngành của họ. 2 Sản phẩm có nhiều cổ phần trong nhiều thị trường.::[[market]] [[leader]]::[[market]] [[leader]]::công ty hàng đầu trong thị trường::công ty hàng đầu trong thị trường- =====hàng dễ lôi cuốn khách=====+ =====hàng dễ lôi cuốn khách=====- =====hàng rẻ lôi cuốn khách=====+ =====hàng rẻ lôi cuốn khách=====- =====người đi đầu=====+ =====người đi đầu=====- =====nhà dẫn đạo=====+ =====nhà dẫn đạo=====- =====thủ lãnh=====+ =====thủ lãnh==========thủ lĩnh==========thủ lĩnh=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leader leader] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=leader&searchtitlesonly=yes leader] : bized- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Chief, head, commander, ruler, superior, director,chairman, chairwoman, chairlady, chairperson, chieftain,captain, commandant, principal, Colloq boss, bossman, kingpin,big cheese, number one, numero uno, Brit gaffer, Chiefly US MrBig, Slang US the man: The police can identify the leader ofthe gang. The leader of the assembly is elected for a year. 2bandmaster, band leader, director, US and Canadian conductor,bandleader, concert-master: The leader tapped his baton forsilence.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A a person or thing that leads. b a person followed byothers.=====- - =====A the principal player in a music group or of thefirst violins in an orchestra. b US a conductor of anorchestra.=====- - =====Brit. = leading article.=====- - =====A short strip ofnon-functioning material at each end of a reel of film orrecording tape for connection to the spool.=====- - =====(in full Leaderof the House) Brit. a member of the government officiallyresponsible for initiating business in Parliament.=====- - =====A shoot ofa plant at the apex of a stem or of the main branch.=====- - =====(in pl.)Printing a series of dots or dashes across the page to guide theeye, esp. in tabulated material.=====- - =====The horse placed at thefront in a team or pair.=====- =====Leaderless adj. leadership n.[OEl‘dere (as LEAD(1))]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boss]] , [[captain]] , [[chief]] , [[chieftain]] , [[commander]] , [[conductor]] , [[controller]] , [[counsellor]] , [[dean]] , [[dignitary]] , [[director]] , [[doyen]] , [[eminence]] , [[exec]] , [[forerunner]] , [[general]] , [[governor]] , [[guide]] , [[harbinger]] , [[head]] , [[herald]] , [[lead]] , [[lion ]]* , [[luminary]] , [[manager]] , [[mistress]] , [[notability]] , [[notable]] , [[officer]] , [[pacesetter]] , [[pilot]] , [[pioneer]] , [[precursor]] , [[president]] , [[principal]] , [[rector]] , [[ringleader]] , [[ruler]] , [[shepherd]] , [[skipper]] , [[superintendent]] , [[superior]] , [[escort]] , [[usher]] , [[front-runner]] , [[number one]] , [[headman]] , [[hierarch]] , [[master]] , [[character]] , [[lion]] , [[nabob]] , [[personage]] , [[archimandrite]] , [[avant-garde]] , [[bellwether]] , [[bishop]] , [[cantor]] , [[cardinal]] , [[caudillo]] , [[chairman]] , [[chairperson]] , [[champion]] , [[coach]] , [[corypheus]] , [[doyenne]] , [[duke]] , [[elder]] , [[executive]] , [[figurehead]] , [[foreman]] , [[front man]] , [[groundbreaker]] , [[guru]] , [[hierophant]] , [[honcho]] , [[innovator]] , [[line]] , [[maestro]] , [[mentor]] , [[mogul]] , [[pacemaker]] , [[patron saint]] , [[pope]] , [[premier]] , [[priest]] , [[primate]] , [[protagonist]] , [[rabbi]] , [[shogun]] , [[spark plug]] , [[speaker]] , [[spokesman]] , [[trailblazer]] , [[trendsetter]] , [[tycoon]] , [[vanguard]] , [[warlord]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[follower]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đoạn băng trắng
Giải thích EN: An unrecorded strip at the beginning or end of a reel of tape or film that permits handling without damaging the recorded material..
Giải thích VN: Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.
Kinh tế
hàng đầu
Giải thích VN: 1 Chứng khoán hay các nhóm chứng khoán ở tuyến đầu trong một thị trường đang vọt lên hay rớt xuống. Tiêu biểu là các chứng khoán tuyến đầu được các tổ chức mua hay bán thật mạnh vì họ muốn chứng tỏ vai trò lãnh đạo của họ trong thị trường thuộc ngành của họ. 2 Sản phẩm có nhiều cổ phần trong nhiều thị trường.
- market leader
- công ty hàng đầu trong thị trường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boss , captain , chief , chieftain , commander , conductor , controller , counsellor , dean , dignitary , director , doyen , eminence , exec , forerunner , general , governor , guide , harbinger , head , herald , lead , lion * , luminary , manager , mistress , notability , notable , officer , pacesetter , pilot , pioneer , precursor , president , principal , rector , ringleader , ruler , shepherd , skipper , superintendent , superior , escort , usher , front-runner , number one , headman , hierarch , master , character , lion , nabob , personage , archimandrite , avant-garde , bellwether , bishop , cantor , cardinal , caudillo , chairman , chairperson , champion , coach , corypheus , doyenne , duke , elder , executive , figurehead , foreman , front man , groundbreaker , guru , hierophant , honcho , innovator , line , maestro , mentor , mogul , pacemaker , patron saint , pope , premier , priest , primate , protagonist , rabbi , shogun , spark plug , speaker , spokesman , trailblazer , trendsetter , tycoon , vanguard , warlord
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ